Kính
ಕನ---ಕ.
ಕ_____
ಕ-್-ಡ-.
-------
ಕನ್ನಡಕ.
0
K---aḍaka.
K_________
K-n-a-a-a-
----------
Kannaḍaka.
Anh ấy đã quên kính của anh ấy.
ಅವನು--ನ್ನ----ನಡಕವ--ನು-ಮ-ೆತ-ದ್-ಾ-ೆ.
ಅ__ ತ__ ಕ_______ ಮ______
ಅ-ನ- ತ-್- ಕ-್-ಡ-ವ-್-ು ಮ-ೆ-ಿ-್-ಾ-ೆ-
----------------------------------
ಅವನು ತನ್ನ ಕನ್ನಡಕವನ್ನು ಮರೆತಿದ್ದಾನೆ.
0
Ava---tann- ----aḍ--a----- m-ret--dāne.
A____ t____ k_____________ m___________
A-a-u t-n-a k-n-a-a-a-a-n- m-r-t-d-ā-e-
---------------------------------------
Avanu tanna kannaḍakavannu maretiddāne.
Anh ấy đã quên kính của anh ấy.
ಅವನು ತನ್ನ ಕನ್ನಡಕವನ್ನು ಮರೆತಿದ್ದಾನೆ.
Avanu tanna kannaḍakavannu maretiddāne.
Kính của anh ấy ở đâu?
ಅ----ನ್-ಡಕ --್ಲಿ--?
ಅ__ ಕ____ ಎ____
ಅ-ನ ಕ-್-ಡ- ಎ-್-ಿ-ೆ-
-------------------
ಅವನ ಕನ್ನಡಕ ಎಲ್ಲಿದೆ?
0
Avana kan-aḍ-k- ------?
A____ k________ e______
A-a-a k-n-a-a-a e-l-d-?
-----------------------
Avana kannaḍaka ellide?
Kính của anh ấy ở đâu?
ಅವನ ಕನ್ನಡಕ ಎಲ್ಲಿದೆ?
Avana kannaḍaka ellide?
Đồng hồ
ಗಡಿ---.
ಗ____
ಗ-ಿ-ಾ-.
-------
ಗಡಿಯಾರ.
0
Gaḍi-ā-a.
G________
G-ḍ-y-r-.
---------
Gaḍiyāra.
Đồng hồ
ಗಡಿಯಾರ.
Gaḍiyāra.
Đồng hồ của anh ấy hỏng rồi.
ಅ-- -ಡ--ಾರ ಕ-ಟ್ಟಿ-ೆ.
ಅ__ ಗ___ ಕೆ____
ಅ-ನ ಗ-ಿ-ಾ- ಕ-ಟ-ಟ-ದ-.
--------------------
ಅವನ ಗಡಿಯಾರ ಕೆಟ್ಟಿದೆ.
0
Av--a g--iyār- -e-ṭ---.
A____ g_______ k_______
A-a-a g-ḍ-y-r- k-ṭ-i-e-
-----------------------
Avana gaḍiyāra keṭṭide.
Đồng hồ của anh ấy hỏng rồi.
ಅವನ ಗಡಿಯಾರ ಕೆಟ್ಟಿದೆ.
Avana gaḍiyāra keṭṭide.
Đồng hồ treo trên tường.
ಗಡಿಯ-- -ೋಡೆ- ---- ಇದೆ.
ಗ___ ಗೋ__ ಮೇ_ ಇ__
ಗ-ಿ-ಾ- ಗ-ಡ-ಯ ಮ-ಲ- ಇ-ೆ-
----------------------
ಗಡಿಯಾರ ಗೋಡೆಯ ಮೇಲೆ ಇದೆ.
0
Gaḍ--ār--gō-e-a -ēl-----.
G_______ g_____ m___ i___
G-ḍ-y-r- g-ḍ-y- m-l- i-e-
-------------------------
Gaḍiyāra gōḍeya mēle ide.
Đồng hồ treo trên tường.
ಗಡಿಯಾರ ಗೋಡೆಯ ಮೇಲೆ ಇದೆ.
Gaḍiyāra gōḍeya mēle ide.
Hộ chiếu
ಪ-ಸ---ೋರ್ಟ್
ಪಾ_ ಪೋ__
ಪ-ಸ- ಪ-ರ-ಟ-
-----------
ಪಾಸ್ ಪೋರ್ಟ್
0
Pās--ōrṭ
P__ p___
P-s p-r-
--------
Pās pōrṭ
Hộ chiếu
ಪಾಸ್ ಪೋರ್ಟ್
Pās pōrṭ
Anh ấy đã đánh mất hộ chiếu của anh ấy.
ಅ-ನು----ನ ಪಾಸ---ೋರ-ಟ--ಅನ-ನು-ಕಳೆದು ಕೊ-ಡ---ದಾನೆ.
ಅ__ ತ__ ಪಾ_ ಪೋ__ ಅ__ ಕ__ ಕೊಂ_____
ಅ-ನ- ತ-್- ಪ-ಸ- ಪ-ರ-ಟ- ಅ-್-ು ಕ-ೆ-ು ಕ-ಂ-ಿ-್-ಾ-ೆ-
----------------------------------------------
ಅವನು ತನ್ನ ಪಾಸ್ ಪೋರ್ಟ್ ಅನ್ನು ಕಳೆದು ಕೊಂಡಿದ್ದಾನೆ.
0
av--u t-n-a pās pō----n-u----ed- koṇ--dd--e.
a____ t____ p__ p___ a___ k_____ k__________
a-a-u t-n-a p-s p-r- a-n- k-ḷ-d- k-ṇ-i-d-n-.
--------------------------------------------
avanu tanna pās pōrṭ annu kaḷedu koṇḍiddāne.
