لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
لڅل
هغه خپل وړې لڅي.
cms/verbs-webp/95190323.webp
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
رای دینل
یو د یا د مرستیال یا په ضده رای دي.
cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
ګلی کول
هغه خپل زوړ مور ګلی کوي.
cms/verbs-webp/122010524.webp
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
انجامول
زه ډېره سفره انجام ورکړم.
cms/verbs-webp/125884035.webp
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
حیرت اوکول
هغه د خپلو پلارونکو سره یو هدیه حیرت اوکړه.
cms/verbs-webp/90183030.webp
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
سره مرستل
هغه يوه بهر له ځان پورې سره مرستل کړ.
cms/verbs-webp/71589160.webp
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
ورکول
مهرباني وکړئ یوازې کوډ اوسه ورکړئ.
cms/verbs-webp/116835795.webp
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
راغلل
په تعطیلتو کې ډیر خلک په کمپر وین راغيدلی دي.
cms/verbs-webp/118567408.webp
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
فکر کول
تاسو څوک فکر کوي چې ډېر زورور دی؟
cms/verbs-webp/79582356.webp
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
ژباړل
هغه د ښوونکی د لوړو چاپ سره د لوړ ښوونکی ژباړي.
cms/verbs-webp/8451970.webp
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
خبرې اکلل
د روزنېانو د مسئلې خبرې اکلي.
cms/verbs-webp/75281875.webp
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
په اړه کول
زما خوندیار د برف له منځه وساتلو په اړه کوي.