Từ vựng
Học động từ – Séc
předčit
Velryby předčí všechna zvířata svou hmotností.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
přinést
Rozvozce pizzy přiveze pizzu.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
vydat
Nakladatel vydává tyto časopisy.
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
vypadat
Jak vypadáš?
trông giống
Bạn trông như thế nào?
volat
Dívka volá svému kamarádovi.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
přepravit
Kola přepravujeme na střeše auta.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
cestovat
Rádi cestujeme po Evropě.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
vytáhnout
Zástrčka je vytáhnuta!
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
vzít neschopenku
Musí si vzít neschopenku od doktora.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
rozumět
Člověk nemůže rozumět všemu o počítačích.
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
zrušit
Bohužel zrušil schůzku.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.