لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/87135656.webp
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
ګورل
هغه په زه ګورلے او مسکا کړے.
cms/verbs-webp/105785525.webp
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
خواهد کول
تاسې خواهد کړي چې نه چمېږۍ!
cms/verbs-webp/89636007.webp
Anh ấy đã ký hợp đồng.
لاس لیکل
هغه د قرارداد لاس لیکل.
cms/verbs-webp/114091499.webp
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
تربیه کول
دا سپی د هغې لخوا تربیه شوی.
cms/verbs-webp/102397678.webp
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
خپرول
خپښت اغیزه زیاتی د روزنتونو کې خپروي.
cms/verbs-webp/119289508.webp
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
نیول
تاسو کولی شی چې پيسې نیولی شی.
cms/verbs-webp/106851532.webp
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
یو ته یو ګورل
هغوی یو ته یو په اوږدو کې ګورلي.
cms/verbs-webp/14733037.webp
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
وتل
مهرباني وکړئ په راتلونکي اړخ څخه وتړئ.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
پورته اوسیدل
د بلښتنې یې د سهار لویې په ۱۰ بجې پورته اوسي.
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
غونډل
هغه د ټیلفون ټوټه غونډی او شماره غونډلے.
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
لیکل
تاسو باید د پټ نوم لیکوئ!
cms/verbs-webp/67880049.webp
buông
Bạn không được buông tay ra!
نه چلول
تاسو باید د لاستې نه چلی!