Từ vựng

Học tính từ – Croatia

pažljiv
pažljivo pranje automobila
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
ljut
ljutiti policajac
giận dữ
cảnh sát giận dữ
neprocjenjiv
neprocjenjivi dijamant
vô giá
viên kim cương vô giá
lijen
lijeni život
lười biếng
cuộc sống lười biếng
nepažljiv
nepažljivo dijete
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
zatvoren
zatvorene oči
đóng
mắt đóng
mrtav
mrtvi Djed Mraz
chết
ông già Noel chết
kasno
kasni rad
muộn
công việc muộn
loš
loše poplave
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
obilan
obilan obrok
phong phú
một bữa ăn phong phú
zreo
zrele bundeve
chín
bí ngô chín
siromašno
siromašan čovjek
nghèo
một người đàn ông nghèo