لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/101890902.webp
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
تولید کول
موږ خپل عسل تولید کوو.
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
جولګی کول
نوی همسایې ښوونځی ته جولګی کوي.
cms/verbs-webp/95190323.webp
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
رای دینل
یو د یا د مرستیال یا په ضده رای دي.
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
تجربه کول
تاسې په افسانې کتابونو کې ډیرې مجاري تجربه کولی شئ.
cms/verbs-webp/120515454.webp
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
ډرګه کول
موږ ډرګه کوو چې هغه تندې دی.
cms/verbs-webp/104849232.webp
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
زېږل
هغه تر ټولو ژر زېږېدلې دی.
cms/verbs-webp/106515783.webp
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
پاته کول
د زرمینو ډېره خانې پاته شوي.
cms/verbs-webp/90893761.webp
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
حلول کول
د کارچیانی د پرونې حلول کوي.
cms/verbs-webp/84943303.webp
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
اوسیدل
د کاپښۍ اندر یوه مرغومۍ اوسیدلی دی.
cms/verbs-webp/95938550.webp
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
ساتل
موږ د کريسمس ونې یوه ساتلې.
cms/verbs-webp/129203514.webp
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
ګپ شپ کول
هغه ډېر پر مخ خپل همسایه سره ګپ شپ کوي.
cms/verbs-webp/109109730.webp
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
واپوړل
هغه پيززې ته کورونو ته واپوړي.