Xin lỗi bạn!
В----а---!
В---------
В-б-ч-й-е-
----------
Выбачайце!
0
V-b-c-a-tse!
V-----------
V-b-c-a-t-e-
------------
Vybachaytse!
Xin lỗi bạn!
Выбачайце!
Vybachaytse!
Bây giờ là mấy giờ ạ?
Ц--н--п--каж-це--колькі--асу?
Ц- н- п--------- к----- ч----
Ц- н- п-д-а-а-е- к-л-к- ч-с-?
-----------------------------
Ці не падкажаце, колькі часу?
0
Tsі-ne-pa--azh----, ------ ch---?
T-- n- p----------- k----- c-----
T-і n- p-d-a-h-t-e- k-l-k- c-a-u-
---------------------------------
Tsі ne padkazhatse, kol’kі chasu?
Bây giờ là mấy giờ ạ?
Ці не падкажаце, колькі часу?
Tsі ne padkazhatse, kol’kі chasu?
Cảm ơn nhiều.
Вял--і д----й.
В----- д------
В-л-к- д-я-у-.
--------------
Вялікі дзякуй.
0
V--l------y-ku-.
V------ d-------
V-a-і-і d-y-k-y-
----------------
Vyalіkі dzyakuy.
Cảm ơn nhiều.
Вялікі дзякуй.
Vyalіkі dzyakuy.
Bây giờ là một giờ.
Ц-пе--п-ршая гад-і-а.
Ц---- п----- г-------
Ц-п-р п-р-а- г-д-і-а-
---------------------
Цяпер першая гадзіна.
0
T--a----per--a-a--ad--na.
T------ p------- g-------
T-y-p-r p-r-h-y- g-d-і-a-
-------------------------
Tsyaper pershaya gadzіna.
Bây giờ là một giờ.
Цяпер першая гадзіна.
Tsyaper pershaya gadzіna.
Bây giờ là hai giờ.
Ц---- д-у-а- -адз-на.
Ц---- д----- г-------
Ц-п-р д-у-а- г-д-і-а-
---------------------
Цяпер другая гадзіна.
0
T-ya--- dr--a-a--a--іna.
T------ d------ g-------
T-y-p-r d-u-a-a g-d-і-a-
------------------------
Tsyaper drugaya gadzіna.
Bây giờ là hai giờ.
Цяпер другая гадзіна.
Tsyaper drugaya gadzіna.
Bây giờ là ba giờ.
Ця-----рэцяя-га--ін-.
Ц---- т----- г-------
Ц-п-р т-э-я- г-д-і-а-
---------------------
Цяпер трэцяя гадзіна.
0
Tsy-----tr--s-ay- --dz-na.
T------ t-------- g-------
T-y-p-r t-e-s-a-a g-d-і-a-
--------------------------
Tsyaper tretsyaya gadzіna.
Bây giờ là ba giờ.
Цяпер трэцяя гадзіна.
Tsyaper tretsyaya gadzіna.
Bây giờ là bốn giờ.
Цяп---чац----ая-гад--н-.
Ц---- ч-------- г-------
Ц-п-р ч-ц-ё-т-я г-д-і-а-
------------------------
Цяпер чацвёртая гадзіна.
0
T-----r -h--sv-r-----ga--іna.
T------ c----------- g-------
T-y-p-r c-a-s-e-t-y- g-d-і-a-
-----------------------------
Tsyaper chatsvertaya gadzіna.
Bây giờ là bốn giờ.
Цяпер чацвёртая гадзіна.
Tsyaper chatsvertaya gadzіna.
Bây giờ là năm giờ.
Цяп-р -ят-я гадзіна.
Ц---- п---- г-------
Ц-п-р п-т-я г-д-і-а-
--------------------
Цяпер пятая гадзіна.
0
T-ya---------ya g--zі--.
T------ p------ g-------
T-y-p-r p-a-a-a g-d-і-a-
------------------------
Tsyaper pyataya gadzіna.
Bây giờ là năm giờ.
Цяпер пятая гадзіна.
Tsyaper pyataya gadzіna.
Bây giờ là sáu giờ.
Ця-ер---с--я-г---іна.
Ц---- ш----- г-------
Ц-п-р ш-с-а- г-д-і-а-
---------------------
Цяпер шостая гадзіна.
0
Tsyaper s--stay- ga---n-.
T------ s------- g-------
T-y-p-r s-o-t-y- g-d-і-a-
-------------------------
Tsyaper shostaya gadzіna.
Bây giờ là sáu giờ.
Цяпер шостая гадзіна.
Tsyaper shostaya gadzіna.
Bây giờ là bảy giờ.
Ця--р сём---га-зі--.
Ц---- с---- г-------
Ц-п-р с-м-я г-д-і-а-
--------------------
Цяпер сёмая гадзіна.
0
Tsy------ema-a g-d----.
T------ s----- g-------
T-y-p-r s-m-y- g-d-і-a-
-----------------------
Tsyaper semaya gadzіna.
Bây giờ là bảy giờ.
Цяпер сёмая гадзіна.
Tsyaper semaya gadzіna.
