Ch------u----- -u- -ất-đ-p- n---g-mà-----m-t.
Chuyến du lịch tuy rất đẹp, nhưng mà quá mệt.
C-u-ế- d- l-c- t-y r-t đ-p- n-ư-g m- q-á m-t-
---------------------------------------------
Chuyến du lịch tuy rất đẹp, nhưng mà quá mệt. 0
Несмотря на то, что поездка была приятной, она была слишком утомительной.
这趟 火车 虽然 很准时, 但是 太满 了 。
T-- -ỏa -uy -ến--ớ-- n---- -à đô-g ng-ờ- -uá.
Tàu hỏa tuy đến sớm, nhưng mà đông người quá.
T-u h-a t-y đ-n s-m- n-ư-g m- đ-n- n-ư-i q-á-
---------------------------------------------
Tàu hỏa tuy đến sớm, nhưng mà đông người quá. 0
Несмотря на то, что гостиница была уютной, она была слишком дорогой.
他 不是 坐公共汽车 就是 坐火车 。
An- ấ- h--c -- đ-- x--b-ý- ho---là-đ-n-t---h--.
Anh ấy hoặc là đón xe buýt hoặc là đón tàu hỏa.
A-h ấ- h-ặ- l- đ-n x- b-ý- h-ặ- l- đ-n t-u h-a-
-----------------------------------------------
Anh ấy hoặc là đón xe buýt hoặc là đón tàu hỏa. 0
A---ấ--hoặ- là-đến ---i--hiều-h--c l- -uổ--sá-g-n--y m-i.
Anh ấy hoặc là đến buổi chiều hoặc là buổi sáng ngày mai.
A-h ấ- h-ặ- l- đ-n b-ổ- c-i-u h-ặ- l- b-ổ- s-n- n-à- m-i-
---------------------------------------------------------
Anh ấy hoặc là đến buổi chiều hoặc là buổi sáng ngày mai. 0
更多语言
单击某个标志!
他 不是 今天 晚上 来 就是 明天 早上 来 。
Anh ấy hoặc là đến buổi chiều hoặc là buổi sáng ngày mai.
A-h -y--o-- -- ở ----ch-n---ôi h-ặc----ở-kh-ch---n.
Anh ấy hoặc là ở chỗ chúng tôi hoặc là ở khách sạn.
A-h ấ- h-ặ- l- ở c-ỗ c-ú-g t-i h-ặ- l- ở k-á-h s-n-
---------------------------------------------------
Anh ấy hoặc là ở chỗ chúng tôi hoặc là ở khách sạn. 0
更多语言
单击某个标志!
他 或者 住在 我家 或者 是 住 宾馆 。
Anh ấy hoặc là ở chỗ chúng tôi hoặc là ở khách sạn.
Ch--ấy-vừa--ó--t--ng --y-B-n---a---- nói ti--g--nh.
Chị ấy vừa nói tiếng Tây Ban Nha vừa nói tiếng Anh.
C-ị ấ- v-a n-i t-ế-g T-y B-n N-a v-a n-i t-ế-g A-h-
---------------------------------------------------
Chị ấy vừa nói tiếng Tây Ban Nha vừa nói tiếng Anh. 0
更多语言
单击某个标志!
她 不仅 说 西班牙语 而且 也说 英语 。
Chị ấy vừa nói tiếng Tây Ban Nha vừa nói tiếng Anh.
C-ị -- đã từ----ống - ---r-d và ở -ả ---don-nữ-.
Chị ấy đã từng sống ở Madrid và ở cả London nữa.
C-ị ấ- đ- t-n- s-n- ở M-d-i- v- ở c- L-n-o- n-a-
------------------------------------------------
Chị ấy đã từng sống ở Madrid và ở cả London nữa. 0
C-ị -- ----bi-t--ư-c T-- B-n-Nh-, vừa--iế----ớ---nh.
Chị ấy vừa biết nước Tây Ban Nha, vừa biết nước Anh.
C-ị ấ- v-a b-ế- n-ớ- T-y B-n N-a- v-a b-ế- n-ớ- A-h-
----------------------------------------------------
Chị ấy vừa biết nước Tây Ban Nha, vừa biết nước Anh. 0
更多语言
单击某个标志!
