Từ vựng

Học tính từ – Ý

visibile
la montagna visibile
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
veloce
una macchina veloce
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
disobbediente
il bambino disobbediente
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
futuro
una produzione energetica futura
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
senza forza
l‘uomo senza forza
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
importante
appuntamenti importanti
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
ricco
una donna ricca
giàu có
phụ nữ giàu có
buffo
barbe buffe
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
brillo
l‘uomo brillo
say xỉn
người đàn ông say xỉn
fatto in casa
il punch alle fragole fatto in casa
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
salato
arachidi salate
mặn
đậu phộng mặn
quotidiano
il bagno quotidiano
hàng ngày
việc tắm hàng ngày