Xin lỗi bạn!
Նե--ցեք:
Ն-------
Ն-ր-ց-ք-
--------
Ներեցեք:
0
Ne-e--’yek’
N----------
N-r-t-’-e-’
-----------
Nerets’yek’
Xin lỗi bạn!
Ներեցեք:
Nerets’yek’
Bây giờ là mấy giờ ạ?
Ժա-ը քան---ն-է:
Ժ--- ք------ է-
Ժ-մ- ք-ն-՞-ն է-
---------------
Ժամը քանի՞սն է:
0
Zh-my k’--i՞-n-e
Z---- k------- e
Z-a-y k-a-i-s- e
----------------
Zhamy k’ani՞sn e
Bây giờ là mấy giờ ạ?
Ժամը քանի՞սն է:
Zhamy k’ani՞sn e
Cảm ơn nhiều.
Շա- շնոր-ակ--ո-թյ---:
Շ-- շ----------------
Շ-տ շ-ո-հ-կ-լ-ւ-յ-ւ-:
---------------------
Շատ շնորհակալություն:
0
S-a- -----h------’y-n
S--- s---------------
S-a- s-n-r-a-a-u-’-u-
---------------------
Shat shnorhakalut’yun
Cảm ơn nhiều.
Շատ շնորհակալություն:
Shat shnorhakalut’yun
Bây giờ là một giờ.
Ժամ- մ----է: (-ասներե-ն-է)
Ժ--- մ--- է- (--------- է-
Ժ-մ- մ-կ- է- (-ա-ն-ր-ք- է-
--------------------------
Ժամը մեկն է: (տասներեքն է)
0
Zh-my-m--- e--t-sner-k’---)
Z---- m--- e (---------- e-
Z-a-y m-k- e (-a-n-r-k-n e-
---------------------------
Zhamy mekn e (tasnerek’n e)
Bây giờ là một giờ.
Ժամը մեկն է: (տասներեքն է)
Zhamy mekn e (tasnerek’n e)
Bây giờ là hai giờ.
Ժա---երկո-սն ---(-ա----րսն -)
Ժ--- ե------ է- (--------- է-
Ժ-մ- ե-կ-ւ-ն է- (-ա-ն-ո-ս- է-
-----------------------------
Ժամը երկուսն է: (տասնչորսն է)
0
Zhamy ---k--- e (t---ch-v-rs--e)
Z---- y------ e (------------ e-
Z-a-y y-r-u-n e (-a-n-h-v-r-n e-
--------------------------------
Zhamy yerkusn e (tasnch’vorsn e)
Bây giờ là hai giờ.
Ժամը երկուսն է: (տասնչորսն է)
Zhamy yerkusn e (tasnch’vorsn e)
Bây giờ là ba giờ.
Ժա-ը -ր-քն ----ա-ն---գ- է)
Ժ--- ե---- է----------- է-
Ժ-մ- ե-ե-ն է-(-ա-ն-ի-գ- է-
--------------------------
Ժամը երեքն է:(տասնհինգն է)
0
Z--my --r--’---(t-s-h--gn -)
Z---- y------ e---------- e-
Z-a-y y-r-k-n e-t-s-h-n-n e-
----------------------------
Zhamy yerek’n e(tasnhingn e)
Bây giờ là ba giờ.
Ժամը երեքն է:(տասնհինգն է)
Zhamy yerek’n e(tasnhingn e)
Bây giờ là bốn giờ.
Ժամը չո-սն-է--(-ա-նվ--ն -)
Ժ--- չ---- է- (-------- է-
Ժ-մ- չ-ր-ն է- (-ա-ն-ե-ն է-
--------------------------
Ժամը չորսն է: (տասնվեցն է)
0
Z-a------vo-sn---(---nvets’---)
Z---- c------- e (---------- e-
Z-a-y c-’-o-s- e (-a-n-e-s-n e-
-------------------------------
Zhamy ch’vorsn e (tasnvets’n e)
Bây giờ là bốn giờ.