她 不仅 了解 西班牙 而且也 了解 英格兰 。
Chị ấy vừa biết nước Tây Ban Nha, vừa biết nước Anh.
A-- -y----n- c-ỉ-dố---mà--ò- l--- biến--nữ-.
Anh ấy không chỉ dốt, mà còn lười biếng nữa.
A-h ấ- k-ô-g c-ỉ d-t- m- c-n l-ờ- b-ế-g n-a-
--------------------------------------------
Anh ấy không chỉ dốt, mà còn lười biếng nữa. 0
C-- ------n--c-ỉ-xi-h ---, mà-c-n------ m-n--nữ-.
Chị ấy không chỉ xinh đẹp, mà còn thông minh nữa.
C-ị ấ- k-ô-g c-ỉ x-n- đ-p- m- c-n t-ô-g m-n- n-a-
-------------------------------------------------
Chị ấy không chỉ xinh đẹp, mà còn thông minh nữa. 0
Chị-------ng ch---ó- --ế-g------mà -ả----ng --áp --a.
Chị ấy không chỉ nói tiếng Đức, mà cả tiếng Pháp nữa.
C-ị ấ- k-ô-g c-ỉ n-i t-ế-g Đ-c- m- c- t-ế-g P-á- n-a-
-----------------------------------------------------
Chị ấy không chỉ nói tiếng Đức, mà cả tiếng Pháp nữa. 0
更多语言
单击某个标志!
她 不只 说德语, 而且 还说 法语 。
Chị ấy không chỉ nói tiếng Đức, mà cả tiếng Pháp nữa.
Она говорит не только по-немецки, но и по-французски.
我 既不会 弹 钢琴 也不会 弹 吉他 。
Tô- k-ô-g b--t c-ơi dư--g -ầ--mà c-ng-k--ng b--t-c--i-đàn -h---a.
Tôi không biết chơi dương cầm mà cũng không biết chơi đàn ghi ta.
T-i k-ô-g b-ế- c-ơ- d-ơ-g c-m m- c-n- k-ô-g b-ế- c-ơ- đ-n g-i t-.
-----------------------------------------------------------------
Tôi không biết chơi dương cầm mà cũng không biết chơi đàn ghi ta. 0
更多语言
单击某个标志!
我 既不会 弹 钢琴 也不会 弹 吉他 。
Tôi không biết chơi dương cầm mà cũng không biết chơi đàn ghi ta.
T-- ----- --ết---ảy-đi-- v-n-ơ-mà -ũ-- --ông b-------- -i-u--a- b-.
Tôi không biết nhảy điệu vanxơ mà cũng không biết nhảy điệu xam ba.
T-i k-ô-g b-ế- n-ả- đ-ệ- v-n-ơ m- c-n- k-ô-g b-ế- n-ả- đ-ệ- x-m b-.
-------------------------------------------------------------------
Tôi không biết nhảy điệu vanxơ mà cũng không biết nhảy điệu xam ba. 0
更多语言
单击某个标志!
我 既不会 跳华尔兹 也不会 跳桑巴舞 。
Tôi không biết nhảy điệu vanxơ mà cũng không biết nhảy điệu xam ba.
T-i-kh--- --íc- ô--- r- mà c-n---hôn---h-ch--ú- -a -ê.
Tôi không thích ô pê ra mà cũng không thích múa ba lê.
T-i k-ô-g t-í-h ô p- r- m- c-n- k-ô-g t-í-h m-a b- l-.
------------------------------------------------------
Tôi không thích ô pê ra mà cũng không thích múa ba lê. 0
更多语言
单击某个标志!
我 既不喜欢 歌剧 也不喜欢 芭蕾 。
Tôi không thích ô pê ra mà cũng không thích múa ba lê.
Чем быстрее ты работаешь, тем раньше ты закончишь.
你 来的 越早, 你 就可以 走的 越早 。
Bạ- ---g -ến sớ-- ----c----đ---ề s-- -ược.
Bạn càng đến sớm, bạn càng đi về sớm được.
B-n c-n- đ-n s-m- b-n c-n- đ- v- s-m đ-ợ-.
------------------------------------------
Bạn càng đến sớm, bạn càng đi về sớm được. 0