Từ vựng

Học tính từ – Belarus

перадні
перадні рад
pieradni
pieradni rad
phía trước
hàng ghế phía trước
цвёрды
цвёрды парадак
cviordy
cviordy paradak
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
звычайны
звычайны вянок нарэчнай
zvyčajny
zvyčajny vianok narečnaj
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
розны
розныя фарбоўкі
rozny
roznyja farboŭki
khác nhau
bút chì màu khác nhau
нечытальны
нечытальны тэкст
niečytaĺny
niečytaĺny tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc
воблачны
воблачнае неба
voblačny
voblačnaje nieba
có mây
bầu trời có mây
бяспечны
бяспечная адзенне
biaspiečny
biaspiečnaja adziennie
an toàn
trang phục an toàn
прыватны
прыватная яхта
pryvatny
pryvatnaja jachta
riêng tư
du thuyền riêng tư
гульнівы
гульнівае навучанне
huĺnivy
huĺnivaje navučannie
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
зімовы
зімовы пейзаж
zimovy
zimovy piejzaž
mùa đông
phong cảnh mùa đông
дурны
дурная жанчына
durny
durnaja žančyna
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
авальны
авальны стол
avaĺny
avaĺny stol
hình oval
bàn hình oval