Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/134719634.webp
מצחיק
זקנים מצחיקים
mtshyq
zqnym mtshyqym
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/52896472.webp
אמיתי
יחס אמיתי
amyty
yhs amyty
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/89893594.webp
כועס
הגברים הכועסים
kv‘es
hgbrym hkv‘esym
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/132647099.webp
מוכן
הרצים המוכנים
mvkn
hrtsym hmvknym
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/172157112.webp
רומנטי
זוג רומנטי
rvmnty
zvg rvmnty
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
cms/adjectives-webp/40795482.webp
ניתן לבלבול
שלושה תינוקות הניתנים לבלבול
nytn lblbvl
shlvshh tynvqvt hnytnym lblbvl
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/9139548.webp
נשית
שפתיים נשיות
nshyt
shptyym nshyvt
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/132595491.webp
מוצלח
סטודנטים מוצלחים
mvtslh
stvdntym mvtslhym
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/134462126.webp
רציני
דיון רציני
rtsyny
dyvn rtsyny
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/104193040.webp
מפחיד
ההופעה המפחידה
mphyd
hhvp‘eh hmphydh
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/111608687.webp
מומלח
בוטנים מומלחים
mvmlh
bvtnym mvmlhym
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/67885387.webp
חשוב
פגישות חשובות
hshvb
pgyshvt hshvbvt
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng