Phải
ए---ी-ग--्ट -र-व-च लागणे
ए__ गो__ क___ ला__
ए-ा-ी ग-ष-ट क-ा-ी- ल-ग-े
------------------------
एखादी गोष्ट करावीच लागणे
0
ēkh-dī--ōṣ-a-k-----c- lāga-ē
ē_____ g____ k_______ l_____
ē-h-d- g-ṣ-a k-r-v-c- l-g-ṇ-
----------------------------
ēkhādī gōṣṭa karāvīca lāgaṇē
Phải
एखादी गोष्ट करावीच लागणे
ēkhādī gōṣṭa karāvīca lāgaṇē
Tôi phải gửi lá thư.
म-ा -े पत्--पा-विल-च--ा--जे.
म_ हे प__ पा____ पा___
म-ा ह- प-्- प-ठ-ि-े- प-ह-ज-.
----------------------------
मला हे पत्र पाठविलेच पाहिजे.
0
m--- ---patra ---ha--l--- p-h--ē.
m___ h_ p____ p__________ p______
m-l- h- p-t-a p-ṭ-a-i-ē-a p-h-j-.
---------------------------------
malā hē patra pāṭhavilēca pāhijē.
Tôi phải gửi lá thư.
मला हे पत्र पाठविलेच पाहिजे.
malā hē patra pāṭhavilēca pāhijē.
Tôi phải trả tiền khách sạn.
म------ेलचे बील-द-ले- -ा-िजे.
म_ हॉ___ बी_ दि__ पा___
म-ा ह-ट-ल-े ब-ल द-ल-च प-ह-ज-.
-----------------------------
मला हॉटेलचे बील दिलेच पाहिजे.
0
Ma-ā h-ṭ----ē-b--a----ē-a---h-j-.
M___ h_______ b___ d_____ p______
M-l- h-ṭ-l-c- b-l- d-l-c- p-h-j-.
---------------------------------
Malā hŏṭēlacē bīla dilēca pāhijē.
Tôi phải trả tiền khách sạn.
मला हॉटेलचे बील दिलेच पाहिजे.
Malā hŏṭēlacē bīla dilēca pāhijē.
Bạn phải thức dậy sớm.
तू--वकर--ठ-े-पा--जे.
तू ल___ उ__ पा___
त- ल-क- उ-ल- प-ह-ज-.
--------------------
तू लवकर उठले पाहिजे.
0
T---ava-a-a-----lē -āhi-ē.
T_ l_______ u_____ p______
T- l-v-k-r- u-h-l- p-h-j-.
--------------------------
Tū lavakara uṭhalē pāhijē.
Bạn phải thức dậy sớm.
तू लवकर उठले पाहिजे.
Tū lavakara uṭhalē pāhijē.
Bạn phải làm việc nhiều.
त- --प---म के-े प-ह---.
तू खू_ का_ के_ पा___
त- ख-प क-म क-ल- प-ह-ज-.
-----------------------
तू खूप काम केले पाहिजे.
0
Tū ----a------k-l- p--i-ē.
T_ k____ k___ k___ p______
T- k-ū-a k-m- k-l- p-h-j-.
--------------------------
Tū khūpa kāma kēlē pāhijē.
Bạn phải làm việc nhiều.
तू खूप काम केले पाहिजे.
Tū khūpa kāma kēlē pāhijē.
Bạn phải đến đúng giờ.
त- -क्तश-र--स---पाह--े-.
तू व____ अ__ पा____
त- व-्-श-र अ-ल- प-ह-ज-स-
------------------------
तू वक्तशीर असले पाहिजेस.
0
T-------śīra--salē----ijēs-.
T_ v________ a____ p________
T- v-k-a-ī-a a-a-ē p-h-j-s-.
----------------------------
Tū vaktaśīra asalē pāhijēsa.
Bạn phải đến đúng giờ.
तू वक्तशीर असले पाहिजेस.
Tū vaktaśīra asalē pāhijēsa.
Anh ấy phải đổ xăng.
त-य-न- गॅ- भ-ला पा-िज-.
त्__ गॅ_ भ__ पा___
त-य-न- ग-स भ-ल- प-ह-ज-.
-----------------------
त्याने गॅस भरला पाहिजे.
