Từ điển nhóm từ và thành ngữ

vi Đang trên đường đi   »   ad Гъогум

37 [Ba mươi bảy ]

Đang trên đường đi

Đang trên đường đi

37 [щэкIырэ блырэ]

37 [shhjekIyrje blyrje]

Гъогум

[Gogum]

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:   
Việt Adygea Chơi Thêm
Anh ấy đi xe máy. Ар (---лъ---ъ) -ото--клк-- --з-кI-. Ар (хъулъфыгъ) мотоциклкIэ мэзекIо. А- (-ъ-л-ф-г-) м-т-ц-к-к-э м-з-к-о- ----------------------------------- Ар (хъулъфыгъ) мотоциклкIэ мэзекIо. 0
A- (--lfy----otoc-k---j- mjez-kIo. Ar (hulfyg) motociklkIje mjezekIo. A- (-u-f-g- m-t-c-k-k-j- m-e-e-I-. ---------------------------------- Ar (hulfyg) motociklkIje mjezekIo.
Anh ấy đạp xe đạp. Ар ---улъ-ыгъ---ушъ-ь-фа--эк----эз-кIо. Ар (хъулъфыгъ) кушъхьэфачъэкIэ мэзекIо. А- (-ъ-л-ф-г-) к-ш-х-э-а-ъ-к-э м-з-к-о- --------------------------------------- Ар (хъулъфыгъ) кушъхьэфачъэкIэ мэзекIо. 0
Ar--h-----) k-s--'--f-chje-I-- mjeze--o. Ar (hulfyg) kushh'jefachjekIje mjezekIo. A- (-u-f-g- k-s-h-j-f-c-j-k-j- m-e-e-I-. ---------------------------------------- Ar (hulfyg) kushh'jefachjekIje mjezekIo.
Anh ấy đi bộ. А--(-ъ----ы-ъ) лъэ--у --к-о. Ар (хъулъфыгъ) лъэсэу макIо. А- (-ъ-л-ф-г-) л-э-э- м-к-о- ---------------------------- Ар (хъулъфыгъ) лъэсэу макIо. 0
A- -hu-f--)-l--sje- --kIo. Ar (hulfyg) ljesjeu makIo. A- (-u-f-g- l-e-j-u m-k-o- -------------------------- Ar (hulfyg) ljesjeu makIo.
Anh ấy đi bằng tàu thủy. А--(--у-ъ---ъ- -ъу---кI- макI-. Ар (хъулъфыгъ) къухьэкIэ макIо. А- (-ъ-л-ф-г-) к-у-ь-к-э м-к-о- ------------------------------- Ар (хъулъфыгъ) къухьэкIэ макIо. 0
A- (-u-f-g- ku---e---e-m---o. Ar (hulfyg) kuh'jekIje makIo. A- (-u-f-g- k-h-j-k-j- m-k-o- ----------------------------- Ar (hulfyg) kuh'jekIje makIo.
Anh ấy đi bằng thuyền. А--(х-улъ---ъ- къуа--о----м--Iо. Ар (хъулъфыгъ) къуашъокIэ макIо. А- (-ъ-л-ф-г-) к-у-ш-о-I- м-к-о- -------------------------------- Ар (хъулъфыгъ) къуашъокIэ макIо. 0
A--(-u-f--) k--shok--e--a-I-. Ar (hulfyg) kuashokIje makIo. A- (-u-f-g- k-a-h-k-j- m-k-o- ----------------------------- Ar (hulfyg) kuashokIje makIo.
Anh ấy bơi. Ар--х-у---ы-----с-. Ар (хъулъфыгъ) есы. А- (-ъ-л-ф-г-) е-ы- ------------------- Ар (хъулъфыгъ) есы. 0
A---h-l--g- esy. Ar (hulfyg) esy. A- (-u-f-g- e-y- ---------------- Ar (hulfyg) esy.
Ở đây có nguy hiểm không? М-щ щ-щ--а--у-? Мыщ щыщынагъуа? М-щ щ-щ-н-г-у-? --------------- Мыщ щыщынагъуа? 0
M---- -hh-s-hy---ua? Myshh shhyshhynagua? M-s-h s-h-s-h-n-g-a- -------------------- Myshh shhyshhynagua?
Có nguy hiểm nếu đi nhờ xe không? Уизак-оу ---г--ъ- улъы--уз- узек-о--р---н-г-уа? Уизакъоу гъогогъу улъыхъузэ узекIоныр щынагъуа? У-з-к-о- г-о-о-ъ- у-ъ-х-у-э у-е-I-н-р щ-н-г-у-? ----------------------------------------------- Уизакъоу гъогогъу улъыхъузэ узекIоныр щынагъуа? 0
U-z--o- --g--- -l-hu--- -z--I--y- -hhy--gua? Uizakou gogogu ulyhuzje uzekIonyr shhynagua? U-z-k-u g-g-g- u-y-u-j- u-e-I-n-r s-h-n-g-a- -------------------------------------------- Uizakou gogogu ulyhuzje uzekIonyr shhynagua?
Có nguy hiểm nếu đi dạo buổi đêm không? Ч--ы- у--з------ан-- --н---у-? Чэщым утезекIухьаныр щынагъуа? Ч-щ-м у-е-е-I-х-а-ы- щ-н-г-у-? ------------------------------ Чэщым утезекIухьаныр щынагъуа? 0
