Tôi có một quả / trái dâu đất.
მე მ--ვს მარწყვ-.
მ- მ---- მ-------
მ- მ-ქ-ს მ-რ-ყ-ი-
-----------------
მე მაქვს მარწყვი.
0
m- --k-s--a-ts'-v-.
m- m---- m---------
m- m-k-s m-r-s-q-i-
-------------------
me makvs marts'qvi.
Tôi có một quả / trái dâu đất.
მე მაქვს მარწყვი.
me makvs marts'qvi.
Tôi có một quả / trái kiwi và một quả / trái dưa hấu.
მ--მ---ს კ-ვი და -ა-ა--რო.
მ- მ---- კ--- დ- ს--------
მ- მ-ქ-ს კ-ვ- დ- ს-ზ-მ-რ-.
--------------------------
მე მაქვს კივი და საზამთრო.
0
me m---s k'i-i-d- saz-mtr-.
m- m---- k---- d- s--------
m- m-k-s k-i-i d- s-z-m-r-.
---------------------------
me makvs k'ivi da sazamtro.
Tôi có một quả / trái kiwi và một quả / trái dưa hấu.
მე მაქვს კივი და საზამთრო.
me makvs k'ivi da sazamtro.
Tôi có một quả / trái cam và một quả / trái bưởi.
მე მა-ვ- ფორთოხ--ი -- გრე--რ--ი.
მ- მ---- ფ-------- დ- გ---------
მ- მ-ქ-ს ფ-რ-ო-ა-ი დ- გ-ე-ფ-უ-ი-
--------------------------------
მე მაქვს ფორთოხალი და გრეიფრუტი.
0
me m-k-- po-to--al--da gr--prut--.
m- m---- p--------- d- g----------
m- m-k-s p-r-o-h-l- d- g-e-p-u-'-.
----------------------------------
me makvs portokhali da greiprut'i.
Tôi có một quả / trái cam và một quả / trái bưởi.
მე მაქვს ფორთოხალი და გრეიფრუტი.
me makvs portokhali da greiprut'i.
Tôi có một quả / trái táo và một quả / trái xoài.
მე---ქვ--ვა--ი დ---ან-ო.
მ- მ---- ვ---- დ- მ-----
მ- მ-ქ-ს ვ-შ-ი დ- მ-ნ-ო-
------------------------
მე მაქვს ვაშლი და მანგო.
0
me--akvs va-h---d--m--g-.
m- m---- v----- d- m-----
m- m-k-s v-s-l- d- m-n-o-
-------------------------
me makvs vashli da mango.
Tôi có một quả / trái táo và một quả / trái xoài.
მე მაქვს ვაშლი და მანგო.
me makvs vashli da mango.
Tôi có một quả / trái chuối và một quả / trái dứa.
მ--მა-ვს --ნანი-და-ანა----.
მ- მ---- ბ----- დ- ა-------
მ- მ-ქ-ს ბ-ნ-ნ- დ- ა-ა-ა-ი-
---------------------------
მე მაქვს ბანანი და ანანასი.
0
me -akvs--an-n--d- a-a--si.
m- m---- b----- d- a-------
m- m-k-s b-n-n- d- a-a-a-i-
---------------------------
me makvs banani da ananasi.
Tôi có một quả / trái chuối và một quả / trái dứa.
მე მაქვს ბანანი და ანანასი.
me makvs banani da ananasi.
Tôi làm món hoa quả / trái cây trộn.
მე-ვაკ-თე----ლ-ს--ალ-თ-.
მ- ვ------ ხ---- ს------
მ- ვ-კ-თ-ბ ხ-ლ-ს ს-ლ-თ-.
------------------------
მე ვაკეთებ ხილის სალათს.
0
m---a-'e--b -hi--- ---at-.
m- v------- k----- s------
m- v-k-e-e- k-i-i- s-l-t-.
--------------------------
me vak'eteb khilis salats.
Tôi làm món hoa quả / trái cây trộn.
მე ვაკეთებ ხილის სალათს.
me vak'eteb khilis salats.
Tôi ăn một miếng bánh mì.
მ- -ჭა- -რ---ბ----.
მ- ვ--- ო----------
მ- ვ-ა- ო-ც-ო-ი-ა-.
-------------------
მე ვჭამ ორცხობილას.
0
me v--'a--ortskh----as.
m- v----- o------------
m- v-h-a- o-t-k-o-i-a-.
-----------------------
me vch'am ortskhobilas.
Tôi ăn một miếng bánh mì.
მე ვჭამ ორცხობილას.
me vch'am ortskhobilas.
Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ.
მე --ა----ც--ბ-ლას -------.
მ- ვ--- ო--------- კ-------
მ- ვ-ა- ო-ც-ო-ი-ა- კ-რ-ქ-თ-
---------------------------
მე ვჭამ ორცხობილას კარაქით.
0
m---c---m --t---o---a--k--r---t.
m- v----- o----------- k--------
m- v-h-a- o-t-k-o-i-a- k-a-a-i-.
--------------------------------
me vch'am ortskhobilas k'arakit.
Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ.
მე ვჭამ ორცხობილას კარაქით.
me vch'am ortskhobilas k'arakit.
Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ và mứt.
მე-ვჭამ ---ხო--ლას კარ-ქი- -ა -ემ-თ.
მ- ვ--- ო--------- კ------ დ- ჯ-----
მ- ვ-ა- ო-ც-ო-ი-ა- კ-რ-ქ-თ დ- ჯ-მ-თ-
------------------------------------
მე ვჭამ ორცხობილას კარაქით და ჯემით.
0
me v-h-am or--k--bil---k'-ra-i- ---je-it.
m- v----- o----------- k------- d- j-----
m- v-h-a- o-t-k-o-i-a- k-a-a-i- d- j-m-t-
-----------------------------------------
me vch'am ortskhobilas k'arakit da jemit.
Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ và mứt.
მე ვჭამ ორცხობილას კარაქით და ჯემით.
me vch'am ortskhobilas k'arakit da jemit.
Tôi ăn một miếng săng uých.
მე----მ-ს--დვიჩ-.
მ- ვ--- ს--------
მ- ვ-ა- ს-ნ-ვ-ჩ-.
-----------------
მე ვჭამ სენდვიჩს.
0
me--c-'----end----s.
m- v----- s---------
m- v-h-a- s-n-v-c-s-
--------------------
me vch'am sendvichs.
Tôi ăn một miếng săng uých.
მე ვჭამ სენდვიჩს.
me vch'am sendvichs.
Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật.
მ- -ჭა- --ნ-ვ--- მა-გა----თ.
მ- ვ--- ს------- მ----------
მ- ვ-ა- ს-ნ-ვ-ჩ- მ-რ-ა-ი-ი-.
----------------------------
მე ვჭამ სენდვიჩს მარგარინით.
0
m- vc-'a--sendv-chs margarinit.
m- v----- s-------- m----------
m- v-h-a- s-n-v-c-s m-r-a-i-i-.
-------------------------------
me vch'am sendvichs margarinit.
Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật.
მე ვჭამ სენდვიჩს მარგარინით.
me vch'am sendvichs margarinit.
Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật và cà chua.
მ- ---- ---დვ--ს-მარ---ინი- დ--პ----ორ--.
მ- ვ--- ს------- მ--------- დ- პ---------
მ- ვ-ა- ს-ნ-ვ-ჩ- მ-რ-ა-ი-ი- დ- პ-მ-დ-რ-თ-
-----------------------------------------
მე ვჭამ სენდვიჩს მარგარინით და პომიდორით.
0
me -c-'am----d-i-h- ma-gar-ni------'----o-i-.
m- v----- s-------- m--------- d- p----------
m- v-h-a- s-n-v-c-s m-r-a-i-i- d- p-o-i-o-i-.
---------------------------------------------
me vch'am sendvichs margarinit da p'omidorit.
Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật và cà chua.
მე ვჭამ სენდვიჩს მარგარინით და პომიდორით.
me vch'am sendvichs margarinit da p'omidorit.
Chúng ta cần bánh mì và cơm.
ჩ--- პ--ი--ა ---ნჯ---ვჭირ--ბ-.
ჩ--- პ--- დ- ბ----- გ---------
ჩ-ე- პ-რ- დ- ბ-ი-ჯ- გ-ჭ-რ-ე-ა-
------------------------------
ჩვენ პური და ბრინჯი გვჭირდება.
