Từ vựng

Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

kapalı
kapalı kapı
đóng
cánh cửa đã đóng
dikenli
dikenli kaktüsler
gai
các cây xương rồng có gai
ünlü
ünlü bir tapınak
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
yeşil
yeşil sebze
xanh lá cây
rau xanh
radikal
radikal problem çözme
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
doğru
doğru bir düşünce
đúng
ý nghĩa đúng
şaşırmış
şaşırmış orman ziyaretçisi
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
ulusal
ulusal bayraklar
quốc gia
các lá cờ quốc gia
bereketli
bereketli toprak
màu mỡ
đất màu mỡ
özel
özel bir yat
riêng tư
du thuyền riêng tư
ekşi
ekşi limonlar
chua
chanh chua
sınırlı
sınırlı park süresi
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.