C--esh-ym-u--zekI-h'-nyr s--y--gu-? Chjeshhym utezekIuh'anyr shhynagua? C-j-s-h-m u-e-e-I-h-a-y- s-h-n-g-a- ----------------------------------- Chjeshhym utezekIuh'anyr shhynagua?
Chúng tôi đã đi lạc đường. Т- --г--щ---. Тэ тыгъощагъ. Т- т-г-о-а-ъ- ------------- Тэ тыгъощагъ. 0
T-- t--o-h---. Tje tygoshhag. T-e t-g-s-h-g- -------------- Tje tygoshhag.
Chúng tôi nhầm đường rồi. Т- -ъ-г- --э--ж--ыз-те-ь-г---. Тэ гъогу пхэндж тызытехьагъэр. Т- г-о-у п-э-д- т-з-т-х-а-ъ-р- ------------------------------ Тэ гъогу пхэндж тызытехьагъэр. 0
T-- go-- ----nd-h--yz-t---a-j-r. Tje gogu phjendzh tyzyteh'agjer. T-e g-g- p-j-n-z- t-z-t-h-a-j-r- -------------------------------- Tje gogu phjendzh tyzyteh'agjer.
Chúng tôi phải quay lại. К--дг-эзэ---н ф--. Къэдгъэзэжьын фае. К-э-г-э-э-ь-н ф-е- ------------------ Къэдгъэзэжьын фае. 0
Kj-dg-e-j-z-'-- -ae. Kjedgjezjezh'yn fae. K-e-g-e-j-z-'-n f-e- -------------------- Kjedgjezjezh'yn fae.
Ở đâu có thể đỗ xe? Т-д---къ--ы----- --у-та? Тыдэ укъыщыуцумэ хъущта? Т-д- у-ъ-щ-у-у-э х-у-т-? ------------------------ Тыдэ укъыщыуцумэ хъущта? 0
T--j---ky--hy--umje --sh---? Tydje ukyshhyucumje hushhta? T-d-e u-y-h-y-c-m-e h-s-h-a- ---------------------------- Tydje ukyshhyucumje hushhta?
Ở đây có chỗ đỗ xe không? М-ш-нэ----пIэ-----щ-I-? Машинэ уцупIэ мыщ щыIа? М-ш-н- у-у-I- м-щ щ-I-? ----------------------- Машинэ уцупIэ мыщ щыIа? 0
Ma---nj- -c--Ij- mys----hhyI-? Mashinje ucupIje myshh shhyIa? M-s-i-j- u-u-I-e m-s-h s-h-I-? ------------------------------ Mashinje ucupIje myshh shhyIa?
Có thể đỗ xe bao lâu? С-д-ф-ди-рэ--ы---щыт-- уф-т? Сыд фэдизрэ мыщ ущытын уфит? С-д ф-д-з-э м-щ у-ы-ы- у-и-? ---------------------------- Сыд фэдизрэ мыщ ущытын уфит? 0
S-d -j--izrje----hh--------n ufit? Syd fjedizrje myshh ushhytyn ufit? S-d f-e-i-r-e m-s-h u-h-y-y- u-i-? ---------------------------------- Syd fjedizrje myshh ushhytyn ufit?
Bạn có trượt tuyết không? П--к------а--т--ъ--? Пцыкъомэ уатетышъуа? П-ы-ъ-м- у-т-т-ш-у-? -------------------- Пцыкъомэ уатетышъуа? 0
Pc-k--je u-t---sh-a? Pcykomje uatetyshua? P-y-o-j- u-t-t-s-u-? -------------------- Pcykomje uatetyshua?
Bạn đi lên trên bằng thang máy phải không? Удэк--ен-хъ-мэ---ы-----к-о ли---м---т--с-ьа? УдэкIоен хъумэ пцыкъорыкIо лифтым уетIысхьа? У-э-I-е- х-у-э п-ы-ъ-р-к-о л-ф-ы- у-т-ы-х-а- -------------------------------------------- УдэкIоен хъумэ пцыкъорыкIо лифтым уетIысхьа? 0
U-j--Io-n --m-e --y--ryk-o--i-t---u--I-sh-a? UdjekIoen humje pcykorykIo liftym uetIysh'a? U-j-k-o-n h-m-e p-y-o-y-I- l-f-y- u-t-y-h-a- -------------------------------------------- UdjekIoen humje pcykorykIo liftym uetIysh'a?
Ở đây có thể thuê đồ trượt tuyết không? М------къох-р б--ж--д-у п-тэ-х-----экIыщта? Мыщ пцыкъохэр бэджэндэу пштэнхэ плъэкIыщта? М-щ п-ы-ъ-х-р б-д-э-д-у п-т-н-э п-ъ-к-ы-т-? ------------------------------------------- Мыщ пцыкъохэр бэджэндэу пштэнхэ плъэкIыщта? 0
Myshh---y-oh-e--bjedzhjend--- -s--j-n--- p-j---yshh--? Myshh pcykohjer bjedzhjendjeu pshtjenhje pljekIyshhta? M-s-h p-y-o-j-r b-e-z-j-n-j-u p-h-j-n-j- p-j-k-y-h-t-? ------------------------------------------------------ Myshh pcykohjer bjedzhjendjeu pshtjenhje pljekIyshhta?

