Từ vựng

Học tính từ – Armenia

կանաչ
կանաչ բանջարեղեն
kanach’
kanach’ banjareghen
xanh lá cây
rau xanh
շտապ
շտապ Սուրբ Ծնունդ
shtap
shtap Surb Tsnund
vội vàng
ông già Noel vội vàng
իրական
իրական ընկերություն
irakan
irakan ynkerut’yun
thật
tình bạn thật
հասուն
հասուն դդումիկներ
hasun
hasun ddumikner
chín
bí ngô chín
լրացուցիչ
լրացուցիչ պանդա
lrats’uts’ich’
lrats’uts’ich’ panda
hiếm
con panda hiếm
բակիչ
բակիչ շոկոլադ
bakich’
bakich’ shokolad
đắng
sô cô la đắng
կարմիր
կարմիր անձրեւադապան
karmir
karmir andzrevadapan
đỏ
cái ô đỏ
ֆալիտ
ֆալիտ անձը
falit
falit andzy
phá sản
người phá sản
առողջ
առողջ բանջարեղենը
arroghj
arroghj banjaregheny
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
բազմազանությամբ
բազմազանությամբ միջուկային առաջարկ
bazmazanut’yamb
bazmazanut’yamb mijukayin arrajark
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
մեռած
մեռած Սուրբ Ծնունդ
merrats
merrats Surb Tsnund
chết
ông già Noel chết
առանց ամպերի
առանց ամպերի երկինք
arrants’ amperi
arrants’ amperi yerkink’
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây