Từ vựng

Học tính từ – Belarus

калгавы
калгавы чалавек
kalhavy
kalhavy čalaviek
què
một người đàn ông què
асабісты
асабістае вітанне
asabisty
asabistaje vitannie
cá nhân
lời chào cá nhân
цудоўны
цудоўны камета
cudoŭny
cudoŭny kamieta
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
небяспечны
небяспечны кракадзіл
niebiaspiečny
niebiaspiečny krakadzil
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
геніяльны
геніяльная пераапранка
hienijaĺny
hienijaĺnaja pieraapranka
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
зралы
зралыя гарбузы
zraly
zralyja harbuzy
chín
bí ngô chín
нараджаны
нешматнародзенае немаўля
naradžany
niešmatnarodzienaje niemaŭlia
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
хворы
хворая жанчына
chvory
chvoraja žančyna
ốm
phụ nữ ốm
несцяжарны
несцяжарнае дзіця
niesciažarny
niesciažarnaje dzicia
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
усходні
усходняя гарбарская горад
uschodni
uschodniaja harbarskaja horad
phía đông
thành phố cảng phía đông
п‘яны
п‘яны чалавек
p‘jany
p‘jany čalaviek
say rượu
người đàn ông say rượu
абсалютны
абсалютная прыдатнасць для піцця
absaliutny
absaliutnaja prydatnasć dlia piccia
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối