Từ vựng

Học tính từ – Belarus

ціхавячы
ціхавячы аўчарскі сабака
cichaviačy
cichaviačy aŭčarski sabaka
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
моцны
моцная жанчына
mocny
mocnaja žančyna
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
поўны
поўная вокзал
poŭny
poŭnaja vokzal
đầy
giỏ hàng đầy
хуткі
хуткі спускавы лыжар
chutki
chutki spuskavy lyžar
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
слушны
слушная думка
slušny
slušnaja dumka
đúng
ý nghĩa đúng
мілы
мілы абожнік
mily
mily abožnik
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
стромкі
стромкая гара
stromki
stromkaja hara
dốc
ngọn núi dốc
кісла
кіслыя лімоны
kisla
kislyja limony
chua
chanh chua
патрэбны
патрэбны ліхтар
patrebny
patrebny lichtar
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
незамужні
незамужні чалавек
niezamužni
niezamužni čalaviek
độc thân
người đàn ông độc thân
срэбраны
срэбраная машына
srebrany
srebranaja mašyna
bạc
chiếc xe màu bạc
белы
белая краявід
biely
bielaja krajavid
trắng
phong cảnh trắng