Từ vựng

Học tính từ – Croatia

narančasta
narančaste marelice
cam
quả mơ màu cam
zao
zao kolega
ác ý
đồng nghiệp ác ý
horizontalan
horizontalna linija
ngang
đường kẻ ngang
korisno
korisno savjetovanje
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
zaljubljen
zaljubljeni par
đang yêu
cặp đôi đang yêu
pažljiv
pažljivo pranje automobila
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
sretan
sretan par
vui mừng
cặp đôi vui mừng
vertikalan
vertikalna stijena
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
socijalni
socijalni odnosi
xã hội
mối quan hệ xã hội
treći
treće oko
thứ ba
đôi mắt thứ ba
zadužen
zadužena osoba
mắc nợ
người mắc nợ
sićušno
sićušni izdanci
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