Bạn muốn hút thuốc lá không?
உ--களுக-கு ப-க--பிடிக்---ே--ட--ா?
உ_____ பு_ பி___ வே____
உ-்-ள-க-க- ப-க- ப-ட-க-க வ-ண-ட-ம-?
---------------------------------
உங்களுக்கு புகை பிடிக்க வேண்டுமா?
0
uṅka-ukku p--ai-p---k---vē-ṭ--ā?
u________ p____ p______ v_______
u-k-ḷ-k-u p-k-i p-ṭ-k-a v-ṇ-u-ā-
--------------------------------
uṅkaḷukku pukai piṭikka vēṇṭumā?
Bạn muốn hút thuốc lá không?
உங்களுக்கு புகை பிடிக்க வேண்டுமா?
uṅkaḷukku pukai piṭikka vēṇṭumā?
Bạn muốn nhảy không?
உ-்-ளுக்-------ா--வேண்-ுமா?
உ_____ ந____ வே____
உ-்-ள-க-க- ந-ன-ா- வ-ண-ட-ம-?
---------------------------
உங்களுக்கு நடனமாட வேண்டுமா?
0
U---ḷuk-u-n--aṉa-āṭ- -ē-ṭum-?
U________ n_________ v_______
U-k-ḷ-k-u n-ṭ-ṉ-m-ṭ- v-ṇ-u-ā-
-----------------------------
Uṅkaḷukku naṭaṉamāṭa vēṇṭumā?
Bạn muốn nhảy không?
உங்களுக்கு நடனமாட வேண்டுமா?
Uṅkaḷukku naṭaṉamāṭa vēṇṭumā?
Bạn muốn đi dạo không?
உங--ளுக்கு --க்-ப- -ோ-----்டு--?
உ_____ ந____ போ_ வே____
உ-்-ள-க-க- ந-க-க-் ப-க வ-ண-ட-ம-?
--------------------------------
உங்களுக்கு நடக்கப் போக வேண்டுமா?
0
U--aḷ--k--na-akk-p-p--- vēṇ--m-?
U________ n_______ p___ v_______
U-k-ḷ-k-u n-ṭ-k-a- p-k- v-ṇ-u-ā-
--------------------------------
Uṅkaḷukku naṭakkap pōka vēṇṭumā?
Bạn muốn đi dạo không?
உங்களுக்கு நடக்கப் போக வேண்டுமா?
Uṅkaḷukku naṭakkap pōka vēṇṭumā?
Tôi muốn hút thuốc lá.
என--க- பு---ப-ட--்- வ-------.
எ___ பு_ பி___ வே____
எ-க-க- ப-க- ப-ட-க-க வ-ண-ட-ம-.
-----------------------------
எனக்கு புகை பிடிக்க வேண்டும்.
0
Eṉ-k-- --k-i --ṭ--ka-v-ṇṭ-m.
E_____ p____ p______ v______
E-a-k- p-k-i p-ṭ-k-a v-ṇ-u-.
----------------------------
Eṉakku pukai piṭikka vēṇṭum.
Tôi muốn hút thuốc lá.
எனக்கு புகை பிடிக்க வேண்டும்.
Eṉakku pukai piṭikka vēṇṭum.
Bạn muốn một điếu thuốc không?
உ-க்-ு ஒ-ு-சிக-ெட் --ண்ட-ம-?
உ___ ஒ_ சி___ வே____
உ-க-க- ஒ-ு ச-க-ெ-் வ-ண-ட-ம-?
----------------------------
உனக்கு ஒரு சிகரெட் வேண்டுமா?
0
Uṉakku-or---ik-reṭ-vēṇṭ-m-?
U_____ o__ c______ v_______
U-a-k- o-u c-k-r-ṭ v-ṇ-u-ā-
---------------------------
Uṉakku oru cikareṭ vēṇṭumā?
Bạn muốn một điếu thuốc không?
உனக்கு ஒரு சிகரெட் வேண்டுமா?
Uṉakku oru cikareṭ vēṇṭumā?
Anh ấy muốn có lửa.
அ---க-கு-லைட-ட-- வே------.
அ____ லை___ வே____
அ-ன-க-க- ல-ட-ட-் வ-ண-ட-ம-.
--------------------------
அவனுக்கு லைட்டர் வேண்டும்.
0
Av----ku -a-ṭ--r v-ṇ-um.
A_______ l______ v______
A-a-u-k- l-i-ṭ-r v-ṇ-u-.
------------------------
Avaṉukku laiṭṭar vēṇṭum.
Anh ấy muốn có lửa.
அவனுக்கு லைட்டர் வேண்டும்.
Avaṉukku laiṭṭar vēṇṭum.
Tôi muốn uống gì đó.
எ---கு--து---க-ட--்---ேண்-ு--.
எ___ ஏ__ கு___ வே____
எ-க-க- ஏ-ு-் க-ட-க-க வ-ண-ட-ம-.
------------------------------
எனக்கு ஏதும் குடிக்க வேண்டும்.
0
Eṉ------tu- -uṭi-------ṭu-.
E_____ ē___ k______ v______
E-a-k- ē-u- k-ṭ-k-a v-ṇ-u-.
---------------------------
Eṉakku ētum kuṭikka vēṇṭum.
Tôi muốn uống gì đó.
எனக்கு ஏதும் குடிக்க வேண்டும்.
Eṉakku ētum kuṭikka vēṇṭum.
Tôi muốn ăn gì đó.
என---- ஏத-ம்-சா--ப-ட-வேண-டு--.
எ___ ஏ__ சா___ வே____
எ-க-க- ஏ-ு-் ச-ப-ப-ட வ-ண-ட-ம-.
------------------------------
எனக்கு ஏதும் சாப்பிட வேண்டும்.
0
E-akku--tum---p---a v--ṭum.
E_____ ē___ c______ v______
E-a-k- ē-u- c-p-i-a v-ṇ-u-.
---------------------------
Eṉakku ētum cāppiṭa vēṇṭum.
Tôi muốn ăn gì đó.
எனக்கு ஏதும் சாப்பிட வேண்டும்.
Eṉakku ētum cāppiṭa vēṇṭum.
Tôi muốn nghỉ một lúc.
எ--்-- -ி-ி-----ைப்--ற -ேண்--ம-.
எ___ சி__ இ____ வே____
எ-க-க- ச-ற-த- இ-ை-்-ா- வ-ண-ட-ம-.
--------------------------------
எனக்கு சிறிது இளைப்பாற வேண்டும்.
0
E---k- ci-i-- -ḷ----ā---v-----.
E_____ c_____ i________ v______
E-a-k- c-ṟ-t- i-a-p-ā-a v-ṇ-u-.
-------------------------------
Eṉakku ciṟitu iḷaippāṟa vēṇṭum.
Tôi muốn nghỉ một lúc.
எனக்கு சிறிது இளைப்பாற வேண்டும்.
Eṉakku ciṟitu iḷaippāṟa vēṇṭum.
Tôi muốn hỏi bạn vài chuyện.
எ-க்க--உ-்--- -ன--ு ----க --ண-டும்.
எ___ உ___ ஒ__ கே__ வே____
எ-க-க- உ-்-ள- ஒ-்-ு க-ட-க வ-ண-ட-ம-.
-----------------------------------
எனக்கு உங்களை ஒன்று கேட்க வேண்டும்.
0
Eṉ-k-u -ṅ-a--i--ṉ---kēṭka--ē-ṭ--.
E_____ u______ o___ k____ v______
E-a-k- u-k-ḷ-i o-ṟ- k-ṭ-a v-ṇ-u-.
---------------------------------
Eṉakku uṅkaḷai oṉṟu kēṭka vēṇṭum.
