Разговорник

mk нешто сака   »   vi Muốn gì đó

71 [седумдесет и еден]

нешто сака

нешто сака

71 [Bảy mươi mốt]

Muốn gì đó

Изберете како сакате да го видите преводот:   
македонски виетнамски Пушти Повеќе
Што сакате? Các-bạ--m--- g-? C-- b-- m--- g-- C-c b-n m-ố- g-? ---------------- Các bạn muốn gì? 0
Сакате ли да играте фудбал? C-- -ạ--muố- -h-i-b----đá-kh-ng? C-- b-- m--- c--- b--- đ- k----- C-c b-n m-ố- c-ơ- b-n- đ- k-ô-g- -------------------------------- Các bạn muốn chơi bóng đá không? 0
Сакате ли да си ги посетите пријатели? C---b-n m-ốn -----bạn-bè --ô-g? C-- b-- m--- t--- b-- b- k----- C-c b-n m-ố- t-ă- b-n b- k-ô-g- ------------------------------- Các bạn muốn thăm bạn bè không? 0
сака Mu-n M--- M-ố- ---- Muốn 0
Не сакам да задоцнам. Tôi --ôn- ---n---- --ộn - trễ. T-- k---- m--- đ-- m--- / t--- T-i k-ô-g m-ố- đ-n m-ộ- / t-ễ- ------------------------------ Tôi không muốn đến muộn / trễ. 0
Не сакам да одам таму. Tôi--hôn- -uố- đến---. T-- k---- m--- đ-- đ-- T-i k-ô-g m-ố- đ-n đ-. ---------------------- Tôi không muốn đến đó. 0
Сакам да си одам дома. T-i-m-ố-----về ---. T-- m--- đ- v- n--- T-i m-ố- đ- v- n-à- ------------------- Tôi muốn đi về nhà. 0
Сакам да останам дома. Tô- -uốn---nh-. T-- m--- ở n--- T-i m-ố- ở n-à- --------------- Tôi muốn ở nhà. 0
Сакам да бидам сам / сама. T-- ---- ở---- -ì-h. T-- m--- ở m-- m---- T-i m-ố- ở m-t m-n-. -------------------- Tôi muốn ở một mình. 0
Сакаш ли да останеш овде? B-n --ố--ở-l-- --y kh-n-? B-- m--- ở l-- đ-- k----- B-n m-ố- ở l-i đ-y k-ô-g- ------------------------- Bạn muốn ở lại đây không? 0
Сакаш ли да јадеш овде? B-n --ố--ă--ở --y không? B-- m--- ă- ở đ-- k----- B-n m-ố- ă- ở đ-y k-ô-g- ------------------------ Bạn muốn ăn ở đây không? 0
Сакаш ли да спиеш овде? Bạ- -uốn--g- --đ----h--g? B-- m--- n-- ở đ-- k----- B-n m-ố- n-ủ ở đ-y k-ô-g- ------------------------- Bạn muốn ngủ ở đây không? 0
Сакате ли да тргнете утре? Bạ---uốn--gà- ma------i --? B-- m--- n--- m-- r- đ- h-- B-n m-ố- n-à- m-i r- đ- h-? --------------------------- Bạn muốn ngày mai ra đi hả? 0
Сакате ли да останете до утре? B-----ố--ở-lại --- m-i-khô-g? B-- m--- ở l-- đ-- m-- k----- B-n m-ố- ở l-i đ-n m-i k-ô-g- ----------------------------- Bạn muốn ở lại đến mai không? 0
Сакате ли сметката да ја платите утре? Bạ- ---n ngày--a--mớ- -r--t--n h-a---n---ả- k---g? B-- m--- n--- m-- m-- t-- t--- h-- đ-- p--- k----- B-n m-ố- n-à- m-i m-i t-ả t-ề- h-a đ-n p-ả- k-ô-g- -------------------------------------------------- Bạn muốn ngày mai mới trả tiền hóa đơn phải không? 0
Сакате ли во диско? C-c------uố-------ả- k-ô--? C-- b-- m--- đ- n--- k----- C-c b-n m-ố- đ- n-ả- k-ô-g- --------------------------- Các bạn muốn đi nhảy không? 0
Сакате ли во кино? C-c--ạn m--n-đi--e- -him---ông? C-- b-- m--- đ- x-- p--- k----- C-c b-n m-ố- đ- x-m p-i- k-ô-g- ------------------------------- Các bạn muốn đi xem phim không? 0
Сакате ли во кафуле? Cá- b-- m-ốn-và- --án /-ti-m -à-----k----? C-- b-- m--- v-- q--- / t--- c- p-- k----- C-c b-n m-ố- v-o q-á- / t-ệ- c- p-ê k-ô-g- ------------------------------------------ Các bạn muốn vào quán / tiệm cà phê không? 0

-

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -