Từ vựng

Học tính từ – Rumani

finlandez
capitala finlandeză
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
urât
boxerul urât
xấu xí
võ sĩ xấu xí
homosexual
doi bărbați homosexuali
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
furtunos
marea furtunoasă
bão táp
biển đang có bão
fără putere
bărbatul fără putere
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
probabil
domeniul probabil
có lẽ
khu vực có lẽ
orizontal
linia orizontală
ngang
đường kẻ ngang
național
steagurile naționale
quốc gia
các lá cờ quốc gia
șchiop
bărbatul șchiop
què
một người đàn ông què
minor
o fată minoră
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
sigur
o îmbrăcăminte sigură
an toàn
trang phục an toàn
deștept
fata deșteaptă
thông minh
cô gái thông minh