Tôi muốn hỏi bạn vài chuyện.
எனக்கு உங்களை ஒன்று கேட்க வேண்டும்.
Eṉakku uṅkaḷai oṉṟu kēṭka vēṇṭum.
Tôi muốn nhờ bạn vài chuyện.
எனக-------கள-டம---ந்-- --்-ு வே-்ட---.
எ___ உ________ ஒ__ வே____
எ-க-க- உ-்-ள-ட-ி-ு-்-ு ஒ-்-ு வ-ண-ட-ம-.
--------------------------------------
எனக்கு உங்களிடமிருந்து ஒன்று வேண்டும்.
0
Eṉ---- uṅ---i-a-irunt- oṉṟ--------.
E_____ u______________ o___ v______
E-a-k- u-k-ḷ-ṭ-m-r-n-u o-ṟ- v-ṇ-u-.
-----------------------------------
Eṉakku uṅkaḷiṭamiruntu oṉṟu vēṇṭum.
Tôi muốn nhờ bạn vài chuyện.
எனக்கு உங்களிடமிருந்து ஒன்று வேண்டும்.
Eṉakku uṅkaḷiṭamiruntu oṉṟu vēṇṭum.
Tôi muốn mời bạn đến chơi.
நான- உங-க---்-- ஏதாவத--செ-்--விருப்-ப---டுகி----.
நா_ உ_____ ஏ___ செ__ வி____ ப_____
ந-ன- உ-்-ள-க-க- ஏ-ா-த- ச-ய-ய வ-ர-ப-ப-் ப-ு-ி-ே-்-
-------------------------------------------------
நான் உங்களுக்கு ஏதாவது செய்ய விருப்பப் படுகிறேன்.
0
Nāṉ-u-k---kk- ē--v--u --y-a ---uppa---a--k----.
N__ u________ ē______ c____ v_______ p_________
N-ṉ u-k-ḷ-k-u ē-ā-a-u c-y-a v-r-p-a- p-ṭ-k-ṟ-ṉ-
-----------------------------------------------
Nāṉ uṅkaḷukku ētāvatu ceyya viruppap paṭukiṟēṉ.
Tôi muốn mời bạn đến chơi.
நான் உங்களுக்கு ஏதாவது செய்ய விருப்பப் படுகிறேன்.
Nāṉ uṅkaḷukku ētāvatu ceyya viruppap paṭukiṟēṉ.
Xin cho biết bạn muốn gì?
உ-்----்-ு -ன்- வ-ர-ப-ப--?
உ_____ எ__ வி_____
உ-்-ள-க-க- எ-்- வ-ர-ப-ப-்-
--------------------------
உங்களுக்கு என்ன விருப்பம்?
0
U-kaḷ---- --ṉ--v-r--p--?
U________ e___ v________
U-k-ḷ-k-u e-ṉ- v-r-p-a-?
------------------------
Uṅkaḷukku eṉṉa viruppam?
Xin cho biết bạn muốn gì?
உங்களுக்கு என்ன விருப்பம்?
Uṅkaḷukku eṉṉa viruppam?
Bạn có muốn một cốc / ly cà phê không?
உங்க-ு--கு----ி--ு--க-- வ-ருப-பம-?
உ_____ கா_ கு___ வி_____
உ-்-ள-க-க- க-ப- க-ட-க-க வ-ர-ப-ப-ா-
----------------------------------
உங்களுக்கு காபி குடிக்க விருப்பமா?
0
U-k--u--u k--i-ku----a -i-u-pa--?
U________ k___ k______ v_________
U-k-ḷ-k-u k-p- k-ṭ-k-a v-r-p-a-ā-
---------------------------------
Uṅkaḷukku kāpi kuṭikka viruppamā?
Bạn có muốn một cốc / ly cà phê không?
உங்களுக்கு காபி குடிக்க விருப்பமா?
Uṅkaḷukku kāpi kuṭikka viruppamā?
