Từ vựng

Học động từ – Séc

cms/verbs-webp/122605633.webp
odstěhovat se
Naši sousedé se odstěhovávají.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
cms/verbs-webp/61806771.webp
přinést
Kurýr přináší balík.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
cms/verbs-webp/4706191.webp
cvičit
Žena cvičí jógu.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
cms/verbs-webp/119747108.webp
jíst
Co dnes chceme jíst?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
cms/verbs-webp/110775013.webp
zapsat
Chce si zapsat svůj podnikatelský nápad.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
cms/verbs-webp/128644230.webp
obnovit
Malíř chce obnovit barvu zdi.
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
cms/verbs-webp/96748996.webp
pokračovat
Karavanu pokračuje v jeho cestě.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
cms/verbs-webp/102853224.webp
spojit
Jazykový kurz spojuje studenty z celého světa.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
cms/verbs-webp/87301297.webp
zvednout
Kontejner je zvedán jeřábem.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
cms/verbs-webp/129235808.webp
poslouchat
Rád poslouchá bříško své těhotné ženy.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/118214647.webp
vypadat
Jak vypadáš?
trông giống
Bạn trông như thế nào?
cms/verbs-webp/110641210.webp
vzrušit
Krajina ho vzrušila.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.