Từ vựng
Học động từ – Séc
konat se
Pohřeb se konal předevčírem.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
promluvit
Chce promluvit ke své kamarádce.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
opakovat
Student opakoval rok.
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
zvednout
Kontejner je zvedán jeřábem.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
dovolit
Neměl by se dovolit deprese.
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
očekávat
Moje sestra očekává dítě.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
jít zpět
Nemůže jít zpět sám.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
ocitnout se
Jak jsme se ocitli v této situaci?
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
vyhynout
Mnoho zvířat dnes vyhynulo.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
najmout
Firma chce najmout více lidí.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
odvézt
Matka odveze dceru domů.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.