Cạo râu đi!
ಕ್ಷೌರ-ಮಾ-ಿಕ- !
ಕ್__ ಮಾ__ !
ಕ-ಷ-ರ ಮ-ಡ-ಕ- !
--------------
ಕ್ಷೌರ ಮಾಡಿಕೊ !
0
Kṣau-----ḍ-ko!
K_____ m______
K-a-r- m-ḍ-k-!
--------------
Kṣaura māḍiko!
Cạo râu đi!
ಕ್ಷೌರ ಮಾಡಿಕೊ !
Kṣaura māḍiko!
Tắm đi!
ಸ--ಾ--ಮಾ-ು !
ಸ್__ ಮಾ_ !
ಸ-ನ-ನ ಮ-ಡ- !
------------
ಸ್ನಾನ ಮಾಡು !
0
S---- m-ḍ-!
S____ m____
S-ā-a m-ḍ-!
-----------
Snāna māḍu!
Tắm đi!
ಸ್ನಾನ ಮಾಡು !
Snāna māḍu!
Chải đầu đi!
ಕ-ದಲ--ನು ಬ----ೊ !
ಕೂ____ ಬಾ__ !
ಕ-ದ-ನ-ನ- ಬ-ಚ-ಕ- !
-----------------
ಕೂದಲನ್ನು ಬಾಚಿಕೊ !
0
K-d-l--n----c--o!
K________ b______
K-d-l-n-u b-c-k-!
-----------------
Kūdalannu bāciko!
Chải đầu đi!
ಕೂದಲನ್ನು ಬಾಚಿಕೊ !
Kūdalannu bāciko!
Gọi đi! Bạn hãy gọi đi!
ಫ-ನ್ ---ು-/ ---ಿ!
ಫೋ_ ಮಾ_ / ಮಾ__
ಫ-ನ- ಮ-ಡ- / ಮ-ಡ-!
-----------------
ಫೋನ್ ಮಾಡು / ಮಾಡಿ!
0
P--n m-ḍ-- -ā-i!
P___ m____ m____
P-ō- m-ḍ-/ m-ḍ-!
----------------
Phōn māḍu/ māḍi!
Gọi đi! Bạn hãy gọi đi!
ಫೋನ್ ಮಾಡು / ಮಾಡಿ!
Phōn māḍu/ māḍi!
Bắt đầu đi! Bạn hãy bắt đầu đi!
ಪ-ರಾರ-ಭ-ಮಾಡು-- -ಾ-ಿ-!
ಪ್___ ಮಾ_ / ಮಾ_ !
ಪ-ರ-ರ-ಭ ಮ-ಡ- / ಮ-ಡ- !
---------------------
ಪ್ರಾರಂಭ ಮಾಡು / ಮಾಡಿ !
0
Pr-r---ha māḍ-- -āḍ-!
P________ m____ m____
P-ā-a-b-a m-ḍ-/ m-ḍ-!
---------------------
Prārambha māḍu/ māḍi!
Bắt đầu đi! Bạn hãy bắt đầu đi!
ಪ್ರಾರಂಭ ಮಾಡು / ಮಾಡಿ !
Prārambha māḍu/ māḍi!
Dừng / Ngừng lại! Bạn hãy dừng lại!
ನಿ-್--ಸ----ನ-ಲ್---- !
ನಿ___ / ನಿ___ !
ನ-ಲ-ಲ-ಸ- / ನ-ಲ-ಲ-ಸ- !
---------------------
ನಿಲ್ಲಿಸು / ನಿಲ್ಲಿಸಿ !
0
N-l---u- -----s-!
N_______ n_______
N-l-i-u- n-l-i-i-
-----------------
Nillisu/ nillisi!
Dừng / Ngừng lại! Bạn hãy dừng lại!
ನಿಲ್ಲಿಸು / ನಿಲ್ಲಿಸಿ !
Nillisu/ nillisi!
Bỏ đi! Bạn hãy bỏ đi!
ಅದನ್ನು --ಡು---ಬ--ಿ-!
ಅ___ ಬಿ_ / ಬಿ_ !
ಅ-ನ-ನ- ಬ-ಡ- / ಬ-ಡ- !
--------------------
ಅದನ್ನು ಬಿಡು / ಬಿಡಿ !
0
A--nnu--i--- b-ḍi!
A_____ b____ b____
A-a-n- b-ḍ-/ b-ḍ-!
------------------
Adannu biḍu/ biḍi!
Bỏ đi! Bạn hãy bỏ đi!
ಅದನ್ನು ಬಿಡು / ಬಿಡಿ !
Adannu biḍu/ biḍi!
Nói cái này đi! Bạn hãy nói cái này đi!
ಅ-ನ--- -ೇ-ು --ಹ-ಳ--!
ಅ___ ಹೇ_ / ಹೇ_ !
ಅ-ನ-ನ- ಹ-ಳ- / ಹ-ಳ- !
--------------------
ಅದನ್ನು ಹೇಳು / ಹೇಳಿ !
0
A-an------u/--ē--!
A_____ h____ h____
A-a-n- h-ḷ-/ h-ḷ-!
------------------
Adannu hēḷu/ hēḷi!
Nói cái này đi! Bạn hãy nói cái này đi!
ಅದನ್ನು ಹೇಳು / ಹೇಳಿ !
Adannu hēḷu/ hēḷi!
Mua cái này đi! Bạn hãy mua cái này đi!
ಅ-ನ-ನು ಕೊಂ-ುಕೊ / -ೊಂ-ುಕ-ಳ--- !
ಅ___ ಕೊಂ__ / ಕೊಂ____ !
ಅ-ನ-ನ- ಕ-ಂ-ು-ೊ / ಕ-ಂ-ು-ೊ-್-ಿ !
------------------------------
ಅದನ್ನು ಕೊಂಡುಕೊ / ಕೊಂಡುಕೊಳ್ಳಿ !
0
A---n--ko-ḍ-ko/ k---ukoḷḷi!
A_____ k_______ k__________
A-a-n- k-ṇ-u-o- k-ṇ-u-o-ḷ-!
---------------------------
Adannu koṇḍuko/ koṇḍukoḷḷi!
Mua cái này đi! Bạn hãy mua cái này đi!
ಅದನ್ನು ಕೊಂಡುಕೊ / ಕೊಂಡುಕೊಳ್ಳಿ !
Adannu koṇḍuko/ koṇḍukoḷḷi!
Đừng bao giờ không thành thật!
ಎ-ದ-ಗ--ಮ-ಸ-ಾ-ಬೇ-!
ಎಂ__ ಮೋ______
ಎ-ದ-ಗ- ಮ-ಸ-ಾ-ಬ-ಡ-
-----------------
ಎಂದಿಗೂ ಮೋಸಮಾಡಬೇಡ!
0
End-gū------āḍabēḍa!
E_____ m____________
E-d-g- m-s-m-ḍ-b-ḍ-!
--------------------
Endigū mōsamāḍabēḍa!
Đừng bao giờ không thành thật!
ಎಂದಿಗೂ ಮೋಸಮಾಡಬೇಡ!
Endigū mōsamāḍabēḍa!
Đừng bao giờ hư hỗn!
ಎ---ಗ- -ು-ಟನ----- !
ಎಂ__ ತುಂ_____ !
ಎ-ದ-ಗ- ತ-ಂ-ನ-ಗ-ೇ- !
-------------------
ಎಂದಿಗೂ ತುಂಟನಾಗಬೇಡ !
0
E--ig- ----an-ga-ēḍ-!
E_____ t_____________
E-d-g- t-ṇ-a-ā-a-ē-a-
---------------------
Endigū tuṇṭanāgabēḍa!
Đừng bao giờ hư hỗn!
ಎಂದಿಗೂ ತುಂಟನಾಗಬೇಡ !
Endigū tuṇṭanāgabēḍa!
Đừng bao giờ bất lịch sự!
ಎ-ದಿ-- --ಭ-ಯನ--ಬೇಡ !
ಎಂ__ ಅ_______ !
ಎ-ದ-ಗ- ಅ-ಭ-ಯ-ಾ-ಬ-ಡ !
--------------------
ಎಂದಿಗೂ ಅಸಭ್ಯನಾಗಬೇಡ !
0
E--i-ū a-a---anā-ab-ḍ-!
E_____ a_______________
E-d-g- a-a-h-a-ā-a-ē-a-
-----------------------
Endigū asabhyanāgabēḍa!
Đừng bao giờ bất lịch sự!
ಎಂದಿಗೂ ಅಸಭ್ಯನಾಗಬೇಡ !
Endigū asabhyanāgabēḍa!
Hãy luôn thật thà!
ಯಾವ---ೂ --ರಾ-ಾಣಿಕ-ಾ-ಿರ-!
ಯಾ___ ಪ್________
ಯ-ವ-ಗ-ೂ ಪ-ರ-ಮ-ಣ-ಕ-ಾ-ಿ-ು-
------------------------
ಯಾವಾಗಲೂ ಪ್ರಾಮಾಣಿಕನಾಗಿರು!
0
Y--āg--- --āmā-ik--ā-i--!
Y_______ p_______________
Y-v-g-l- p-ā-ā-i-a-ā-i-u-
-------------------------
Yāvāgalū prāmāṇikanāgiru!
Hãy luôn thật thà!
ಯಾವಾಗಲೂ ಪ್ರಾಮಾಣಿಕನಾಗಿರು!
Yāvāgalū prāmāṇikanāgiru!
Hãy luôn tử tế!
ಯಾವ-ಗಲೂ-----ಹ----ಗಿರ- !
ಯಾ___ ಸ್_______ !
ಯ-ವ-ಗ-ೂ ಸ-ನ-ಹ-ರ-ಾ-ಿ-ು !
-----------------------
ಯಾವಾಗಲೂ ಸ್ನೇಹಪರನಾಗಿರು !
0
Yāvāgalū--n-h-p-ra---i--!
Y_______ s_______________
Y-v-g-l- s-ē-a-a-a-ā-i-u-
-------------------------
Yāvāgalū snēhaparanāgiru!
Hãy luôn tử tế!
ಯಾವಾಗಲೂ ಸ್ನೇಹಪರನಾಗಿರು !
Yāvāgalū snēhaparanāgiru!
Hãy luôn lễ phép!
ಯ-ವಾಗ-ೂ ಸಭ್ಯ--ಗ--- !
ಯಾ___ ಸ_____ !
ಯ-ವ-ಗ-ೂ ಸ-್-ನ-ಗ-ರ- !
--------------------
ಯಾವಾಗಲೂ ಸಭ್ಯನಾಗಿರು !
0
Yāvāga-ū s--h--n-----!
Y_______ s____________
Y-v-g-l- s-b-y-n-g-r-!
----------------------
Yāvāgalū sabhyanāgiru!
Hãy luôn lễ phép!
ಯಾವಾಗಲೂ ಸಭ್ಯನಾಗಿರು !
Yāvāgalū sabhyanāgiru!
Bạn về nhà an toàn nhé!
ಸ--ಕರವಾ---ಮ-ೆ-ನ-ನ- ತಲ--ಿ---!
ಸು_____ ಮ____ ತ___ !
ಸ-ಖ-ರ-ಾ-ಿ ಮ-ೆ-ನ-ನ- ತ-ು-ಿ-ಿ !
----------------------------
ಸುಖಕರವಾಗಿ ಮನೆಯನ್ನು ತಲುಪಿರಿ !
0
Suk-ak-r-v--- -an---nnu t-lu----!
S____________ m________ t________
S-k-a-a-a-ā-i m-n-y-n-u t-l-p-r-!
---------------------------------
Sukhakaravāgi maneyannu talupiri!
Bạn về nhà an toàn nhé!
ಸುಖಕರವಾಗಿ ಮನೆಯನ್ನು ತಲುಪಿರಿ !
Sukhakaravāgi maneyannu talupiri!
Bạn hãy cẩn thận / bảo trọng!
ನಿಮ್-ನ್ನ----------್-ಾಗಿ---ಡಿಕ--್-ಿ-!
ನಿ____ ನೀ_ ಚೆ___ ನೋ____ !
ನ-ಮ-ಮ-್-ು ನ-ವ- ಚ-ನ-ನ-ಗ- ನ-ಡ-ಕ-ಳ-ಳ- !
------------------------------------
ನಿಮ್ಮನ್ನು ನೀವು ಚೆನ್ನಾಗಿ ನೋಡಿಕೊಳ್ಳಿ !
0
N-m'-an-u-nīvu c-n---- nōḍiko---!
N________ n___ c______ n_________
N-m-m-n-u n-v- c-n-ā-i n-ḍ-k-ḷ-i-
---------------------------------
Nim'mannu nīvu cennāgi nōḍikoḷḷi!
Bạn hãy cẩn thận / bảo trọng!
ನಿಮ್ಮನ್ನು ನೀವು ಚೆನ್ನಾಗಿ ನೋಡಿಕೊಳ್ಳಿ !
Nim'mannu nīvu cennāgi nōḍikoḷḷi!
Bạn hãy sớm đến thăm lại chúng tôi!
ಶೀ--ರ-ೇ ನಮ್ಮ-್ನ- ಮತ್ತ-ಮ--ೆ-----ಮ-ಡ--!
ಶೀ___ ನ____ ಮ____ ಭೇ___ !
ಶ-ಘ-ರ-ೇ ನ-್-ನ-ನ- ಮ-್-ೊ-್-ೆ ಭ-ಟ-ಮ-ಡ- !
-------------------------------------
ಶೀಘ್ರವೇ ನಮ್ಮನ್ನು ಮತ್ತೊಮ್ಮೆ ಭೇಟಿಮಾಡಿ !
0
Ś-ghra-- -------n--ma--om-me bh-ṭimā--!
Ś_______ n________ m________ b_________
Ś-g-r-v- n-m-m-n-u m-t-o-'-e b-ē-i-ā-i-
---------------------------------------
Śīghravē nam'mannu mattom'me bhēṭimāḍi!
Bạn hãy sớm đến thăm lại chúng tôi!
ಶೀಘ್ರವೇ ನಮ್ಮನ್ನು ಮತ್ತೊಮ್ಮೆ ಭೇಟಿಮಾಡಿ !
Śīghravē nam'mannu mattom'me bhēṭimāḍi!