لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/130288167.webp
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
صافول
هغه د خوچچې صافي.
cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
امیدل
ماشومان همیشه په برف ته امیدي.
cms/verbs-webp/109071401.webp
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
لونډول
مور د واشو بچې د پګېر لونډي.
cms/verbs-webp/46565207.webp
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
غونډل
هغه د هغو ستونزو لپاره خوږه خوشی غونډلی.
cms/verbs-webp/18473806.webp
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
باری ورکول
مه هغه وروسته تاسو باری ورکولی شي!
cms/verbs-webp/62069581.webp
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
لېږل
زه تاسې ته یو لیک لېږم.
cms/verbs-webp/116932657.webp
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
ترلاسه کول
هغه په پیرۍ ښه پنسیا ترلاسه کوي.
cms/verbs-webp/94482705.webp
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
ترجمه کول
هغه کولی شي چې په شپږو ژبو کې ترجمه وکړي.
cms/verbs-webp/102136622.webp
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
کشول
هغه د سرندۍ کشوي.
cms/verbs-webp/108218979.webp
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
باید
هغه دلته باید وتښتي.
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
پورته تلل
د ریاست پورته وتلو.
cms/verbs-webp/128782889.webp
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
حیران کول
هغه په خبر کېدلو وخت کې حیران شوې.