Từ vựng

Học tính từ – Hy Lạp

εξυπηρετικός
μια εξυπηρετική κυρία
exypiretikós
mia exypiretikí kyría
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
ξηρός
τα ξηρά ρούχα
xirós
ta xirá roúcha
khô
quần áo khô
δυστυχισμένος
μια δυστυχισμένη αγάπη
dystychisménos
mia dystychisméni agápi
không may
một tình yêu không may
ασυνήθιστος
ασυνήθιστος καιρός
asyníthistos
asyníthistos kairós
không thông thường
thời tiết không thông thường
μεγάλος
το μεγάλο άγαλμα της Ελευθερίας
megálos
to megálo ágalma tis Eleftherías
lớn
Bức tượng Tự do lớn
πικρός
πικρή σοκολάτα
pikrós
pikrí sokoláta
đắng
sô cô la đắng
χρεωκοπημένος
το χρεωκοπημένο άτομο
chreokopiménos
to chreokopiméno átomo
phá sản
người phá sản
σαφής
τα σαφή γυαλιά
safís
ta safí gyaliá
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
όμορφος
το όμορφο κορίτσι
ómorfos
to ómorfo korítsi
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
φτωχός
ένας φτωχός άντρας
ftochós
énas ftochós ántras
nghèo
một người đàn ông nghèo
λίγο
λίγο φαγητό
lígo
lígo fagitó
ít
ít thức ăn
πρώτος
τα πρώτα άνθη της άνοιξης
prótos
ta próta ánthi tis ánoixis
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên