Từ vựng

Học tính từ – Serbia

разумно
разумна производња струје
razumno
razumna proizvodnja struje
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
фински
финска престоница
finski
finska prestonica
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
присутан
присутно звоно
prisutan
prisutno zvono
hiện diện
chuông báo hiện diện
рано
рано учење
rano
rano učenje
sớm
việc học sớm
страшан
страшна ајкула
strašan
strašna ajkula
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
бодљикав
бодљикаве кактусе
bodljikav
bodljikave kaktuse
gai
các cây xương rồng có gai
јестив
јестиви чили
jestiv
jestivi čili
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
фашистички
фашистички парола
fašistički
fašistički parola
phát xít
khẩu hiệu phát xít
лако
лако перо
lako
lako pero
nhẹ
chiếc lông nhẹ
укусан
укусна пица
ukusan
ukusna pica
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
журно
журни Деда Мраз
žurno
žurni Deda Mraz
vội vàng
ông già Noel vội vàng
неуспешан
неуспешана потрага за станом
neuspešan
neuspešana potraga za stanom
không thành công
việc tìm nhà không thành công