0
ch----p'uri--a br---- -vc--i--e-a.
c---- p---- d- b----- g-----------
c-v-n p-u-i d- b-i-j- g-c-'-r-e-a-
----------------------------------
chven p'uri da brinji gvch'irdeba.
Chúng ta cần bánh mì và cơm.
ჩვენ პური და ბრინჯი გვჭირდება.
chven p'uri da brinji gvch'irdeba.
Chúng ta cần cá và thịt bít tết.
ჩვე---ევზ--და ს---კი -ვ--რ----.
ჩ--- თ---- დ- ს----- გ---------
ჩ-ე- თ-ვ-ი დ- ს-ე-კ- გ-ჭ-რ-ე-ა-
-------------------------------
ჩვენ თევზი და სტეიკი გვჭირდება.
0
c-----te--i----s----k'--g-----r--b-.
c---- t---- d- s------- g-----------
c-v-n t-v-i d- s-'-i-'- g-c-'-r-e-a-
------------------------------------
chven tevzi da st'eik'i gvch'irdeba.
Chúng ta cần cá và thịt bít tết.
ჩვენ თევზი და სტეიკი გვჭირდება.
chven tevzi da st'eik'i gvch'irdeba.
Chúng ta cần bánh Pizza và mì Spaghetti.
ჩვ-ნ ---- და-ს--გეტ--გვჭი-დ-ბა.
ჩ--- პ--- დ- ს------ გ---------
ჩ-ე- პ-ც- დ- ს-ა-ე-ი გ-ჭ-რ-ე-ა-
-------------------------------
ჩვენ პიცა და სპაგეტი გვჭირდება.
0
c-----p----a-da-s---ge-'--gv-h-ir-eba.
c---- p----- d- s-------- g-----------
c-v-n p-i-s- d- s-'-g-t-i g-c-'-r-e-a-
--------------------------------------
chven p'itsa da sp'aget'i gvch'irdeba.
Chúng ta cần bánh Pizza và mì Spaghetti.
ჩვენ პიცა და სპაგეტი გვჭირდება.
chven p'itsa da sp'aget'i gvch'irdeba.
Chúng ta còn cần gì nữa?
კ-დ-ვ -- გვჭ--დ-ბა?
კ---- რ- გ---------
კ-დ-ვ რ- გ-ჭ-რ-ე-ა-
-------------------
კიდევ რა გვჭირდება?
0
k'id---r--g-ch-ir-e--?
k----- r- g-----------
k-i-e- r- g-c-'-r-e-a-
----------------------
k'idev ra gvch'irdeba?
Chúng ta còn cần gì nữa?
კიდევ რა გვჭირდება?
k'idev ra gvch'irdeba?
Chúng ta cần cà rốt và cà chua cho món xúp.
ჩვენ-სუპისთ-ის-ს---ი---დ- --მი-----გვჭი-დ--ა.
ჩ--- ს-------- ს------ დ- პ------- გ---------
ჩ-ე- ს-პ-ს-ვ-ს ს-ა-ი-ო დ- პ-მ-დ-რ- გ-ჭ-რ-ე-ა-
---------------------------------------------
ჩვენ სუპისთვის სტაფილო და პომიდორი გვჭირდება.
0
c---n--u-'is---s--t-a-i-o da p'--i---i--vch'----ba.
c---- s--------- s------- d- p-------- g-----------
c-v-n s-p-i-t-i- s-'-p-l- d- p-o-i-o-i g-c-'-r-e-a-
---------------------------------------------------
chven sup'istvis st'apilo da p'omidori gvch'irdeba.
Chúng ta cần cà rốt và cà chua cho món xúp.
ჩვენ სუპისთვის სტაფილო და პომიდორი გვჭირდება.
chven sup'istvis st'apilo da p'omidori gvch'irdeba.
Ở đâu có siêu thị?
სა--ა-ის--უ-ერ-----ტი?
ს-- ა--- ს------------
ს-დ ა-ი- ს-პ-რ-ა-კ-ტ-?
----------------------
სად არის სუპერმარკეტი?
0
s-- a-is----'----r---t-i?
s-- a--- s---------------
s-d a-i- s-p-e-m-r-'-t-i-
-------------------------
sad aris sup'ermark'et'i?
Ở đâu có siêu thị?
სად არის სუპერმარკეტი?
sad aris sup'ermark'et'i?