Tôi có một quả / trái dâu đất.
என்-ிடம் -ரு-ஸ------ெர்-ி உ-----.
எ____ ஒ_ ஸ்_____ உ____
எ-்-ி-ம- ஒ-ு ஸ-ட-ர-ப-ர-ர- உ-்-த-.
---------------------------------
என்னிடம் ஒரு ஸ்ட்ராபெர்ரி உள்ளது.
0
eṉ----m --- -ṭ----rr- -ḷ-at-.
e______ o__ s________ u______
e-ṉ-ṭ-m o-u s-r-p-r-i u-ḷ-t-.
-----------------------------
eṉṉiṭam oru sṭrāperri uḷḷatu.
Tôi có một quả / trái dâu đất.
என்னிடம் ஒரு ஸ்ட்ராபெர்ரி உள்ளது.
eṉṉiṭam oru sṭrāperri uḷḷatu.
Tôi có một quả / trái kiwi và một quả / trái dưa hấu.
எ-்--டம- -------ிப்ப-ம-ம் ஒ-ு-க-ருண------ு-் உ-்ளத-.
எ____ ஒ_ கி______ ஒ_ கி_______ உ____
எ-்-ி-ம- ஒ-ு க-வ-ப-ப-ம-ம- ஒ-ு க-ர-ண-ப-ப-ம-ம- உ-்-த-.
----------------------------------------------------
என்னிடம் ஒரு கிவிப்பழமும் ஒரு கிருணிப்பழமும் உள்ளது.
0
Eṉ----m---- --vip-aḻ-----or- -ir--i---ḻ--u--u--a--.
E______ o__ k___________ o__ k_____________ u______
E-ṉ-ṭ-m o-u k-v-p-a-a-u- o-u k-r-ṇ-p-a-a-u- u-ḷ-t-.
---------------------------------------------------
Eṉṉiṭam oru kivippaḻamum oru kiruṇippaḻamum uḷḷatu.
Tôi có một quả / trái kiwi và một quả / trái dưa hấu.
என்னிடம் ஒரு கிவிப்பழமும் ஒரு கிருணிப்பழமும் உள்ளது.
Eṉṉiṭam oru kivippaḻamum oru kiruṇippaḻamum uḷḷatu.
Tôi có một quả / trái cam và một quả / trái bưởi.
என்---ம---ர- --ஞ--ு-்-ழ-----ஒ-ு -ப-ள-மாஸும்--ள-ள--.
எ____ ஓ_ ஆ________ ஒ_ ப_____ உ____
எ-்-ி-ம- ஓ-் ஆ-ஞ-ச-ப-ப-ம-ம- ஒ-ு ப-்-ி-ா-ு-் உ-்-த-.
---------------------------------------------------
என்னிடம் ஓர் ஆரஞ்சுப்பழமும் ஒரு பப்ளிமாஸும் உள்ளது.
0
E-ṉ---- -r------upp-ḻ---- --u-p-----āsu- uḷ-a--.
E______ ō_ ā_____________ o__ p_________ u______
E-ṉ-ṭ-m ō- ā-a-c-p-a-a-u- o-u p-p-i-ā-u- u-ḷ-t-.
------------------------------------------------
Eṉṉiṭam ōr ārañcuppaḻamum oru papḷimāsum uḷḷatu.
Tôi có một quả / trái cam và một quả / trái bưởi.
என்னிடம் ஓர் ஆரஞ்சுப்பழமும் ஒரு பப்ளிமாஸும் உள்ளது.
Eṉṉiṭam ōr ārañcuppaḻamum oru papḷimāsum uḷḷatu.
Tôi có một quả / trái táo và một quả / trái xoài.
என--ிடம- ஓர் -ப---ள---மும----ு -------ும்-உள்-த-.
எ____ ஓ_ ஆ_______ ஓ_ மா_____ உ____
எ-்-ி-ம- ஓ-் ஆ-்-ி-்-ழ-ு-் ஓ-ு ம-ம-ப-ம-ம- உ-்-த-.
-------------------------------------------------
என்னிடம் ஓர் ஆப்பிள்பழமும் ஓரு மாம்பழமும் உள்ளது.
0
Eṉ---a- -r----i-pa--mu- ō-u--ām-a-am----ḷḷ--u.
