Từ vựng

Học tính từ – Slovenia

neprijazen
neprijazen tip
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
bogata
bogata ženska
giàu có
phụ nữ giàu có
hudobno
hudobna grožnja
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
kompetenten
kompetenten inženir
giỏi
kỹ sư giỏi
vsakoletno
vsakoletni karneval
hàng năm
lễ hội hàng năm
zasneženo
zasnežena drevesa
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
druga
v drugi svetovni vojni
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
poseben
poseben jabolko
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
zgodovinski
zgodovinski most
lịch sử
cây cầu lịch sử
atomska
atomska eksplozija
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
zaspan
zaspana faza
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
vsakdanji
vsakdanja kopel
hàng ngày
việc tắm hàng ngày