لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/33599908.webp
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
خدمت کول
سپې د خپلو مالکینو ته خدمت کول غواړي.
cms/verbs-webp/96318456.webp
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
ورکول
آیا زه باید خپل پیسې د یوې گدای سره ورکوم؟
cms/verbs-webp/111021565.webp
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
ډیریدل
زه د پوهند لپاره یوې ښاربېلې ډیر یم.
cms/verbs-webp/120200094.webp
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
مرکب کول
تاسو یو صحی سلاد سبزی سره مرکب کولی شئ.
cms/verbs-webp/104476632.webp
rửa
Tôi không thích rửa chén.
شستل
زه د شستل سره محبت نه لرم.
cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
پاسه راتلول
د پشو یا زړه کي پاسه راتلی شي؟
cms/verbs-webp/119882361.webp
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
ورکول
هغه خپل کلېنی یې ورکوي.
cms/verbs-webp/77738043.webp
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
پیلول
پرمختګان پیلوي.
cms/verbs-webp/33688289.webp
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
لویېدل
یو باید هیڅکله نااشنا غړي په ژوند کې نه لویېدلی.
cms/verbs-webp/102136622.webp
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
کشول
هغه د سرندۍ کشوي.
cms/verbs-webp/109766229.webp
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
خوړل
ماشومان د جوړي خوړي.
cms/verbs-webp/93221279.webp
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
سوځل
په بوري کې اتش سوځے دی.