Từ vựng

Học tính từ – Đan Mạch

fin
den fine sandstrand
tinh tế
bãi cát tinh tế
skyfri
en skyfri himmel
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
smal
den smalle hængebro
hẹp
cây cầu treo hẹp
dobbelt
den dobbelte hamburger
kép
bánh hamburger kép
forsvundet
et forsvundet fly
mất tích
chiếc máy bay mất tích
rigtig
en rigtig tanke
đúng
ý nghĩa đúng
ekstrem
den ekstreme surfing
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
årlig
den årlige karneval
hàng năm
lễ hội hàng năm
mandlig
en mandlig krop
nam tính
cơ thể nam giới
forudgående
den forudgående historie
trước đó
câu chuyện trước đó
forskellig
forskellige farveblyanter
khác nhau
bút chì màu khác nhau
dagligdags
det daglige bad
hàng ngày
việc tắm hàng ngày