Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

pink
a pink room decor
hồng
bố trí phòng màu hồng
single
the single tree
đơn lẻ
cây cô đơn
remote
the remote house
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
little
little food
ít
ít thức ăn
strict
the strict rule
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
dear
dear pets
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
native
native fruits
bản địa
trái cây bản địa
famous
the famous temple
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
last
the last will
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
Protestant
the Protestant priest
tin lành
linh mục tin lành
helpful
a helpful lady
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
whole
a whole pizza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