0
T--n- ---a-bha-a-- -ā-i--.
T____ g___ b______ p______
T-ā-ē g-s- b-a-a-ā p-h-j-.
--------------------------
Tyānē gĕsa bharalā pāhijē.
Anh ấy phải đổ xăng.
त्याने गॅस भरला पाहिजे.
Tyānē gĕsa bharalā pāhijē.
Anh ấy phải sửa xe.
त्य-न- क-र दु-ुस्त --ली पाहिज-.
त्__ का_ दु___ के_ पा___
त-य-न- क-र द-र-स-त क-ल- प-ह-ज-.
-------------------------------
त्याने कार दुरुस्त केली पाहिजे.
0
T--nē-kāra------t-----ī--āhi--.
T____ k___ d______ k___ p______
T-ā-ē k-r- d-r-s-a k-l- p-h-j-.
-------------------------------
Tyānē kāra durusta kēlī pāhijē.
Anh ấy phải sửa xe.
त्याने कार दुरुस्त केली पाहिजे.
Tyānē kāra durusta kēlī pāhijē.
Anh ấy phải rửa xe.
त-य-ने-का----तल- -ाहि--.
त्__ का_ धु__ पा___
त-य-न- क-र ध-त-ी प-ह-ज-.
------------------------
त्याने कार धुतली पाहिजे.
0
Ty--- -ār- -h-talī--āhij-.
T____ k___ d______ p______
T-ā-ē k-r- d-u-a-ī p-h-j-.
--------------------------
Tyānē kāra dhutalī pāhijē.
Anh ấy phải rửa xe.
त्याने कार धुतली पाहिजे.
Tyānē kāra dhutalī pāhijē.
Chị ấy phải mua đồ.
तिने--र--- --ल--प-हिज-.
ति_ ख__ के_ पा___
त-न- ख-े-ी क-ल- प-ह-ज-.
-----------------------
तिने खरेदी केली पाहिजे.
0
Tinē kh--ēd- -ē-ī ---ijē.
T___ k______ k___ p______
T-n- k-a-ē-ī k-l- p-h-j-.
-------------------------
Tinē kharēdī kēlī pāhijē.
Chị ấy phải mua đồ.
तिने खरेदी केली पाहिजे.
Tinē kharēdī kēlī pāhijē.
Chị ấy phải lau chùi nhà cửa.
तिन--घर-स---के-- -ाह-ज-.
ति_ घ_ सा_ के_ पा___
त-न- घ- स-फ क-ल- प-ह-ज-.
------------------------
तिने घर साफ केले पाहिजे.
0
T-nē -h--a--ā--- -ē-- -āh-jē.
T___ g____ s____ k___ p______
T-n- g-a-a s-p-a k-l- p-h-j-.
-----------------------------
Tinē ghara sāpha kēlē pāhijē.
Chị ấy phải lau chùi nhà cửa.
तिने घर साफ केले पाहिजे.
Tinē ghara sāpha kēlē pāhijē.
Chị ấy phải giặt quần áo.
तिन---प-े ध-------ह--े-.
ति_ क__ धु__ पा____
त-न- क-ड- ध-त-े प-ह-ज-त-
------------------------
तिने कपडे धुतले पाहिजेत.
0
T-nē--apaḍē d----l--pā--j--a.
T___ k_____ d______ p________
T-n- k-p-ḍ- d-u-a-ē p-h-j-t-.
-----------------------------
Tinē kapaḍē dhutalē pāhijēta.
Chị ấy phải giặt quần áo.
तिने कपडे धुतले पाहिजेत.
Tinē kapaḍē dhutalē pāhijēta.
Chúng tôi phải đến trường học ngay.
आम्-- ---- -ाळेत ---े पा-िजे.
आ__ ल__ शा__ गे_ पा___
आ-्-ी ल-े- श-ळ-त ग-ल- प-ह-ज-.
-----------------------------
आम्ही लगेच शाळेत गेले पाहिजे.
0
Ām-ī-l----- ś--ēta -ēlē---h-jē.
Ā___ l_____ ś_____ g___ p______
Ā-h- l-g-c- ś-ḷ-t- g-l- p-h-j-.
-------------------------------
Āmhī lagēca śāḷēta gēlē pāhijē.
Chúng tôi phải đến trường học ngay.
आम्ही लगेच शाळेत गेले पाहिजे.
Āmhī lagēca śāḷēta gēlē pāhijē.
Chúng tôi phải đi làm ngay.
आम--- लगे--कामा-- -े-- प--ि-े.
आ__ ल__ का__ गे_ पा___
आ-्-ी ल-े- क-म-ल- ग-ल- प-ह-ज-.
------------------------------
आम्ही लगेच कामाला गेले पाहिजे.
0
Ā-hī---g--- ---ālā gēlē-p-h-j-.
Ā___ l_____ k_____ g___ p______
Ā-h- l-g-c- k-m-l- g-l- p-h-j-.
-------------------------------
Āmhī lagēca kāmālā gēlē pāhijē.
Chúng tôi phải đi làm ngay.
आम्ही लगेच कामाला गेले पाहिजे.
Āmhī lagēca kāmālā gēlē pāhijē.
Chúng ta phải đi bác sĩ ngay.
आम--ी----- -ॉक्टर-डे----े--ाह-जे.
आ__ ल__ डॉ_____ गे_ पा___
आ-्-ी ल-े- ड-क-ट-क-े ग-ल- प-ह-ज-.
---------------------------------
आम्ही लगेच डॉक्टरकडे गेले पाहिजे.
0
Ām-- l-gēca --kṭ---ka----ēlē-pāh---.
Ā___ l_____ ḍ__________ g___ p______
Ā-h- l-g-c- ḍ-k-a-a-a-ē g-l- p-h-j-.
------------------------------------
Āmhī lagēca ḍŏkṭarakaḍē gēlē pāhijē.
Chúng ta phải đi bác sĩ ngay.
आम्ही लगेच डॉक्टरकडे गेले पाहिजे.
Āmhī lagēca ḍŏkṭarakaḍē gēlē pāhijē.
Các bạn phải chờ xe buýt.
तू-बस----ा--बघि----पा-िज-.
तू ब__ वा_ ब___ पा___
त- ब-च- व-ट ब-ि-ल- प-ह-ज-.
--------------------------
तू बसची वाट बघितली पाहिजे.
0
Tū---sac- v-ṭ--b---i-----p-hi-ē.
T_ b_____ v___ b________ p______
T- b-s-c- v-ṭ- b-g-i-a-ī p-h-j-.
--------------------------------
Tū basacī vāṭa baghitalī pāhijē.
Các bạn phải chờ xe buýt.
तू बसची वाट बघितली पाहिजे.
Tū basacī vāṭa baghitalī pāhijē.
Các bạn phải chờ tàu hỏa.
त---्--न------------ी -ा--ज-.
तू ट्___ वा_ ब___ पा___
त- ट-र-न-ी व-ट ब-ि-ल- प-ह-ज-.
-----------------------------
तू ट्रेनची वाट बघितली पाहिजे.
0
Tū---ē-a-ī---ṭa-b-ghit-lī-p---jē.
T_ ṭ______ v___ b________ p______
T- ṭ-ē-a-ī v-ṭ- b-g-i-a-ī p-h-j-.
---------------------------------
Tū ṭrēnacī vāṭa baghitalī pāhijē.
Các bạn phải chờ tàu hỏa.
तू ट्रेनची वाट बघितली पाहिजे.
Tū ṭrēnacī vāṭa baghitalī pāhijē.
Các bạn phải chờ tắc xi.
त- टॅ---ीची व-- ----ली-पाहि--.
तू टॅ___ वा_ ब___ पा___
त- ट-क-स-च- व-ट ब-ि-ल- प-ह-ज-.
------------------------------
तू टॅक्सीची वाट बघितली पाहिजे.
0
T- ṭ----c-----a---gh-tal- p-----.
T_ ṭ______ v___ b________ p______
T- ṭ-k-ī-ī v-ṭ- b-g-i-a-ī p-h-j-.
---------------------------------
Tū ṭĕksīcī vāṭa baghitalī pāhijē.
Các bạn phải chờ tắc xi.
तू टॅक्सीची वाट बघितली पाहिजे.
Tū ṭĕksīcī vāṭa baghitalī pāhijē.