Hay là bạn muốn một ly trà hơn?
அ-்ல-- ---கு----க வ-ருப்-ம-?
அ___ டீ கு___ வி_____
அ-்-த- ட- க-ட-க-க வ-ர-ப-ப-ா-
----------------------------
அல்லது டீ குடிக்க விருப்பமா?
0
A---tu -ī--u-ikka-----p-am-?
A_____ ṭ_ k______ v_________
A-l-t- ṭ- k-ṭ-k-a v-r-p-a-ā-
----------------------------
Allatu ṭī kuṭikka viruppamā?
Hay là bạn muốn một ly trà hơn?
அல்லது டீ குடிக்க விருப்பமா?
Allatu ṭī kuṭikka viruppamā?
Chúng tôi muốn đi về nhà.
நாங்-ள----ட்-ுக்க--்-ச-ல----ிரும்ப-கிற--்.
நா___ வீ_____ செ__ வி_______
ந-ங-க-் வ-ட-ட-க-க-ச- ச-ல-ல வ-ர-ம-ப-க-ற-ம-.
------------------------------------------
நாங்கள் வீட்டுக்குச் செல்ல விரும்புகிறோம்.
0
Nāṅk---vī--ukkuc ---l--vir-mp-k-ṟō-.
N_____ v________ c____ v____________
N-ṅ-a- v-ṭ-u-k-c c-l-a v-r-m-u-i-ō-.
------------------------------------
Nāṅkaḷ vīṭṭukkuc cella virumpukiṟōm.
Chúng tôi muốn đi về nhà.
நாங்கள் வீட்டுக்குச் செல்ல விரும்புகிறோம்.
Nāṅkaḷ vīṭṭukkuc cella virumpukiṟōm.
Các bạn muốn đi tắc xi không?
உங----க--- -ாட-- வ-்டி-வ-ண்--மா?
உ_____ வா__ வ__ வே____
உ-்-ள-க-க- வ-ட-ை வ-்-ி வ-ண-ட-ம-?
--------------------------------
உங்களுக்கு வாடகை வண்டி வேண்டுமா?
0
U-k-------vāṭ---i-v-ṇ-i -ē-ṭ-m-?
U________ v______ v____ v_______
U-k-ḷ-k-u v-ṭ-k-i v-ṇ-i v-ṇ-u-ā-
--------------------------------
Uṅkaḷukku vāṭakai vaṇṭi vēṇṭumā?
Các bạn muốn đi tắc xi không?
உங்களுக்கு வாடகை வண்டி வேண்டுமா?
Uṅkaḷukku vāṭakai vaṇṭi vēṇṭumā?
Các bạn ấy muốn gọi điện thoại.
அவர-க-ு-்---தொ--ப--ி-----ஓ-்-அழைப-பு--ெய்ய-வ-ண----்.
அ______ தொ_____ ஓ_ அ___ செ__ வே____
அ-ர-க-ு-்-ு த-ல-ப-ச-ய-ல- ஓ-் அ-ை-்-ு ச-ய-ய வ-ண-ட-ம-.
----------------------------------------------------
அவர்களுக்கு தொலைபேசியில் ஓர் அழைப்பு செய்ய வேண்டும்.
0
A-a---ḷukku-to-a-pē--y---ō- -ḻ------cey---vēṇ--m.
A__________ t___________ ō_ a______ c____ v______
A-a-k-ḷ-k-u t-l-i-ē-i-i- ō- a-a-p-u c-y-a v-ṇ-u-.
-------------------------------------------------
Avarkaḷukku tolaipēciyil ōr aḻaippu ceyya vēṇṭum.
Các bạn ấy muốn gọi điện thoại.
அவர்களுக்கு தொலைபேசியில் ஓர் அழைப்பு செய்ய வேண்டும்.
Avarkaḷukku tolaipēciyil ōr aḻaippu ceyya vēṇṭum.