Ժամը չորսն է: (տասնվեցն է)
Zhamy ch’vorsn e (tasnvets’n e)
Bây giờ là năm giờ.
Ժամ- հին-ն ---(--ս-յո-- -)
Ժ--- հ---- է- (-------- է-
Ժ-մ- հ-ն-ն է- (-ա-ն-ո-ն է-
--------------------------
Ժամը հինգն է: (տասնյոթն է)
0
Zh----h-ng- e (-a-n---’- e)
Z---- h---- e (--------- e-
Z-a-y h-n-n e (-a-n-o-’- e-
---------------------------
Zhamy hingn e (tasnyot’n e)
Bây giờ là năm giờ.
Ժամը հինգն է: (տասնյոթն է)
Zhamy hingn e (tasnyot’n e)
Bây giờ là sáu giờ.
Ժ-մը--եց--է- ---սն-ւթն-է)
Ժ--- վ--- է- (-------- է-
Ժ-մ- վ-ց- է- (-ա-ն-ւ-ն է-
-------------------------
Ժամը վեցն է: (տասնութն է)
0
Zh-my --ts’n e------u-----)
Z---- v----- e (-------- e-
Z-a-y v-t-’- e (-a-n-t-n e-
---------------------------
Zhamy vets’n e (tasnut’n e)
Bây giờ là sáu giờ.
Ժամը վեցն է: (տասնութն է)
Zhamy vets’n e (tasnut’n e)
Bây giờ là bảy giờ.
Ժ-մը -ո-- -- ( ---նի-ն է)
Ժ--- յ--- է- ( տ------ է-
Ժ-մ- յ-թ- է- ( տ-ս-ի-ն է-
-------------------------
Ժամը յոթն է: ( տասնինն է)
0
Z---y --t’--e ( -as-i-n -)
Z---- y---- e ( t------ e-
Z-a-y y-t-n e ( t-s-i-n e-
--------------------------
Zhamy yot’n e ( tasninn e)
Bây giờ là bảy giờ.
Ժամը յոթն է: ( տասնինն է)
Zhamy yot’n e ( tasninn e)
Bây giờ là tám giờ.
Ժա----ւթ---:-(քսանն-է)
Ժ--- ո--- է- (----- է-
Ժ-մ- ո-թ- է- (-ս-ն- է-
----------------------
Ժամը ութն է: (քսանն է)
0
Z-a-y-ut-n - ---sa-n-e)
Z---- u--- e (------ e-
Z-a-y u-’- e (-’-a-n e-
-----------------------
Zhamy ut’n e (k’sann e)
Bây giờ là tám giờ.
Ժամը ութն է: (քսանն է)
Zhamy ut’n e (k’sann e)
Bây giờ là chín giờ.
Ժամը --ն--:-( ք-ա-մեկն է)
Ժ--- ի-- է- ( ք------- է-
Ժ-մ- ի-ն է- ( ք-ա-մ-կ- է-
-------------------------
Ժամը ինն է: ( քսանմեկն է)
0
Z---y i-n-e - k--a-m--- e)
Z---- i-- e ( k-------- e-
Z-a-y i-n e ( k-s-n-e-n e-
--------------------------
Zhamy inn e ( k’sanmekn e)
Bây giờ là chín giờ.
Ժամը ինն է: ( քսանմեկն է)
Zhamy inn e ( k’sanmekn e)
Bây giờ là mười giờ.
Ժամը-տ-ս-----(--սա-ե-կ-ւ-- է)
Ժ--- տ--- է- ( ք---------- է-
Ժ-մ- տ-ս- է- ( ք-ա-ե-կ-ւ-ն է-
-----------------------------
Ժամը տասն է: ( քսաներկուսն է)
0
Zh-my--asn e-( k’--n--k-s- e)
Z---- t--- e ( k---------- e-
Z-a-y t-s- e ( k-s-n-r-u-n e-
-----------------------------
Zhamy tasn e ( k’sanerkusn e)
Bây giờ là mười giờ.
