Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

עמוק
שלג עמוק
emvq
shlg ‘emvq
sâu
tuyết sâu
מרוחק
הבית המרוחק
mrvhq
hbyt hmrvhq
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
שבועי
איסוף הזבל השבועי
shbv‘ey
aysvp hzbl hshbv‘ey
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
מטומטם
האישה המטומטמת
mtvmtm
hayshh hmtvmtmt
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
אובלי
השולחן האובלי
avbly
hshvlhn havbly
hình oval
bàn hình oval
עגלגל
הכביש העגלגל
eglgl
hkbysh h‘eglgl
uốn éo
con đường uốn éo
מכוסה בשלג
עצים מכוסים בשלג
mkvsh bshlg
‘etsym mkvsym bshlg
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
בלתי זהיר
הילד הבלתי זהיר
blty zhyr
hyld hblty zhyr
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
ניתן לבלבול
שלושה תינוקות הניתנים לבלבול
nytn lblbvl
shlvshh tynvqvt hnytnym lblbvl
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
עני
האיש העני
eny
haysh h‘eny
nghèo
một người đàn ông nghèo
חכם
הבחורה החכמה
hkm
hbhvrh hhkmh
thông minh
cô gái thông minh
בלתי ניתן להבנה
אסון בלתי ניתן להבנה
blty nytn lhbnh
asvn blty nytn lhbnh
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được