Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

سمين
سمكة سمينة
samin
samakat saminat
béo
con cá béo
دقيق
غسيل سيارة دقيق
daqiq
ghasil sayaarat daqiqi
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
ناضج
قرع ناضج
nadij
qare nadijin
chín
bí ngô chín
سلوفيني
العاصمة السلوفينية
slufini
aleasimat alsulufiniatu
Slovenia
thủ đô Slovenia
قانوني
مسدس قانوني
qanuniun
musadas qanuniun
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
شاب
الملاكم الشاب
shabun
almulakim alshaabi
trẻ
võ sĩ trẻ
سلبي
الخبر السلبي
salbiun
alkhabar alsalbiu
tiêu cực
tin tức tiêu cực
غريب
الصورة الغريبة
gharib
alsuwrat algharibat
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
بلا لون
الحمام بلا لون
bila lawn
alhamaam bila lun
không màu
phòng tắm không màu
حزين
الطفل الحزين
hazin
altifl alhazinu
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
شعبي
حفلة شعبية
shaebi
haflat shaebiatun
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
رائع
الإقامة الرائعة
rayie
al’iiqamat alraayieatu
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời