Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

heated
the heated reaction
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
funny
the funny costume
hài hước
trang phục hài hước
done
the done snow removal
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
relaxing
a relaxing holiday
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
Finnish
the Finnish capital
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
useless
the useless car mirror
vô ích
gương ô tô vô ích
lost
a lost airplane
mất tích
chiếc máy bay mất tích
excellent
an excellent idea
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
alcoholic
the alcoholic man
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
serious
a serious discussion
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
tiny
tiny seedlings
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
required
the required winter tires
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết