Từ vựng

Học tính từ – Croatia

horizontalan
horizontalna linija
ngang
đường kẻ ngang
iznenađen
iznenađeni posjetitelj džungle
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
izričito
izričita zabrana
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
krvavo
krvave usne
chảy máu
môi chảy máu
beskrajno
beskrajna cesta
vô tận
con đường vô tận
idealno
idealna tjelesna težina
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
istočni
istočni lučki grad
phía đông
thành phố cảng phía đông
tajno
tajna poslastica
lén lút
việc ăn vụng lén lút
tamno
tamna noć
tối
đêm tối
siromašan
siromašne kućice
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
prisutan
prisutno zvono
hiện diện
chuông báo hiện diện
jak
jaka žena
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