Bây giờ là tám giờ.
Ця--р во-ьм---г-дз---.
Ц---- в------ г-------
Ц-п-р в-с-м-я г-д-і-а-
----------------------
Цяпер восьмая гадзіна.
0
T--a--r v-s-maya gadz-n-.
T------ v------- g-------
T-y-p-r v-s-m-y- g-d-і-a-
-------------------------
Tsyaper vos’maya gadzіna.
Bây giờ là tám giờ.
Цяпер восьмая гадзіна.
Tsyaper vos’maya gadzіna.
Bây giờ là chín giờ.
Ц-п-- дз--ят-- га----а.
Ц---- д------- г-------
Ц-п-р д-е-я-а- г-д-і-а-
-----------------------
Цяпер дзевятая гадзіна.
0
Tsy--er d-evy--aya--a-z-n-.
T------ d--------- g-------
T-y-p-r d-e-y-t-y- g-d-і-a-
---------------------------
Tsyaper dzevyataya gadzіna.
Bây giờ là chín giờ.
Цяпер дзевятая гадзіна.
Tsyaper dzevyataya gadzіna.
Bây giờ là mười giờ.
Цяп-- -----тая-----ін-.
Ц---- д------- г-------
Ц-п-р д-е-я-а- г-д-і-а-
-----------------------
Цяпер дзесятая гадзіна.
0
Ts-ap-r------at--- -----na.
T------ d--------- g-------
T-y-p-r d-e-y-t-y- g-d-і-a-
---------------------------
Tsyaper dzesyataya gadzіna.
Bây giờ là mười giờ.
Цяпер дзесятая гадзіна.
Tsyaper dzesyataya gadzіna.
Bây giờ là mười một giờ.
Ця-ер-адзі-ац---а- -а-----.
Ц---- а----------- г-------
Ц-п-р а-з-н-ц-а-а- г-д-і-а-
---------------------------
Цяпер адзінаццатая гадзіна.
0
T---p-- a--іna-s-s-ta-a-g-d-і-a.
T------ a-------------- g-------
T-y-p-r a-z-n-t-t-a-a-a g-d-і-a-
--------------------------------
Tsyaper adzіnatstsataya gadzіna.
Bây giờ là mười một giờ.
Цяпер адзінаццатая гадзіна.
Tsyaper adzіnatstsataya gadzіna.
Bây giờ là mười hai giờ.
Ц---- ----ац--тая г---і-а.
Ц---- д---------- г-------
Ц-п-р д-а-а-ц-т-я г-д-і-а-
--------------------------
Цяпер дванаццатая гадзіна.
0
Tsy---r d-a-ats--a-a---g-d-іna.
T------ d------------- g-------
T-y-p-r d-a-a-s-s-t-y- g-d-і-a-
-------------------------------
Tsyaper dvanatstsataya gadzіna.
Bây giờ là mười hai giờ.
Цяпер дванаццатая гадзіна.
Tsyaper dvanatstsataya gadzіna.
Một phút có sáu mươi giây.
У -в-лі-е----ц-----я- --к-нд.
У х------ ш---------- с------
У х-і-і-е ш-с-ь-з-с-т с-к-н-.
-----------------------------
У хвіліне шэсцьдзесят секунд.
0
U kh-і--ne sh-st-’dz--yat -ek--d.
U k------- s------------- s------
U k-v-l-n- s-e-t-’-z-s-a- s-k-n-.
---------------------------------
U khvіlіne shests’dzesyat sekund.
Một phút có sáu mươi giây.
У хвіліне шэсцьдзесят секунд.
U khvіlіne shests’dzesyat sekund.
Một tiếng có sáu mươi phút.
У г-дзі-е ш-сцьд-ес-т------н.
У г------ ш---------- х------
У г-д-і-е ш-с-ь-з-с-т х-і-і-.
-----------------------------
У гадзіне шэсцьдзесят хвілін.
0
U --d--n- ---st----e-y-t--h--lіn.
U g------ s------------- k-------
U g-d-і-e s-e-t-’-z-s-a- k-v-l-n-
---------------------------------
U gadzіne shests’dzesyat khvіlіn.
Một tiếng có sáu mươi phút.
У гадзіне шэсцьдзесят хвілін.
U gadzіne shests’dzesyat khvіlіn.
Một ngày có hai mươi bốn tiếng.
У-ад----дні-д--ц--ц- --ты-ы-г-дз--ы.
У а---- д-- д------- ч----- г-------
У а-н-м д-і д-а-ц-ц- ч-т-р- г-д-і-ы-
------------------------------------
У адным дні дваццаць чатыры гадзіны.
0
U-a--ym d---d-ats--a-s---h-t--y -a-z-n-.
U a---- d-- d---------- c------ g-------
U a-n-m d-і d-a-s-s-t-’ c-a-y-y g-d-і-y-
----------------------------------------
U adnym dnі dvatstsats’ chatyry gadzіny.
Một ngày có hai mươi bốn tiếng.
У адным дні дваццаць чатыры гадзіны.
U adnym dnі dvatstsats’ chatyry gadzіny.