Tôi thức dậy ngay khi đồng hồ báo thức kêu.
அலாரம்-அட-த-தவ-டன- நான- --ுந--- வ--ு-ி---்.
அ___ அ______ நா_ எ___ வி_____
அ-ா-ம- அ-ி-்-வ-ட-் ந-ன- எ-ு-்-ு வ-ட-க-ற-ன-.
-------------------------------------------
அலாரம் அடித்தவுடன் நான் எழுந்து விடுகிறேன்.
0
a-ā----a-i---v--a- -āṉ e-un-u-viṭ---ṟē-.
a_____ a__________ n__ e_____ v_________
a-ā-a- a-i-t-v-ṭ-ṉ n-ṉ e-u-t- v-ṭ-k-ṟ-ṉ-
----------------------------------------
alāram aṭittavuṭaṉ nāṉ eḻuntu viṭukiṟēṉ.
Tôi thức dậy ngay khi đồng hồ báo thức kêu.
அலாரம் அடித்தவுடன் நான் எழுந்து விடுகிறேன்.
alāram aṭittavuṭaṉ nāṉ eḻuntu viṭukiṟēṉ.
Tôi thấy mệt mỗi khi tôi phải học.
படிக்- வ-----ம் என-ற ---ே-- -ா-் -------ை---ு வ-டுக-றேன-.
ப___ வே___ எ__ உ___ நா_ க______ வி_____
ப-ி-்- வ-ண-ட-ம- எ-்- உ-ன-ய- ந-ன- க-ை-்-ட-ந-த- வ-ட-க-ற-ன-.
---------------------------------------------------------
படிக்க வேண்டும் என்ற உடனேயே நான் களைப்படைந்து விடுகிறேன்.
0
P--ik-a-vē-ṭ-m-eṉ-- -ṭ--ē-ē-n----aḷ-i--a----tu v--u--ṟē-.
P______ v_____ e___ u______ n__ k_____________ v_________
P-ṭ-k-a v-ṇ-u- e-ṟ- u-a-ē-ē n-ṉ k-ḷ-i-p-ṭ-i-t- v-ṭ-k-ṟ-ṉ-
---------------------------------------------------------
Paṭikka vēṇṭum eṉṟa uṭaṉēyē nāṉ kaḷaippaṭaintu viṭukiṟēṉ.
Tôi thấy mệt mỗi khi tôi phải học.
படிக்க வேண்டும் என்ற உடனேயே நான் களைப்படைந்து விடுகிறேன்.
Paṭikka vēṇṭum eṉṟa uṭaṉēyē nāṉ kaḷaippaṭaintu viṭukiṟēṉ.
Tôi ngừng làm việc ngay khi nào tôi 60 tuổi.
எனக்-- --ுப-- வயதா---டன் ந-ன- -----ச-ய---ை --ற-த்-ி வி-ு-ே--.
எ___ அ___ வ______ நா_ வே_ செ___ நி___ வி____
எ-க-க- அ-ு-த- வ-த-ன-ு-ன- ந-ன- வ-ல- ச-ய-வ-ை ந-ற-த-த- வ-ட-வ-ன-.
-------------------------------------------------------------
எனக்கு அறுபது வயதானவுடன் நான் வேலை செய்வதை நிறுத்தி விடுவேன்.
0
Eṉ---u-a---atu-v-y---ṉ----a--nā- vēla---eyvat-i--i--tti -iṭuv--.
E_____ a______ v____________ n__ v____ c_______ n______ v_______
E-a-k- a-u-a-u v-y-t-ṉ-v-ṭ-ṉ n-ṉ v-l-i c-y-a-a- n-ṟ-t-i v-ṭ-v-ṉ-
----------------------------------------------------------------
Eṉakku aṟupatu vayatāṉavuṭaṉ nāṉ vēlai ceyvatai niṟutti viṭuvēṉ.
Tôi ngừng làm việc ngay khi nào tôi 60 tuổi.
எனக்கு அறுபது வயதானவுடன் நான் வேலை செய்வதை நிறுத்தி விடுவேன்.
Eṉakku aṟupatu vayatāṉavuṭaṉ nāṉ vēlai ceyvatai niṟutti viṭuvēṉ.
Bao giờ bạn gọi điện thoại?
ந--்கள- -ப---ழ--- ஃ-ோன-----்வ-ர-க-்?
நீ___ எ____ ஃ__ செ______
ந-ங-க-் எ-்-ொ-ு-ு ஃ-ோ-் ச-ய-வ-ர-க-்-
------------------------------------
நீங்கள் எப்பொழுது ஃபோன் செய்வீர்கள்?
0
Nīṅk-- --p-ḻut--ḥ--ṉ--e-v---a-?
N_____ e_______ ḥ___ c_________
N-ṅ-a- e-p-ḻ-t- ḥ-ō- c-y-ī-k-ḷ-
-------------------------------
Nīṅkaḷ eppoḻutu ḥpōṉ ceyvīrkaḷ?
Bao giờ bạn gọi điện thoại?
நீங்கள் எப்பொழுது ஃபோன் செய்வீர்கள்?
Nīṅkaḷ eppoḻutu ḥpōṉ ceyvīrkaḷ?
Ngay khi nào tôi có một chút thì giờ.
ஒர- --ம---ச-ய-் கி-ைத--வு-ன்.
ஒ_ நி__ ச___ கி_______
ஒ-ு ந-ம-ட ச-ய-் க-ட-த-த-ு-ன-.
-----------------------------
ஒரு நிமிட சமயம் கிடைத்தவுடன்.
0
Oru---mi-a--am-y-- k--a---avuṭ-ṉ.
O__ n_____ c______ k_____________
O-u n-m-ṭ- c-m-y-m k-ṭ-i-t-v-ṭ-ṉ-
---------------------------------
Oru nimiṭa camayam kiṭaittavuṭaṉ.
Ngay khi nào tôi có một chút thì giờ.
ஒரு நிமிட சமயம் கிடைத்தவுடன்.
Oru nimiṭa camayam kiṭaittavuṭaṉ.
Anh ấy gọi điện thoại ngay khi nào anh ấy có một ít thì giờ.
சிற--ு-சம-ம- ------த-ு-ன--அ-ன் ஃபோன்--ெ--வா-்.
சி__ ச___ கி______ அ__ ஃ__ செ____
ச-ற-த- ச-ய-் க-ட-த-த-ு-ன- அ-ன- ஃ-ோ-் ச-ய-வ-ன-.
----------------------------------------------
சிறிது சமயம் கிடைத்தவுடன் அவன் ஃபோன் செய்வான்.
0
C-ṟ----cama-a--k---i--avu-aṉ---a--ḥ-ō- c-y---.
C_____ c______ k____________ a___ ḥ___ c______
C-ṟ-t- c-m-y-m k-ṭ-i-t-v-ṭ-ṉ a-a- ḥ-ō- c-y-ā-.
----------------------------------------------
Ciṟitu camayam kiṭaittavuṭaṉ avaṉ ḥpōṉ ceyvāṉ.
Anh ấy gọi điện thoại ngay khi nào anh ấy có một ít thì giờ.
சிறிது சமயம் கிடைத்தவுடன் அவன் ஃபோன் செய்வான்.
Ciṟitu camayam kiṭaittavuṭaṉ avaṉ ḥpōṉ ceyvāṉ.
Các bạn sẽ làm việc bao lâu?
ந-ங-ள் எவ-வ-வ- ந-ட------ே-ை----்வீர்க-்?
நீ___ எ____ நா___ வே_ செ______
ந-ங-ள- எ-்-ள-ு ந-ட-க-் வ-ல- ச-ய-வ-ர-க-்-
----------------------------------------
நீஙகள் எவ்வளவு நாட்கள் வேலை செய்வீர்கள்?
0
N-ṅ-ka- evv-ḷ-v--n----ḷ v---- ce-vīrkaḷ?
N______ e_______ n_____ v____ c_________
N-ṅ-k-ḷ e-v-ḷ-v- n-ṭ-a- v-l-i c-y-ī-k-ḷ-
----------------------------------------
Nīṅakaḷ evvaḷavu nāṭkaḷ vēlai ceyvīrkaḷ?
Các bạn sẽ làm việc bao lâu?
நீஙகள் எவ்வளவு நாட்கள் வேலை செய்வீர்கள்?
Nīṅakaḷ evvaḷavu nāṭkaḷ vēlai ceyvīrkaḷ?
Tôi sẽ làm việc, khi tôi còn làm được.
எ--னா-- ----ய--்-வ-ை -ேல--ச-ய்வே-்.
எ___ மு___ வ_ வே_ செ____
எ-்-ா-் ம-ட-ய-ம- வ-ை வ-ல- ச-ய-வ-ன-.
-----------------------------------
என்னால் முடியும் வரை வேலை செய்வேன்.
0
E-ṉāl-mu---um-v-ra- -ē-a--ceyvēṉ.
E____ m______ v____ v____ c______
E-ṉ-l m-ṭ-y-m v-r-i v-l-i c-y-ē-.
---------------------------------
Eṉṉāl muṭiyum varai vēlai ceyvēṉ.
Tôi sẽ làm việc, khi tôi còn làm được.
என்னால் முடியும் வரை வேலை செய்வேன்.
Eṉṉāl muṭiyum varai vēlai ceyvēṉ.
Tôi sẽ làm việc, khi tôi còn mạnh khỏe.
ந--் --ோக்--யம-- உ-்ள-வரை வ-லை-ச-ய-வ--்.
நா_ ஆ______ உ__ வ_ வே_ செ____
ந-ன- ஆ-ோ-்-ி-ம-க உ-்- வ-ை வ-ல- ச-ய-வ-ன-.
----------------------------------------
நான் ஆரோக்கியமாக உள்ள வரை வேலை செய்வேன்.
0
Nā--ā-ōk------ka --ḷa--a----v--ai-ce----.
N__ ā___________ u___ v____ v____ c______
N-ṉ ā-ō-k-y-m-k- u-ḷ- v-r-i v-l-i c-y-ē-.
-----------------------------------------
Nāṉ ārōkkiyamāka uḷḷa varai vēlai ceyvēṉ.
Tôi sẽ làm việc, khi tôi còn mạnh khỏe.
நான் ஆரோக்கியமாக உள்ள வரை வேலை செய்வேன்.
Nāṉ ārōkkiyamāka uḷḷa varai vēlai ceyvēṉ.
Anh ấy nằm trên giường thay cho làm việc.
அவன--வேல- ச-ய---ற----பத-ல்--டுக்க-ய-ல--ப--த்-ு--கொண்----ரு-்------.
அ__ வே_ செ_____ ப__ ப_____ ப_______ இ______
அ-ன- வ-ல- ச-ய-வ-ற-க- ப-ி-் ப-ு-்-ை-ி-் ப-ு-்-ு-்-ொ-்-ு இ-ு-்-ி-ா-்-
-------------------------------------------------------------------
அவன் வேலை செய்வதற்கு பதில் படுக்கையில் படுத்துக்கொண்டு இருக்கிறான்.
0
Ava- vēl-- ce--ataṟk--pa----p--ukka-yil-----tt---o-ṭ-----k--ṟ-ṉ.
A___ v____ c_________ p____ p__________ p____________ i_________
A-a- v-l-i c-y-a-a-k- p-t-l p-ṭ-k-a-y-l p-ṭ-t-u-k-ṇ-u i-u-k-ṟ-ṉ-
----------------------------------------------------------------
Avaṉ vēlai ceyvataṟku patil paṭukkaiyil paṭuttukkoṇṭu irukkiṟāṉ.
Anh ấy nằm trên giường thay cho làm việc.
அவன் வேலை செய்வதற்கு பதில் படுக்கையில் படுத்துக்கொண்டு இருக்கிறான்.
Avaṉ vēlai ceyvataṟku patil paṭukkaiyil paṭuttukkoṇṭu irukkiṟāṉ.
Chị ấy đọc báo thay cho nấu ăn.
அவள- சம-ப்--ற-க- ப--ல் செய--ித்தாள- --ச----ு--க-ண்ட- இருக-கிறாள-.
அ__ ச______ ப__ செ_____ வா_______ இ______
அ-ள- ச-ை-்-த-்-ு ப-ி-் ச-ய-த-த-த-ள- வ-ச-த-த-க-க-ண-ட- இ-ு-்-ி-ா-்-
-----------------------------------------------------------------
அவள் சமைப்பதற்கு பதில் செய்தித்தாள் வாசித்துக்கொண்டு இருக்கிறாள்.
0
A-aḷ ---ai--at--ku --t-- -e--ittāḷ v-cittukk---u i--k-iṟā-.
A___ c____________ p____ c________ v____________ i_________
A-a- c-m-i-p-t-ṟ-u p-t-l c-y-i-t-ḷ v-c-t-u-k-ṇ-u i-u-k-ṟ-ḷ-
-----------------------------------------------------------
Avaḷ camaippataṟku patil ceytittāḷ vācittukkoṇṭu irukkiṟāḷ.
Chị ấy đọc báo thay cho nấu ăn.
அவள் சமைப்பதற்கு பதில் செய்தித்தாள் வாசித்துக்கொண்டு இருக்கிறாள்.
Avaḷ camaippataṟku patil ceytittāḷ vācittukkoṇṭu irukkiṟāḷ.
Anh ấy ngồi trong quán bia thay cho đi về nhà.
அவன--வீ--ட--்க- போ--ற்கு ப-ில் --ு--கடைய-ல----ா---்--ரு-்-ி-ான்.
அ__ வீ____ போ____ ப__ ம_______ பா__ இ______
அ-ன- வ-ட-ட-ற-க- ப-வ-ற-க- ப-ி-் ம-ு-்-ட-ய-ல-/ ப-ர-ல- இ-ு-்-ி-ா-்-
----------------------------------------------------------------
அவன் வீட்டிற்கு போவதற்கு பதில் மதுக்கடையில்/ பாரில் இருக்கிறான்.
0
Ava- v--ṭ-ṟ-u-p--ata-k- p-til-m-t-kk--ai---- p-r-l --u--i---.
A___ v_______ p________ p____ m_____________ p____ i_________
A-a- v-ṭ-i-k- p-v-t-ṟ-u p-t-l m-t-k-a-a-y-l- p-r-l i-u-k-ṟ-ṉ-
-------------------------------------------------------------
Avaṉ vīṭṭiṟku pōvataṟku patil matukkaṭaiyil/ pāril irukkiṟāṉ.
Anh ấy ngồi trong quán bia thay cho đi về nhà.
அவன் வீட்டிற்கு போவதற்கு பதில் மதுக்கடையில்/ பாரில் இருக்கிறான்.
Avaṉ vīṭṭiṟku pōvataṟku patil matukkaṭaiyil/ pāril irukkiṟāṉ.
Theo tôi biết, anh ấy ở đây.
எ-க-க-த்--ெர-ந-தவ-ை- -வன- இ---- --டி---ு--க--ான்.
எ____ தெ______ அ__ இ__ கு________
எ-க-க-த- த-ர-ந-த-ர-, அ-ன- இ-்-ு க-ட-ய-ர-க-க-ற-ன-.
-------------------------------------------------
எனக்குத் தெரிந்தவரை, அவன் இங்கு குடியிருக்கிறான்.
0
E-akk-t--erinta--rai, a-a- ---u-kuṭiy--uk-i---.
E______ t____________ a___ i___ k______________
E-a-k-t t-r-n-a-a-a-, a-a- i-k- k-ṭ-y-r-k-i-ā-.
-----------------------------------------------
Eṉakkut terintavarai, avaṉ iṅku kuṭiyirukkiṟāṉ.
Theo tôi biết, anh ấy ở đây.
எனக்குத் தெரிந்தவரை, அவன் இங்கு குடியிருக்கிறான்.
Eṉakkut terintavarai, avaṉ iṅku kuṭiyirukkiṟāṉ.
Theo tôi biết, vợ của anh ấy bị ốm.
என---ுத் --ரி-்--ர-,--ன-ம--வி-்கு--டல- -லம---ரிய-ல்-ை.
எ____ தெ_________ ம____ உ__ ந__ ச_____
எ-க-க-த- த-ர-ந-த-ர-,-வ- ம-ை-ி-்-ு உ-ல- ந-ம- ச-ி-ி-்-ை-
------------------------------------------------------
எனக்குத் தெரிந்தவரை,அவன மனைவிக்கு உடல் நலம் சரியில்லை.
0
Eṉ-k-u--t--i----arai-------ma---v-kk- ---l--ala--cariy---a-.
E______ t_________________ m_________ u___ n____ c__________
E-a-k-t t-r-n-a-a-a-,-v-ṉ- m-ṉ-i-i-k- u-a- n-l-m c-r-y-l-a-.
------------------------------------------------------------
Eṉakkut terintavarai,avaṉa maṉaivikku uṭal nalam cariyillai.
Theo tôi biết, vợ của anh ấy bị ốm.
எனக்குத் தெரிந்தவரை,அவன மனைவிக்கு உடல் நலம் சரியில்லை.
Eṉakkut terintavarai,avaṉa maṉaivikku uṭal nalam cariyillai.
Theo tôi biết, anh ấy đang thất nghiệp.
எ--்குத் த--ி-்-வர-,-----வேலை-------வன்.
எ____ தெ_________ வே________
எ-க-க-த- த-ர-ந-த-ர-,-வ-் வ-ல-ய-ல-ல-த-ன-.
----------------------------------------
எனக்குத் தெரிந்தவரை,அவன் வேலையில்லாதவன்.
0
E--k-u--terint---r-i-a--ṉ ---a-y--l--a--ṉ.
E______ t________________ v_______________
E-a-k-t t-r-n-a-a-a-,-v-ṉ v-l-i-i-l-t-v-ṉ-
------------------------------------------
Eṉakkut terintavarai,avaṉ vēlaiyillātavaṉ.
Theo tôi biết, anh ấy đang thất nghiệp.
எனக்குத் தெரிந்தவரை,அவன் வேலையில்லாதவன்.
Eṉakkut terintavarai,avaṉ vēlaiyillātavaṉ.
Tôi đã ngủ quên, nếu không tôi đã đến đúng giờ.
ந--்-அ--கம--த--்கிவ--்-ே-----ல்லையே----ம-த-தி---- --்த-ர-ப்பே--.
நா_ அ___ தூ______ ;_____ ச______ வ_______
ந-ன- அ-ி-ம- த-ங-க-வ-ட-ட-ன- ;-ல-ல-ய-ல- ச-ய-்-ி-்-ு வ-்-ி-ு-்-ே-்-
----------------------------------------------------------------
நான் அதிகம் தூங்கிவிட்டேன் ;இல்லையேல் சமயத்திற்கு வந்திருப்பேன்.
0
N-- a-i-a- t---iv--ṭēṉ;--la-y-l --m--a----k--vant-r--p--.
N__ a_____ t___________________ c___________ v___________
N-ṉ a-i-a- t-ṅ-i-i-ṭ-ṉ-i-l-i-ē- c-m-y-t-i-k- v-n-i-u-p-ṉ-
---------------------------------------------------------
Nāṉ atikam tūṅkiviṭṭēṉ;illaiyēl camayattiṟku vantiruppēṉ.
Tôi đã ngủ quên, nếu không tôi đã đến đúng giờ.
நான் அதிகம் தூங்கிவிட்டேன் ;இல்லையேல் சமயத்திற்கு வந்திருப்பேன்.
Nāṉ atikam tūṅkiviṭṭēṉ;illaiyēl camayattiṟku vantiruppēṉ.
Tôi đã bị lỡ xe buýt, nếu không tôi đã đến đúng giờ.
நான்---ரு--தைத- த-ற--ிட்டேன்- -ல--ை-ே----ம-த்த----ு வந-தி---்-ே--.
நா_ பே____ த__ வி____ இ____ ச______ வ_______
ந-ன- ப-ர-ந-த-த- த-ற வ-ட-ட-ன-; இ-்-ை-ே-் ச-ய-்-ி-்-ு வ-்-ி-ு-்-ே-்-
------------------------------------------------------------------
நான் பேருந்தைத் தவற விட்டேன்; இல்லையேல் சமயத்திற்கு வந்திருப்பேன்.
0
Nā--pē--nt-i- tav-ṟ- vi-ṭ-ṉ--i--a-y-l-c-ma--t--ṟ-- -an-----p-ṉ.
N__ p________ t_____ v______ i_______ c___________ v___________
N-ṉ p-r-n-a-t t-v-ṟ- v-ṭ-ē-; i-l-i-ē- c-m-y-t-i-k- v-n-i-u-p-ṉ-
---------------------------------------------------------------
Nāṉ pēruntait tavaṟa viṭṭēṉ; illaiyēl camayattiṟku vantiruppēṉ.
Tôi đã bị lỡ xe buýt, nếu không tôi đã đến đúng giờ.
நான் பேருந்தைத் தவற விட்டேன்; இல்லையேல் சமயத்திற்கு வந்திருப்பேன்.
Nāṉ pēruntait tavaṟa viṭṭēṉ; illaiyēl camayattiṟku vantiruppēṉ.
Tôi đã không tìm thấy đường, nếu không tôi đã đến đúng giờ.
எனக்கு-வ-ி தெ--யவ-----;--ல்-ை--------ய-ன-சமய-்திற--ு--ந---ரு--பேன-.
எ___ வ_ தெ______ இ____ ச___ ச______ வ_______
எ-க-க- வ-ி த-ர-ய-ி-்-ை- இ-்-ை-ே-் ச-ி-ா- ச-ய-்-ி-்-ு வ-்-ி-ு-்-ே-்-
-------------------------------------------------------------------
எனக்கு வழி தெரியவில்லை; இல்லையேல் சரியான சமயத்திற்கு வந்திருப்பேன்.
0
Eṉ-kku--aḻ- ---iyavi-l-i;-----iyē- c-ri--ṉa-cam---tt--k---an-i-u----.
E_____ v___ t____________ i_______ c_______ c___________ v___________
E-a-k- v-ḻ- t-r-y-v-l-a-; i-l-i-ē- c-r-y-ṉ- c-m-y-t-i-k- v-n-i-u-p-ṉ-
---------------------------------------------------------------------
Eṉakku vaḻi teriyavillai; illaiyēl cariyāṉa camayattiṟku vantiruppēṉ.
Tôi đã không tìm thấy đường, nếu không tôi đã đến đúng giờ.
எனக்கு வழி தெரியவில்லை; இல்லையேல் சரியான சமயத்திற்கு வந்திருப்பேன்.
Eṉakku vaḻi teriyavillai; illaiyēl cariyāṉa camayattiṟku vantiruppēṉ.