Phải
М---ти
М-----
М-с-т-
------
Мусити
0
M-sy-y
M-----
M-s-t-
------
Musyty
Tôi phải gửi lá thư.
Я -ушу--ід----ит--ли--.
Я м--- в--------- л----
Я м-ш- в-д-р-в-т- л-с-.
-----------------------
Я мушу відправити лист.
0
YA-m-shu--i----vy-- -ys-.
Y- m---- v--------- l----
Y- m-s-u v-d-r-v-t- l-s-.
-------------------------
YA mushu vidpravyty lyst.
Tôi phải gửi lá thư.
Я мушу відправити лист.
YA mushu vidpravyty lyst.
Tôi phải trả tiền khách sạn.
Я--у-у --п-а-ити з- -о--ль.
Я м--- з-------- з- г------
Я м-ш- з-п-а-и-и з- г-т-л-.
---------------------------
Я мушу заплатити за готель.
0
Y- --sh- za-la--ty z- --t-lʹ.
Y- m---- z-------- z- h------
Y- m-s-u z-p-a-y-y z- h-t-l-.
-----------------------------
YA mushu zaplatyty za hotelʹ.
Tôi phải trả tiền khách sạn.
Я мушу заплатити за готель.
YA mushu zaplatyty za hotelʹ.
Bạn phải thức dậy sớm.
Т----сиш----а-и-р--о.
Т- м---- в----- р----
Т- м-с-ш в-т-т- р-н-.
---------------------
Ти мусиш встати рано.
0
Ty---s-------aty-r--o.
T- m----- v----- r----
T- m-s-s- v-t-t- r-n-.
----------------------
Ty musysh vstaty rano.
Bạn phải thức dậy sớm.
Ти мусиш встати рано.
Ty musysh vstaty rano.
Bạn phải làm việc nhiều.
Т- м-си- ба--то ---цюват-.
Т- м---- б----- п---------
Т- м-с-ш б-г-т- п-а-ю-а-и-
--------------------------
Ти мусиш багато працювати.
0
Ty-mu--sh---hato--r--s---aty.
T- m----- b----- p-----------
T- m-s-s- b-h-t- p-a-s-u-a-y-
-----------------------------
Ty musysh bahato pratsyuvaty.
Bạn phải làm việc nhiều.
Ти мусиш багато працювати.
Ty musysh bahato pratsyuvaty.
Bạn phải đến đúng giờ.
Ти мусиш б-ти--унк---ль---.
Т- м---- б--- п------------
Т- м-с-ш б-т- п-н-т-а-ь-и-.
---------------------------
Ти мусиш бути пунктуальним.
0
Ty-mu---- bu------kt-al-n-m.
T- m----- b--- p------------
T- m-s-s- b-t- p-n-t-a-ʹ-y-.
----------------------------
Ty musysh buty punktualʹnym.
Bạn phải đến đúng giờ.
Ти мусиш бути пунктуальним.
Ty musysh buty punktualʹnym.
Anh ấy phải đổ xăng.
В-- муси----аправитис-.
В-- м----- з-----------
В-н м-с-т- з-п-а-и-и-я-
-----------------------
Він мусить заправитися.
0
V------ytʹ za-ra---ysy-.
V-- m----- z------------
V-n m-s-t- z-p-a-y-y-y-.
------------------------
Vin musytʹ zapravytysya.
Anh ấy phải đổ xăng.
Він мусить заправитися.
Vin musytʹ zapravytysya.
Anh ấy phải sửa xe.
В-- м-с-ть-----нту---и -вто-о----.
В-- м----- р---------- а----------
В-н м-с-т- р-м-н-у-а-и а-т-м-б-л-.
----------------------------------
Він мусить ремонтувати автомобіль.
0
Vi----s-t- remontu---y a--o---il-.
V-- m----- r---------- a----------
V-n m-s-t- r-m-n-u-a-y a-t-m-b-l-.
----------------------------------
Vin musytʹ remontuvaty avtomobilʹ.
Anh ấy phải sửa xe.
Він мусить ремонтувати автомобіль.
Vin musytʹ remontuvaty avtomobilʹ.
Anh ấy phải rửa xe.
Ві----сить----и--в-омоб---.
В-- м----- м--- а----------
В-н м-с-т- м-т- а-т-м-б-л-.
---------------------------
Він мусить мити автомобіль.
0
V-n mu-yt- my-y a----o---ʹ.
V-- m----- m--- a----------
V-n m-s-t- m-t- a-t-m-b-l-.
---------------------------
Vin musytʹ myty avtomobilʹ.
Anh ấy phải rửa xe.
Він мусить мити автомобіль.
Vin musytʹ myty avtomobilʹ.
Chị ấy phải mua đồ.
Вон- м-сить-р--ити -ак--и.
В--- м----- р----- з------
В-н- м-с-т- р-б-т- з-к-п-.
--------------------------
Вона мусить робити закупи.
0
V-n- m-s----rob-t--z----y.
V--- m----- r----- z------
V-n- m-s-t- r-b-t- z-k-p-.
--------------------------
Vona musytʹ robyty zakupy.