Ժամը տասն է: ( քսաներկուսն է)
Zhamy tasn e ( k’sanerkusn e)
Bây giờ là mười một giờ.
Ժա-ը---ս----ն է---ք-ա--րեք---)
Ժ--- տ------- է- (--------- է-
Ժ-մ- տ-ս-մ-կ- է- (-ս-ն-ր-ք- է-
------------------------------
Ժամը տասնմեկն է: (քսաներեքն է)
0
Zh-my---sn--k- e--k-s-n--ek----)
Z---- t------- e (----------- e-
Z-a-y t-s-m-k- e (-’-a-e-e-’- e-
--------------------------------
Zhamy tasnmekn e (k’sanerek’n e)
Bây giờ là mười một giờ.
Ժամը տասնմեկն է: (քսաներեքն է)
Zhamy tasnmekn e (k’sanerek’n e)
Bây giờ là mười hai giờ.
Ժ--- ---նե-կ-ւս--է:----ա-չ------)
Ժ--- տ---------- է- (--------- է-
Ժ-մ- տ-ս-ե-կ-ւ-ն է- (-ս-ն-ո-ս- է-
---------------------------------
Ժամը տասներկուսն է: (քսանչորսն է)
0
Z---y ta-n--kus- --(-’-an-h----s--e)
Z---- t--------- e (------------- e-
Z-a-y t-s-e-k-s- e (-’-a-c-’-o-s- e-
------------------------------------
Zhamy tasnerkusn e (k’sanch’vorsn e)
Bây giờ là mười hai giờ.
Ժամը տասներկուսն է: (քսանչորսն է)
Zhamy tasnerkusn e (k’sanch’vorsn e)
Một phút có sáu mươi giây.
Մ-կ-ր-պե- ո--ի ---ս--ն----րկյ-ն:
Մ-- ր---- ո--- վ------ վ--------
Մ-կ ր-պ-ն ո-ն- վ-թ-ո-ն վ-յ-կ-ա-:
--------------------------------
Մեկ րոպեն ունի վաթսուն վայրկյան:
0
M-k---pe- -ni v---sun ----kyan
M-- r---- u-- v------ v-------
M-k r-p-n u-i v-t-s-n v-y-k-a-
------------------------------
Mek ropen uni vat’sun vayrkyan
Một phút có sáu mươi giây.
Մեկ րոպեն ունի վաթսուն վայրկյան:
Mek ropen uni vat’sun vayrkyan
Một tiếng có sáu mươi phút.
Մեկ ժամ- ու-ի--աթսու---ո--:
Մ-- ժ--- ո--- վ------ ր----
Մ-կ ժ-մ- ո-ն- վ-թ-ո-ն ր-պ-:
---------------------------
Մեկ ժամն ունի վաթսուն րոպե:
0
M-k ----- u-- vat-su- ro-e
M-- z---- u-- v------ r---
M-k z-a-n u-i v-t-s-n r-p-
--------------------------
Mek zhamn uni vat’sun rope
Một tiếng có sáu mươi phút.
Մեկ ժամն ունի վաթսուն րոպե:
Mek zhamn uni vat’sun rope
Một ngày có hai mươi bốn tiếng.
Մ-----ն ու---ք--ն---ս ---:
Մ-- օ-- ո--- ք------- ժ---
Մ-կ օ-ն ո-ն- ք-ա-չ-ր- ժ-մ-
--------------------------
Մեկ օրն ունի քսանչորս ժամ:
0
M-k-o-- -n- k----c-’vo-s-zham
M-- o-- u-- k----------- z---
M-k o-n u-i k-s-n-h-v-r- z-a-
-----------------------------
Mek orn uni k’sanch’vors zham
Một ngày có hai mươi bốn tiếng.
Մեկ օրն ունի քսանչորս ժամ:
Mek orn uni k’sanch’vors zham