Từ vựng

Học tính từ – Slovenia

sproščen
sproščen zob
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
užiten
užitni čiliji
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
navpično
navpična skala
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
samostojen
samostojna mati
độc thân
một người mẹ độc thân
romantično
romantični par
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
strahopeten
strahopeten moški
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
grozno
grozen morski pes
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
zlaten
zlata pagoda
vàng
ngôi chùa vàng
brezbarven
brezbarvna kopalnica
không màu
phòng tắm không màu
srčno
srčna juha
đậm đà
bát súp đậm đà
resnično
resnična vrednost
thực sự
giá trị thực sự
ljubezniv
ljubeznivo darilo
yêu thương
món quà yêu thương