Chị ấy phải mua đồ.
Вона мусить робити закупи.
Vona musytʹ robyty zakupy.
Chị ấy phải lau chùi nhà cửa.
В-н------ть--риб--т- ----ти--.
В--- м----- п------- к--------
В-н- м-с-т- п-и-р-т- к-а-т-р-.
------------------------------
Вона мусить прибрати квартиру.
0
V-n- --s--ʹ-----r-ty kvar----.
V--- m----- p------- k--------
V-n- m-s-t- p-y-r-t- k-a-t-r-.
------------------------------
Vona musytʹ prybraty kvartyru.
Chị ấy phải lau chùi nhà cửa.
Вона мусить прибрати квартиру.
Vona musytʹ prybraty kvartyru.
Chị ấy phải giặt quần áo.
Вон----с--- п--ти-біл--ну.
В--- м----- п---- б-------
В-н- м-с-т- п-а-и б-л-з-у-
--------------------------
Вона мусить прати білизну.
0
Vo-a-m--y---pr--- bi--zn-.
V--- m----- p---- b-------
V-n- m-s-t- p-a-y b-l-z-u-
--------------------------
Vona musytʹ praty bilyznu.
Chị ấy phải giặt quần áo.
Вона мусить прати білизну.
Vona musytʹ praty bilyznu.
Chúng tôi phải đến trường học ngay.
М-----и---н-г-й-о--т- ----ко--.
М- м----- н------ й-- д- ш-----
М- м-с-м- н-г-й-о й-и д- ш-о-и-
-------------------------------
Ми мусимо негайно йти до школи.
0
My -us--- n-h---n--y-t---- sh-oly.
M- m----- n------- y--- d- s------
M- m-s-m- n-h-y-n- y-t- d- s-k-l-.
----------------------------------
My musymo nehay̆no y̆ty do shkoly.
Chúng tôi phải đến trường học ngay.
Ми мусимо негайно йти до школи.
My musymo nehay̆no y̆ty do shkoly.
Chúng tôi phải đi làm ngay.
Ми-муси-- -е-а--о й-- -а --бо--.
М- м----- н------ й-- н- р------
М- м-с-м- н-г-й-о й-и н- р-б-т-.
--------------------------------
Ми мусимо негайно йти на роботу.
0
My--usy----e--y--- y̆ty-na-rob--u.
M- m----- n------- y--- n- r------
M- m-s-m- n-h-y-n- y-t- n- r-b-t-.
----------------------------------
My musymo nehay̆no y̆ty na robotu.
Chúng tôi phải đi làm ngay.
Ми мусимо негайно йти на роботу.
My musymo nehay̆no y̆ty na robotu.
Chúng ta phải đi bác sĩ ngay.
М---у-и-- негай-о й-и ----іка--.
М- м----- н------ й-- д- л------
М- м-с-м- н-г-й-о й-и д- л-к-р-.
--------------------------------
Ми мусимо негайно йти до лікаря.
0
M--mu-y-o ne----no -̆----o-l-ka---.
M- m----- n------- y--- d- l-------
M- m-s-m- n-h-y-n- y-t- d- l-k-r-a-
-----------------------------------
My musymo nehay̆no y̆ty do likarya.
Chúng ta phải đi bác sĩ ngay.
Ми мусимо негайно йти до лікаря.
My musymo nehay̆no y̆ty do likarya.
Các bạn phải chờ xe buýt.
Ви--у-и-е-ч---ти--а а-то---.
В- м----- ч----- н- а-------
В- м-с-т- ч-к-т- н- а-т-б-с-
----------------------------
Ви мусите чекати на автобус.
0
V------t---he-a---n- -v-o-u-.
V- m----- c------ n- a-------
V- m-s-t- c-e-a-y n- a-t-b-s-
-----------------------------
Vy musyte chekaty na avtobus.
Các bạn phải chờ xe buýt.
Ви мусите чекати на автобус.
Vy musyte chekaty na avtobus.
Các bạn phải chờ tàu hỏa.
Ви мусите ч--а-- -а-поїзд.
В- м----- ч----- н- п-----
В- м-с-т- ч-к-т- н- п-ї-д-
--------------------------
Ви мусите чекати на поїзд.
0
V- -u-------eka-- -a-poï--.
V- m----- c------ n- p------
V- m-s-t- c-e-a-y n- p-i-z-.
----------------------------
Vy musyte chekaty na poïzd.
Các bạn phải chờ tàu hỏa.
Ви мусите чекати на поїзд.
Vy musyte chekaty na poïzd.
Các bạn phải chờ tắc xi.
В---у-ите---к-ти-н- т----.
В- м----- ч----- н- т-----
В- м-с-т- ч-к-т- н- т-к-і-
--------------------------
Ви мусите чекати на таксі.
0
V---u---- -h----y--a-t-k--.
V- m----- c------ n- t-----
V- m-s-t- c-e-a-y n- t-k-i-
---------------------------
Vy musyte chekaty na taksi.
Các bạn phải chờ tắc xi.
Ви мусите чекати на таксі.
Vy musyte chekaty na taksi.