E______ ō_ ā___________ ō__ m_________ u______
E-ṉ-ṭ-m ō- ā-p-ḷ-a-a-u- ō-u m-m-a-a-u- u-ḷ-t-.
----------------------------------------------
Eṉṉiṭam ōr āppiḷpaḻamum ōru māmpaḻamum uḷḷatu.
Tôi có một quả / trái táo và một quả / trái xoài.
என்னிடம் ஓர் ஆப்பிள்பழமும் ஓரு மாம்பழமும் உள்ளது.
Eṉṉiṭam ōr āppiḷpaḻamum ōru māmpaḻamum uḷḷatu.
Tôi có một quả / trái chuối và một quả / trái dứa.
எ--ன---் ஒர--வ-ழ----ழமு-- ஓர------ாசிப்--மும்-உ-்ள-ு.
எ____ ஒ_ வா______ ஓ_ அ________ உ____
எ-்-ி-ம- ஒ-ு வ-ழ-ப-ப-ம-ம- ஓ-் அ-்-ா-ி-்-ழ-ு-் உ-்-த-.
-----------------------------------------------------
என்னிடம் ஒரு வாழைப்பழமும் ஓர் அன்னாசிப்பழமும் உள்ளது.
0
Eṉ----- or- --ḻaip-aḻamu- ōr---ṉāc-p-a-amum--ḷ---u.
E______ o__ v____________ ō_ a_____________ u______
E-ṉ-ṭ-m o-u v-ḻ-i-p-ḻ-m-m ō- a-ṉ-c-p-a-a-u- u-ḷ-t-.
---------------------------------------------------
Eṉṉiṭam oru vāḻaippaḻamum ōr aṉṉācippaḻamum uḷḷatu.
Tôi có một quả / trái chuối và một quả / trái dứa.
என்னிடம் ஒரு வாழைப்பழமும் ஓர் அன்னாசிப்பழமும் உள்ளது.
Eṉṉiṭam oru vāḻaippaḻamum ōr aṉṉācippaḻamum uḷḷatu.
Tôi làm món hoa quả / trái cây trộn.
நா------ ப-ரூட- ஸா-ட---ெ-்--க--டி---்----ன-.
நா_ ஒ_ ப்__ ஸா__ செ___________
ந-ன- ஒ-ு ப-ர-ட- ஸ-ல-் ச-ய-த-க-ண-ி-ு-்-ி-ே-்-
--------------------------------------------
நான் ஒரு ப்ரூட் ஸாலட் செய்துகொணடிருக்கிறேன்.
0
N-ṉ--r--pr-ṭ s------e-t---ṇa-i-u-kiṟ--.
N__ o__ p___ s____ c___________________
N-ṉ o-u p-ū- s-l-ṭ c-y-u-o-a-i-u-k-ṟ-ṉ-
---------------------------------------
Nāṉ oru prūṭ sālaṭ ceytukoṇaṭirukkiṟēṉ.
Tôi làm món hoa quả / trái cây trộn.
நான் ஒரு ப்ரூட் ஸாலட் செய்துகொணடிருக்கிறேன்.
Nāṉ oru prūṭ sālaṭ ceytukoṇaṭirukkiṟēṉ.
Tôi ăn một miếng bánh mì.
நான----ட்----ட-ட --ட-டி-ச-ப்ப-ட்டு----ண-டு இரு--க-ற--்.
நா_ வா______ ரொ__ சா________ இ______
ந-ன- வ-ட-ட-்-ட-ட ர-ட-ட- ச-ப-ப-ட-ட-க-க-ண-ட- இ-ு-்-ி-ே-்-
-------------------------------------------------------
நான் வாட்டப்பட்ட ரொட்டி சாப்பிட்டுக்கொண்டு இருக்கிறேன்.
0
N-ṉ--ā-ṭa------ roṭ-i --p----u---ṇṭu i--k----ṉ.
N__ v__________ r____ c_____________ i_________
N-ṉ v-ṭ-a-p-ṭ-a r-ṭ-i c-p-i-ṭ-k-o-ṭ- i-u-k-ṟ-ṉ-
-----------------------------------------------
Nāṉ vāṭṭappaṭṭa roṭṭi cāppiṭṭukkoṇṭu irukkiṟēṉ.
Tôi ăn một miếng bánh mì.
நான் வாட்டப்பட்ட ரொட்டி சாப்பிட்டுக்கொண்டு இருக்கிறேன்.
Nāṉ vāṭṭappaṭṭa roṭṭi cāppiṭṭukkoṇṭu irukkiṟēṉ.
Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ.
நான் ---்டப-பட-- -ொட-ட- -ெண--ைய-----ச---ப-ட்-ு---ொ-்டு----க்கி--ன-.
நா_ வா______ ரொ__ வெ_____ சா________ இ______
ந-ன- வ-ட-ட-்-ட-ட ர-ட-ட- வ-ண-ண-ய-ட-் ச-ப-ப-ட-ட-க-க-ண-ட- இ-ு-்-ி-ே-்-
-------------------------------------------------------------------
நான் வாட்டப்பட்ட ரொட்டி வெண்ணையுடன் சாப்பிட்டுக்கொண்டு இருக்கிறேன்.
0
N-- -āṭṭ-ppa-ṭ- ---ṭ- --ṇ-------ṉ---pp-ṭ-ukk--ṭ- ---kkiṟēṉ.
N__ v__________ r____ v__________ c_____________ i_________
N-ṉ v-ṭ-a-p-ṭ-a r-ṭ-i v-ṇ-a-y-ṭ-ṉ c-p-i-ṭ-k-o-ṭ- i-u-k-ṟ-ṉ-
-----------------------------------------------------------
Nāṉ vāṭṭappaṭṭa roṭṭi veṇṇaiyuṭaṉ cāppiṭṭukkoṇṭu irukkiṟēṉ.
Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ.
நான் வாட்டப்பட்ட ரொட்டி வெண்ணையுடன் சாப்பிட்டுக்கொண்டு இருக்கிறேன்.
Nāṉ vāṭṭappaṭṭa roṭṭi veṇṇaiyuṭaṉ cāppiṭṭukkoṇṭu irukkiṟēṉ.
Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ và mứt.
நா----ர--டோ-்ட-----்ண--ஜா-ுடன----்-ு-க-ண----இரு-------்.
நா_ ஒ_ டோ__ வெ__ ஜா___ உ__ கொ__ இ______
ந-ன- ஒ-ு ட-ஸ-ட- வ-ண-ண- ஜ-ம-ட-் உ-்-ு க-ண-ட- இ-ு-்-ி-ே-்-
--------------------------------------------------------
நான் ஒரு டோஸ்ட் வெண்ணை ஜாமுடன் உண்டு கொண்டு இருக்கிறேன்.
0
Nāṉ o-u -ō-- veṇ--i-j-mu--ṉ --ṭu koṇ---i-u-kiṟē-.
N__ o__ ṭ___ v_____ j______ u___ k____ i_________
N-ṉ o-u ṭ-s- v-ṇ-a- j-m-ṭ-ṉ u-ṭ- k-ṇ-u i-u-k-ṟ-ṉ-
-------------------------------------------------
Nāṉ oru ṭōsṭ veṇṇai jāmuṭaṉ uṇṭu koṇṭu irukkiṟēṉ.
Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ và mứt.
நான் ஒரு டோஸ்ட் வெண்ணை ஜாமுடன் உண்டு கொண்டு இருக்கிறேன்.
Nāṉ oru ṭōsṭ veṇṇai jāmuṭaṉ uṇṭu koṇṭu irukkiṟēṉ.
Tôi ăn một miếng săng uých.
நா-் ஒ-ு--்ரெ-்---ன்--வ--- -ாப்-ிட்---்----டு -ர--்கி--ன்.
நா_ ஒ_ ப்__ ஸா____ சா________ இ______
ந-ன- ஒ-ு ப-ர-ட- ஸ-ன-ட-வ-ச- ச-ப-ப-ட-ட-க-க-ண-ட- இ-ு-்-ி-ே-்-
----------------------------------------------------------
நான் ஒரு ப்ரெட் ஸான்ட்விச் சாப்பிட்டுக்கொண்டு இருக்கிறேன்.
0
Nā--or- -reṭ -ā---i- cāppiṭṭ-k-oṇṭu -r-k--ṟēṉ.
