Từ vựng

Học tính từ – Thụy Điển

solig
en solig himmel
nắng
bầu trời nắng
populär
en populär konsert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
hemlig
en hemlig information
bí mật
thông tin bí mật
enorm
den enorma dinosaurien
to lớn
con khủng long to lớn
ogift
en ogift man
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
naiv
det naiva svaret
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
nödvändig
den nödvändiga ficklampan
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
framgångsrik
framgångsrika studenter
thành công
sinh viên thành công
ovänlig
en ovänlig kille
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
ogift
den ogifta mannen
độc thân
người đàn ông độc thân
hjälpsam
en hjälpsam dam
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
mörk
en mörk himmel
ảm đạm
bầu trời ảm đạm