Từ vựng

Học tính từ – Bosnia

izgubljen
izgubljeni avion
mất tích
chiếc máy bay mất tích
tužno
tužno dijete
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
pregledno
pregledan registar
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
nov
novi vatromet
mới
pháo hoa mới
neposlušan
neposlušno dijete
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
prazan
prazan ekran
trống trải
màn hình trống trải
mrtav
mrtvi Djed Mraz
chết
ông già Noel chết
tih
molba da se bude tih
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
neoženjen
neoženjen muškarac
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
krvav
krvave usne
chảy máu
môi chảy máu
okomit
okomita stijena
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
domaći
domaće povrće
bản địa
rau bản địa