Độc thoại

Khi ai đó đang độc thoại, người nghe sẽ thấy thật kì cục. Nhưng thực ra mọi người đều thường xuyên tự nói với chính mình. Các nhà tâm lý học ước tính rằng hơn 95% người lớn làm điều đó. Trẻ em hầu như hay độc thoại khi chơi. Vì vậy, nói chuyện với chính mình là hoàn toàn bình thường. Đây chỉ là một hình thức giao tiếp đặc biệt. Thỉnh thoảng nói chuyện với chính mình cũng có rất nhiều lợi ích! Đó là vì chúng ta tổ chức những suy nghĩ của mình thông qua lời nói. Giọng nói thầm xuất hiện khi chúng ta nói chuyện với chính mình. Bạn cũng có thể gọi đó là suy nghĩ thành tiếng. Người đãng trí thường hay nói với chính họ. Ở họ, một khu vực nào đó của bộ não ít hoạt động hơn. Vì vậy, họ tổ chức kém hơn. Nhờ độc thoại, họ tổ chức tốt hơn. Độc thoại cũng có thể giúp chúng ta đưa ra quyết định. Và họ là một cách giảm căng thẳng rất hiệu quả. Độc thoại thúc đẩy khả năng tập trung và giúp bạn làm việc năng suất hơn. Bởi vì nói to điều gì đó thì mất nhiều thời gian hơn là chỉ nghĩ về nó. Chúng ta ý thức hơn về suy nghĩ của mình khi nói. Chúng ta giải quyết các bài toán khó tốt hơn khi vừa làm vừa lẩm bẩm. Nhiều thí nghiệm đã cho thấy điều này. Chúng ta cũng có thể lấy thêm can đảm thông qua độc thoại. Nhiều vận động viên độc thoại để lấy tinh thần. Tiếc là chúng ta thường hay độc thoại trong những tình huống tiêu cực. Vì vậy, chúng ta nên cố gắng sống lạc quan. Và chúng ta phải thường xuyên nhìn lại những gì chúng ta mong muốn. Điều này có thể ảnh hưởng tích cực đến hành động của chúng ta thông qua lời nói. Nhưng không may, điều đó chỉ có tác dụng khi chúng ta thực tế!