Разговорник

mk Во зоолошка градина   »   vi Ở sở thú

43 [четириесет и три]

Во зоолошка градина

Во зоолошка градина

43 [Bốn mươi ba]

Ở sở thú

Изберете како сакате да го видите преводот:   
македонски виетнамски Пушти Повеќе
Таму е зоолошката градина. S- thú---k-a. S- t-- ở k--- S- t-ú ở k-a- ------------- Sở thú ở kia. 0
Таму се жирафите. C-n -ư-- cao cổ ----a. C-- h--- c-- c- ở k--- C-n h-ơ- c-o c- ở k-a- ---------------------- Con hươu cao cổ ở kia. 0
Каде се мечките? Nhữn----- gấu-ở -â-? N---- c-- g-- ở đ--- N-ữ-g c-n g-u ở đ-u- -------------------- Những con gấu ở đâu? 0
Каде се слоновите? Nhũng-c-n--------âu? N---- c-- v-- ở đ--- N-ũ-g c-n v-i ở đ-u- -------------------- Nhũng con voi ở đâu? 0
Каде се змиите? N-ữ-- con r-n ----u? N---- c-- r-- ở đ--- N-ữ-g c-n r-n ở đ-u- -------------------- Những con rắn ở đâu? 0
Каде се лавовите? Nh-ng-co- sư-t----đ-u? N---- c-- s- t- ở đ--- N-ữ-g c-n s- t- ở đ-u- ---------------------- Những con sư tử ở đâu? 0
Јас имам еден фотоапарат. T---c--một---y-ch---ản-. T-- c- m-- m-- c--- ả--- T-i c- m-t m-y c-ụ- ả-h- ------------------------ Tôi có một máy chụp ảnh. 0
Имам исто така и една филмска камера. T-i --n- c- m-- má---u-------. T-- c--- c- m-- m-- q--- p---- T-i c-n- c- m-t m-y q-a- p-i-. ------------------------------ Tôi cũng có một máy quay phim. 0
Каде има батерија? Pi- - -âu? P-- ở đ--- P-n ở đ-u- ---------- Pin ở đâu? 0
Каде се пингвините? Ở--â- c- --i-----h -ụt? Ở đ-- c- c--- c--- c--- Ở đ-u c- c-i- c-n- c-t- ----------------------- Ở đâu có chim cánh cụt? 0
Каде се кенгурите? Ở-đ-- -- -----h--t ---? Ở đ-- c- c-- c---- t--- Ở đ-u c- c-n c-u-t t-i- ----------------------- Ở đâu có con chuột túi? 0
Каде се носорозите? Ở --u-c- c---t- g--c? Ở đ-- c- c-- t- g---- Ở đ-u c- c-n t- g-á-? --------------------- Ở đâu có con tê giác? 0
Каде има тоалет? N-à-v- s--h ở-----vậ-? N-- v- s--- ở đ-- v--- N-à v- s-n- ở đ-u v-y- ---------------------- Nhà vệ sinh ở đâu vậy? 0
Таму има кафуле. Ở---a--- --t -u-n cà-p--. Ở k-- c- m-- q--- c- p--- Ở k-a c- m-t q-á- c- p-ê- ------------------------- Ở kia có một quán cà phê. 0
Таму има ресторан. Ở-ki- có--ột-q-án--n. Ở k-- c- m-- q--- ă-- Ở k-a c- m-t q-á- ă-. --------------------- Ở kia có một quán ăn. 0
Каде се камилите? N--n------l----------u? N---- c-- l-- đ- ở đ--- N-ũ-g c-n l-c đ- ở đ-u- ----------------------- Nhũng con lạc đà ở đâu? 0
Каде се горилата и зебрите? N--n---o--đười ươ---à-n--n--con ngự- -ằ- - đ--? N---- c-- đ--- ư-- v- n---- c-- n--- v-- ở đ--- N-ũ-g c-n đ-ờ- ư-i v- n-ũ-g c-n n-ự- v-n ở đ-u- ----------------------------------------------- Nhũng con đười ươi và nhũng con ngựa vằn ở đâu? 0
Каде се тигровите и крокодилите? Nh-ng -o---ổ--- nh-ng-con--á -ấ--- -â-? N---- c-- h- v- n---- c-- c- s-- ở đ--- N-ũ-g c-n h- v- n-ũ-g c-n c- s-u ở đ-u- --------------------------------------- Nhũng con hổ và nhũng con cá sấu ở đâu? 0

-

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -