Tôi muốn đăng ký một chuyến bay sang Athen.
எ--்---ஆ--------க---ரு-வ-மா---ிக்---் ப-ி-ு -ெ--- ----ட-ம-.
எ___ ஆ_____ ஒ_ வி__ டி___ ப__ செ__ வே____
எ-க-க- ஆ-ெ-்-ு-்-ு ஒ-ு வ-ம-ன ட-க-க-ட- ப-ி-ு ச-ய-ய வ-ண-ட-ம-.
-----------------------------------------------------------
எனக்கு ஆதென்ஸுக்கு ஒரு விமான டிக்கெட் பதிவு செய்ய வேண்டும்.
0
e----- ā-e--ukku-or- vim--a -ik-eṭ-----v- -ey---v-ṇ--m.
e_____ ā________ o__ v_____ ṭ_____ p_____ c____ v______
e-a-k- ā-e-s-k-u o-u v-m-ṉ- ṭ-k-e- p-t-v- c-y-a v-ṇ-u-.
-------------------------------------------------------
eṉakku āteṉsukku oru vimāṉa ṭikkeṭ pativu ceyya vēṇṭum.
Tôi muốn đăng ký một chuyến bay sang Athen.
எனக்கு ஆதென்ஸுக்கு ஒரு விமான டிக்கெட் பதிவு செய்ய வேண்டும்.
eṉakku āteṉsukku oru vimāṉa ṭikkeṭ pativu ceyya vēṇṭum.
Đây có phải là chuyến bay thẳng không?
இ-ு ந-ரட-ய-ன -யண--?
இ_ நே____ ப____
இ-ு ந-ர-ி-ா- ப-ண-ா-
-------------------
இது நேரடியான பயணமா?
0
I-- --r--i-āṉa p---ṇ-mā?
I__ n_________ p________
I-u n-r-ṭ-y-ṉ- p-y-ṇ-m-?
------------------------
Itu nēraṭiyāṉa payaṇamā?
Đây có phải là chuyến bay thẳng không?
இது நேரடியான பயணமா?
Itu nēraṭiyāṉa payaṇamā?
Làm ơn cho chỗ cạnh cửa sổ, không hút thuốc.
ஒ-- ------ இ---்க---யவ- ---்த--------ிட--்-ாதவர- ப-்-ம-.
ஒ_ ஜ___ இ_______ செ__ பு_ பி______ ப____
ஒ-ு ஜ-்-ல- இ-ு-்-ை-த-வ- ச-ய-த- ப-க- ப-ட-க-க-த-ர- ப-்-ம-.
--------------------------------------------------------
ஒரு ஜன்னல் இருக்கை,தயவு செய்து புகை பிடிக்காதவர் பக்கம்.
0
O----aṉṉal iruk-a-,-----u-c--t----k-i--i----ā-av----a--am.
O__ j_____ i_____________ c____ p____ p___________ p______
O-u j-ṉ-a- i-u-k-i-t-y-v- c-y-u p-k-i p-ṭ-k-ā-a-a- p-k-a-.
----------------------------------------------------------
Oru jaṉṉal irukkai,tayavu ceytu pukai piṭikkātavar pakkam.
Làm ơn cho chỗ cạnh cửa sổ, không hút thuốc.
ஒரு ஜன்னல் இருக்கை,தயவு செய்து புகை பிடிக்காதவர் பக்கம்.
Oru jaṉṉal irukkai,tayavu ceytu pukai piṭikkātavar pakkam.
Tôi muốn xác nhận việc đặt vé của tôi.
ந----எ--னு-----ு-்-பதி-- -ற-த---படுத்- வ-ர-ம---க--ேன-.
நா_ எ____ மு_ ப__ உ_______ வி_______
ந-ன- எ-்-ு-ை- ம-ன- ப-ி-ை உ-ு-ி-்-ட-த-த வ-ர-ம-ப-க-ற-ன-.
------------------------------------------------------
நான் என்னுடைய முன் பதிவை உறுதிப்படுத்த விரும்புகிறேன்.
0
N-ṉ ----ṭaiy- mu----t-v-i-u-u--ppaṭ-t----iru-p-k---ṉ.
N__ e________ m__ p______ u____________ v____________
N-ṉ e-ṉ-ṭ-i-a m-ṉ p-t-v-i u-u-i-p-ṭ-t-a v-r-m-u-i-ē-.
-----------------------------------------------------
Nāṉ eṉṉuṭaiya muṉ pativai uṟutippaṭutta virumpukiṟēṉ.
Tôi muốn xác nhận việc đặt vé của tôi.
நான் என்னுடைய முன் பதிவை உறுதிப்படுத்த விரும்புகிறேன்.
Nāṉ eṉṉuṭaiya muṉ pativai uṟutippaṭutta virumpukiṟēṉ.
Tôi muốn xóa bỏ việc đặt vé của tôi.
ந-ன் -ன்ன---ய முன் பதிவை-ரத்த- செ--ய ---ு-்-ுகி----.
நா_ எ____ மு_ ப__ ர__ செ__ வி_______
ந-ன- எ-்-ு-ை- ம-ன- ப-ி-ை ர-்-ு ச-ய-ய வ-ர-ம-ப-க-ற-ன-.
----------------------------------------------------
நான் என்னுடைய முன் பதிவை ரத்து செய்ய விரும்புகிறேன்.
0
Nā- e-ṉ-ṭai-a-muṉ ---i--i-----u ce-ya vi--mpu-iṟ-ṉ.
N__ e________ m__ p______ r____ c____ v____________
N-ṉ e-ṉ-ṭ-i-a m-ṉ p-t-v-i r-t-u c-y-a v-r-m-u-i-ē-.
---------------------------------------------------
Nāṉ eṉṉuṭaiya muṉ pativai rattu ceyya virumpukiṟēṉ.
Tôi muốn xóa bỏ việc đặt vé của tôi.
நான் என்னுடைய முன் பதிவை ரத்து செய்ய விரும்புகிறேன்.
Nāṉ eṉṉuṭaiya muṉ pativai rattu ceyya virumpukiṟēṉ.
Tôi muốn đổi lại việc đặt vé của tôi.
நா-- -ன-னுடைய-மு-்--த--ை--ா--ற விரும்பு--ற-ன-.
நா_ எ____ மு_ ப__ மா__ வி_______
ந-ன- எ-்-ு-ை- ம-ன- ப-ி-ை ம-ற-ற வ-ர-ம-ப-க-ற-ன-.
----------------------------------------------
நான் என்னுடைய முன் பதிவை மாற்ற விரும்புகிறேன்.
0
N-- e-ṉ-ṭ-i---m------i-a------a---r-m-u-i-ē-.
N__ e________ m__ p______ m____ v____________
N-ṉ e-ṉ-ṭ-i-a m-ṉ p-t-v-i m-ṟ-a v-r-m-u-i-ē-.
---------------------------------------------
Nāṉ eṉṉuṭaiya muṉ pativai māṟṟa virumpukiṟēṉ.
Tôi muốn đổi lại việc đặt vé của tôi.
நான் என்னுடைய முன் பதிவை மாற்ற விரும்புகிறேன்.
Nāṉ eṉṉuṭaiya muṉ pativai māṟṟa virumpukiṟēṉ.
Bao giờ có chuyến bay tới sang Rôm?
ரோ-ுக-கு--ெ-்ல-ம் -டு-்த -ிம-ன-- -ப்பொ-ுத-?
ரோ___ செ___ அ___ வி___ எ_____
ர-ம-க-க- ச-ல-ல-ம- அ-ு-்- வ-ம-ன-் எ-்-ொ-ு-ு-
-------------------------------------------
ரோமுக்கு செல்லும் அடுத்த விமானம் எப்பொழுது?
0
Rō--kku c-ll-m aṭ-t------ā----epp-ḻu--?
R______ c_____ a_____ v______ e________
R-m-k-u c-l-u- a-u-t- v-m-ṉ-m e-p-ḻ-t-?
---------------------------------------
Rōmukku cellum aṭutta vimāṉam eppoḻutu?
Bao giờ có chuyến bay tới sang Rôm?
ரோமுக்கு செல்லும் அடுத்த விமானம் எப்பொழுது?
Rōmukku cellum aṭutta vimāṉam eppoḻutu?
Còn hai chỗ trống nữa không?
அத-ல- -ர-்ட- இட------ி----இரு-்-ிறதா?
அ__ இ___ இ__ கா___ இ______
அ-ி-் இ-ண-ட- இ-ம- க-ல-ய-க இ-ு-்-ி-த-?
-------------------------------------
அதில் இரண்டு இடம் காலியாக இருக்கிறதா?
0
At---i-aṇṭ- ---m-kā-iy----ir-k-i-atā?
A___ i_____ i___ k_______ i__________
A-i- i-a-ṭ- i-a- k-l-y-k- i-u-k-ṟ-t-?
-------------------------------------
Atil iraṇṭu iṭam kāliyāka irukkiṟatā?
Còn hai chỗ trống nữa không?
அதில் இரண்டு இடம் காலியாக இருக்கிறதா?
Atil iraṇṭu iṭam kāliyāka irukkiṟatā?
Không, chúng tôi chỉ còn có một chỗ trống nữa thôi.
இ-்----ஓ-் இ--- தா-்--ால-ய---இ---்-ி--ு.
இ___ ஓ_ இ__ தா_ கா___ இ______
இ-்-ை- ஓ-் இ-ம- த-ன- க-ல-ய-க இ-ு-்-ி-த-.
----------------------------------------
இல்லை. ஓர் இடம் தான் காலியாக இருக்கிறது.
0
Il--i. -r --a- tāṉ-kāl------i--k-i-atu.
I_____ Ō_ i___ t__ k_______ i__________
I-l-i- Ō- i-a- t-ṉ k-l-y-k- i-u-k-ṟ-t-.
---------------------------------------
Illai. Ōr iṭam tāṉ kāliyāka irukkiṟatu.
Không, chúng tôi chỉ còn có một chỗ trống nữa thôi.
இல்லை. ஓர் இடம் தான் காலியாக இருக்கிறது.
Illai. Ōr iṭam tāṉ kāliyāka irukkiṟatu.
Bao giờ chúng ta hạ cánh?
நா-் -ப்-ொழு-- த-ை-ி-ங்--வ--்?
நா_ எ____ த________
ந-ம- எ-்-ொ-ு-ு த-ை-ி-ங-க-வ-ம-?
------------------------------
நாம் எப்பொழுது தறையிறங்குவோம்?
0
Nā---ppoḻu-- taṟaiy-ṟaṅku-ōm?
N__ e_______ t_______________
N-m e-p-ḻ-t- t-ṟ-i-i-a-k-v-m-
-----------------------------
Nām eppoḻutu taṟaiyiṟaṅkuvōm?
Bao giờ chúng ta hạ cánh?
நாம் எப்பொழுது தறையிறங்குவோம்?
Nām eppoḻutu taṟaiyiṟaṅkuvōm?
Bao giờ chúng ta đến nơi?
நாம் அ-்-ு -ப்ப--ு-- போ-் -ேர-வோ--?
நா_ அ__ எ____ போ_ சே____
ந-ம- அ-்-ு எ-்-ொ-ு-ு ப-ய- ச-ர-வ-ம-?
-----------------------------------
நாம் அங்கு எப்பொழுது போய் சேருவோம்?
0
N-m ---u e-po--t- --- -ē-uvō-?
N__ a___ e_______ p__ c_______
N-m a-k- e-p-ḻ-t- p-y c-r-v-m-
------------------------------
Nām aṅku eppoḻutu pōy cēruvōm?
Bao giờ chúng ta đến nơi?
நாம் அங்கு எப்பொழுது போய் சேருவோம்?
Nām aṅku eppoḻutu pōy cēruvōm?
Bao giờ có xe buýt đi vào trung tâm thành phố?
ந-ர -ையத்-ுக்-ு--ோகு-- ப-் எப--ொழ-து க------ம-?
ந__ மை_____ போ__ ப_ எ____ கி_____
ந-ர ம-ய-்-ு-்-ு ப-க-ம- ப-் எ-்-ொ-ு-ு க-ள-்-ு-்-
-----------------------------------------------
நகர மையத்துக்கு போகும் பஸ் எப்பொழுது கிளம்பும்?
0
N----a-m-i--t-uk-- -ō-um---s ----ḻ-----i-a----?
N_____ m__________ p____ p__ e_______ k________
N-k-r- m-i-a-t-k-u p-k-m p-s e-p-ḻ-t- k-ḷ-m-u-?
-----------------------------------------------
Nakara maiyattukku pōkum pas eppoḻutu kiḷampum?
Bao giờ có xe buýt đi vào trung tâm thành phố?
நகர மையத்துக்கு போகும் பஸ் எப்பொழுது கிளம்பும்?
Nakara maiyattukku pōkum pas eppoḻutu kiḷampum?
Đây là va li của bạn phải không?
அ-ு -ங--ள--ைய ப-ட்டி-ா?
அ_ உ_____ பெ____
அ-ு உ-்-ள-ட-ய ப-ட-ட-ய-?
-----------------------
அது உங்களுடைய பெட்டியா?
0
A-u--ṅ-aḷ-ṭ-i-a-pe-ṭ-yā?
A__ u__________ p_______
A-u u-k-ḷ-ṭ-i-a p-ṭ-i-ā-
------------------------
Atu uṅkaḷuṭaiya peṭṭiyā?
Đây là va li của bạn phải không?
அது உங்களுடைய பெட்டியா?
Atu uṅkaḷuṭaiya peṭṭiyā?
Đây là túi của bạn phải không?
அ---உ----ு--ய பை-ா?
அ_ உ_____ பை__
அ-ு உ-்-ள-ட-ய ப-ய-?
-------------------
அது உங்களுடைய பையா?
0
At- u-kaḷuṭai-a-p--y-?
A__ u__________ p_____
A-u u-k-ḷ-ṭ-i-a p-i-ā-
----------------------
Atu uṅkaḷuṭaiya paiyā?
Đây là túi của bạn phải không?
அது உங்களுடைய பையா?
Atu uṅkaḷuṭaiya paiyā?
Đây là hành lý của bạn phải không?
அ---உ--களுடை- பய-ப- ---்ட----?
அ_ உ_____ ப___ பெ_____
அ-ை உ-்-ள-ட-ய ப-ண-் ப-ட-ட-க-ா-
------------------------------
அவை உங்களுடைய பயணப் பெட்டிகளா?
0
Avai------u---ya payaṇap pe---k---?
A___ u__________ p______ p_________
A-a- u-k-ḷ-ṭ-i-a p-y-ṇ-p p-ṭ-i-a-ā-
-----------------------------------
Avai uṅkaḷuṭaiya payaṇap peṭṭikaḷā?
Đây là hành lý của bạn phải không?
அவை உங்களுடைய பயணப் பெட்டிகளா?
Avai uṅkaḷuṭaiya payaṇap peṭṭikaḷā?
Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?
நா-----்வளவு-ப-----ுமை-எடு-்து-் --ல்--ுட-யு--.?
நா_ எ____ ப_____ எ____ செ________
ந-ன- எ-்-ள-ு ப-ண-்-ு-ை எ-ு-்-ு-் ச-ல-ல-ு-ி-ு-்-?
------------------------------------------------
நான் எவ்வளவு பயணச்சுமை எடுத்துச் செல்லமுடியும்.?
0
Nā--evva-avu payaṇ-ccu-ai-e--t----ce--a-u-i--m.?
N__ e_______ p___________ e______ c_____________
N-ṉ e-v-ḷ-v- p-y-ṇ-c-u-a- e-u-t-c c-l-a-u-i-u-.-
------------------------------------------------
Nāṉ evvaḷavu payaṇaccumai eṭuttuc cellamuṭiyum.?
Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?
நான் எவ்வளவு பயணச்சுமை எடுத்துச் செல்லமுடியும்.?
Nāṉ evvaḷavu payaṇaccumai eṭuttuc cellamuṭiyum.?
Hai mươi kilô.
20 க----ிரா--.
2_ கி_____
2- க-ல-க-ர-ம-.
--------------
20 கிலோகிராம்.
0
20--il-kir--.
2_ K_________
2- K-l-k-r-m-
-------------
20 Kilōkirām.
Hai mươi kilô.
20 கிலோகிராம்.
20 Kilōkirām.
Sao, hai mươi kilô thôi ư?
எ---------த- க--ோ ம-்ட-ம்---னா?
எ___ இ___ கி_ ம___ தா__
எ-்-? இ-ு-த- க-ல- ம-்-ு-் த-ன-?
-------------------------------
என்ன? இருபது கிலோ மட்டும் தானா?
0
E---- I-u-atu-k-l--m--ṭ-m -ā-ā?
E____ I______ k___ m_____ t____
E-ṉ-? I-u-a-u k-l- m-ṭ-u- t-ṉ-?
-------------------------------
Eṉṉa? Irupatu kilō maṭṭum tāṉā?
Sao, hai mươi kilô thôi ư?
என்ன? இருபது கிலோ மட்டும் தானா?
Eṉṉa? Irupatu kilō maṭṭum tāṉā?