N__ o__ p___ s______ c_____________ i_________
N-ṉ o-u p-e- s-ṉ-v-c c-p-i-ṭ-k-o-ṭ- i-u-k-ṟ-ṉ-
----------------------------------------------
Nāṉ oru preṭ sāṉṭvic cāppiṭṭukkoṇṭu irukkiṟēṉ.
Tôi ăn một miếng săng uých.
நான் ஒரு ப்ரெட் ஸான்ட்விச் சாப்பிட்டுக்கொண்டு இருக்கிறேன்.
Nāṉ oru preṭ sāṉṭvic cāppiṭṭukkoṇṭu irukkiṟēṉ.
Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật.
நா-- ஒர- --ர--ர-ன் ஸா--ட-வ--்-----ு ---்---இரு--கி---்.
நா_ ஒ_ மா____ ஸா____ உ__ கொ__ இ______
ந-ன- ஒ-ு ம-ர-ஜ-ி-் ஸ-ன-ட-வ-ச- உ-்-ு க-ண-ட- இ-ு-்-ி-ே-்-
-------------------------------------------------------
நான் ஒரு மார்ஜரின் ஸான்ட்விச் உண்டு கொண்டு இருக்கிறேன்.
0
N-ṉ -r- mār----ṉ----ṭ-ic-uṇ------ṭ---ru-ki-ē-.
N__ o__ m_______ s______ u___ k____ i_________
N-ṉ o-u m-r-a-i- s-ṉ-v-c u-ṭ- k-ṇ-u i-u-k-ṟ-ṉ-
----------------------------------------------
Nāṉ oru mārjariṉ sāṉṭvic uṇṭu koṇṭu irukkiṟēṉ.
Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật.
நான் ஒரு மார்ஜரின் ஸான்ட்விச் உண்டு கொண்டு இருக்கிறேன்.
Nāṉ oru mārjariṉ sāṉṭvic uṇṭu koṇṭu irukkiṟēṉ.
Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật và cà chua.
நான் ஒ-ு-ம--்-ரி---த-்-------ன்ட்வ-ச் உ--டு-கொண--- -ர----ிற-ன்.
நா_ ஒ_ மா____ த___ ஸா____ உ__ கொ__ இ______
ந-ன- ஒ-ு ம-ர-ஜ-ி-் த-்-ா-ி ஸ-ன-ட-வ-ச- உ-்-ு க-ண-ட- இ-ு-்-ி-ே-்-
---------------------------------------------------------------
நான் ஒரு மார்ஜரின் தக்காளி ஸான்ட்விச் உண்டு கொண்டு இருக்கிறேன்.
0
N---oru-m--ja-iṉ-t--k----s-----c uṇṭ---oṇ-u-irukk-ṟ--.
N__ o__ m_______ t______ s______ u___ k____ i_________
N-ṉ o-u m-r-a-i- t-k-ā-i s-ṉ-v-c u-ṭ- k-ṇ-u i-u-k-ṟ-ṉ-
------------------------------------------------------
Nāṉ oru mārjariṉ takkāḷi sāṉṭvic uṇṭu koṇṭu irukkiṟēṉ.
Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật và cà chua.
நான் ஒரு மார்ஜரின் தக்காளி ஸான்ட்விச் உண்டு கொண்டு இருக்கிறேன்.
Nāṉ oru mārjariṉ takkāḷi sāṉṭvic uṇṭu koṇṭu irukkiṟēṉ.
Chúng ta cần bánh mì và cơm.
நமக்க- ர--்----ம்---ி----ம்-----.
ந___ ரொ____ அ____ தே__
ந-க-க- ர-ட-ட-ய-ம- அ-ி-ி-ு-் த-வ-.
---------------------------------
நமக்கு ரொட்டியும் அரிசியும் தேவை.
0
Na--k-- --ṭ--y-m-ari---um----a-.
N______ r_______ a_______ t_____
N-m-k-u r-ṭ-i-u- a-i-i-u- t-v-i-
--------------------------------
Namakku roṭṭiyum ariciyum tēvai.
Chúng ta cần bánh mì và cơm.
நமக்கு ரொட்டியும் அரிசியும் தேவை.
Namakku roṭṭiyum ariciyum tēvai.
Chúng ta cần cá và thịt bít tết.
ந-க்-ு மீனு---ஸ---க-ஸ--- -ேவை.
ந___ மீ__ ஸ்____ தே__
ந-க-க- ம-ன-ம- ஸ-ட-க-ஸ-ம- த-வ-.
------------------------------
நமக்கு மீனும் ஸ்டேக்ஸும் தேவை.
0
Na---ku---ṉu---ṭē---m tēv-i.
N______ m____ s______ t_____
N-m-k-u m-ṉ-m s-ē-s-m t-v-i-
----------------------------
Namakku mīṉum sṭēksum tēvai.
Chúng ta cần cá và thịt bít tết.
நமக்கு மீனும் ஸ்டேக்ஸும் தேவை.
Namakku mīṉum sṭēksum tēvai.
Chúng ta cần bánh Pizza và mì Spaghetti.
நமக--ு--ி-்-ாவும்-ஸ்ப-க-----யு---தேவை.
ந___ பி____ ஸ்______ தே__
ந-க-க- ப-ட-ஸ-வ-ம- ஸ-ப-க-ட-ட-ய-ம- த-வ-.
--------------------------------------
நமக்கு பிட்ஸாவும் ஸ்பெகெட்டியும் தேவை.
0
N-mak-u-piṭsāvum s--ke-ṭ-----tē-a-.
N______ p_______ s__________ t_____
N-m-k-u p-ṭ-ā-u- s-e-e-ṭ-y-m t-v-i-
-----------------------------------
Namakku piṭsāvum spekeṭṭiyum tēvai.
Chúng ta cần bánh Pizza và mì Spaghetti.
நமக்கு பிட்ஸாவும் ஸ்பெகெட்டியும் தேவை.
Namakku piṭsāvum spekeṭṭiyum tēvai.
Chúng ta còn cần gì nữa?
ந--்க- --ற---ன-------?
ந___ வே_ எ__ தே__
ந-க-க- வ-ற- எ-்- த-வ-?
----------------------
நமக்கு வேறு என்ன தேவை?
0
N-m---- v-ṟ- -ṉṉa-t----?
N______ v___ e___ t_____
N-m-k-u v-ṟ- e-ṉ- t-v-i-
------------------------
Namakku vēṟu eṉṉa tēvai?
Chúng ta còn cần gì nữa?
நமக்கு வேறு என்ன தேவை?
Namakku vēṟu eṉṉa tēvai?
Chúng ta cần cà rốt và cà chua cho món xúp.
ந--்-ு ஸூ-------வ-ற----கா---ட-ம் தக-க--ிய--்---வை.
ந___ ஸூ_ செ_____ கா____ த_____ தே__
ந-க-க- ஸ-ப- ச-ய-வ-ற-க- க-ர-்-ு-் த-்-ா-ி-ு-் த-வ-.
--------------------------------------------------
நமக்கு ஸூப் செய்வதற்கு காரட்டும் தக்காளியும் தேவை.
0
Nam-kk- sūp -eyv-t-ṟk--k--a-ṭum---kk---y-m t-va-.
N______ s__ c_________ k_______ t_________ t_____
N-m-k-u s-p c-y-a-a-k- k-r-ṭ-u- t-k-ā-i-u- t-v-i-
-------------------------------------------------
Namakku sūp ceyvataṟku kāraṭṭum takkāḷiyum tēvai.
Chúng ta cần cà rốt và cà chua cho món xúp.
நமக்கு ஸூப் செய்வதற்கு காரட்டும் தக்காளியும் தேவை.
Namakku sūp ceyvataṟku kāraṭṭum takkāḷiyum tēvai.
Ở đâu có siêu thị?
ஸ-பர்--ர--்க--் --்-----ுக-க-றத-?
ஸூ_______ எ__ இ______
ஸ-ப-்-ா-்-்-ெ-் எ-்-ு இ-ு-்-ி-த-?
---------------------------------
ஸூபர்மார்க்கெட் எங்கு இருக்கிறது?
0
Sū-armārkk-ṭ-e--u--r-k-i-a-u?
S___________ e___ i__________
S-p-r-ā-k-e- e-k- i-u-k-ṟ-t-?
-----------------------------
Sūparmārkkeṭ eṅku irukkiṟatu?
Ở đâu có siêu thị?
ஸூபர்மார்க்கெட் எங்கு இருக்கிறது?
Sūparmārkkeṭ eṅku irukkiṟatu?