Anh ấy đã đánh mất hộ chiếu của anh ấy.
ಅವನು ತನ್ನ ಪಾಸ್ ಪೋರ್ಟ್ ಅನ್ನು ಕಳೆದು ಕೊಂಡಿದ್ದಾನೆ.
avanu tanna pās pōrṭ annu kaḷedu koṇḍiddāne.
Hộ chiếu của anh ấy ở đâu?
ಅವ--ಪಾ-್ ಪ--್ಟ- --್ಲಿದ-?
ಅ__ ಪಾ_ ಪೋ__ ಎ____
ಅ-ನ ಪ-ಸ- ಪ-ರ-ಟ- ಎ-್-ಿ-ೆ-
------------------------
ಅವನ ಪಾಸ್ ಪೋರ್ಟ್ ಎಲ್ಲಿದೆ?
0
Av--a p-s----ṭ----i-e?
A____ p__ p___ e______
A-a-a p-s p-r- e-l-d-?
----------------------
Avana pās pōrṭ ellide?
Hộ chiếu của anh ấy ở đâu?
ಅವನ ಪಾಸ್ ಪೋರ್ಟ್ ಎಲ್ಲಿದೆ?
Avana pās pōrṭ ellide?
Họ – của họ, của chúng
ಅ----– -ವರ
ಅ__ – ಅ__
ಅ-ರ- – ಅ-ರ
----------
ಅವರು – ಅವರ
0
Ava---–--v--a
A____ – a____
A-a-u – a-a-a
-------------
Avaru – avara
Họ – của họ, của chúng
ಅವರು – ಅವರ
Avaru – avara
Những đứa trẻ đã không tìm được cha mẹ của chúng.
ಆ ಮ-್ಕಳ-ಗೆ-ಅ---(--್-]-ತಂದ-,------ವರು ------ಲ್ಲ.
ಆ ಮ____ ಅ__ (____ ತಂ__ ತಾ____ ಸಿ_____
ಆ ಮ-್-ಳ-ಗ- ಅ-ರ (-ಮ-ಮ- ತ-ದ-, ತ-ಯ-ಯ-ರ- ಸ-ಕ-ಕ-ಲ-ಲ-
-----------------------------------------------
ಆ ಮಕ್ಕಳಿಗೆ ಅವರ (ತಮ್ಮ] ತಂದೆ, ತಾಯಿಯವರು ಸಿಕ್ಕಿಲ್ಲ.
0
ā-----aḷige -v-r- --a-'-a- ta--e,-t-yi-av-ru---kk--la.
ā m________ a____ (_______ t_____ t_________ s________
ā m-k-a-i-e a-a-a (-a-'-a- t-n-e- t-y-y-v-r- s-k-i-l-.
------------------------------------------------------
ā makkaḷige avara (tam'ma) tande, tāyiyavaru sikkilla.
Những đứa trẻ đã không tìm được cha mẹ của chúng.
ಆ ಮಕ್ಕಳಿಗೆ ಅವರ (ತಮ್ಮ] ತಂದೆ, ತಾಯಿಯವರು ಸಿಕ್ಕಿಲ್ಲ.
ā makkaḷige avara (tam'ma) tande, tāyiyavaru sikkilla.
Nhưng mà cha mẹ của các em đang đến kia kìa!
ಓ!-ಅ-್ಲಿ-ಅವ----ದ-, -ಾ-ಿಯವರ- -----ತಿದ-ದಾರೆ.
ಓ_ ಅ__ ಅ__ ತಂ__ ತಾ____ ಬ_______
ಓ- ಅ-್-ಿ ಅ-ರ ತ-ದ-, ತ-ಯ-ಯ-ರ- ಬ-ು-್-ಿ-್-ಾ-ೆ-
------------------------------------------
ಓ! ಅಲ್ಲಿ ಅವರ ತಂದೆ, ತಾಯಿಯವರು ಬರುತ್ತಿದ್ದಾರೆ.
0
Ō---ll- a--ra-ta-----t-yi-a-aru -----t---āre.
Ō_ A___ a____ t_____ t_________ b____________
Ō- A-l- a-a-a t-n-e- t-y-y-v-r- b-r-t-i-d-r-.
---------------------------------------------
Ō! Alli avara tande, tāyiyavaru baruttiddāre.
Nhưng mà cha mẹ của các em đang đến kia kìa!
ಓ! ಅಲ್ಲಿ ಅವರ ತಂದೆ, ತಾಯಿಯವರು ಬರುತ್ತಿದ್ದಾರೆ.
Ō! Alli avara tande, tāyiyavaru baruttiddāre.
Ông – của ông.
ನ----- ನಿ-್ಮ.
ನೀ_ - ನಿ___
ನ-ವ- - ನ-ಮ-ಮ-
-------------
ನೀವು - ನಿಮ್ಮ.
0
Nī-----nim'm-.
N___ - n______
N-v- - n-m-m-.
--------------
Nīvu - nim'ma.
Ông – của ông.
ನೀವು - ನಿಮ್ಮ.
Nīvu - nim'ma.
Chuyến du lịch của ông thế nào, ông Müller?
ನಿಮ----್-ಯ-ಣ-ಹ---ತ--ು---ಶ್-ೀಮಾ-್- ------------?
ನಿ__ ಪ್___ ಹೇ____ (_____ ಮಿ___ ಅ___
ನ-ಮ-ಮ ಪ-ರ-ಾ- ಹ-ಗ-ತ-ತ-, (-್-ೀ-ಾ-್- ಮ-ಲ-ಲ-್ ಅ-ರ-?
-----------------------------------------------
ನಿಮ್ಮ ಪ್ರಯಾಣ ಹೇಗಿತ್ತು, (ಶ್ರೀಮಾನ್] ಮಿಲ್ಲರ್ ಅವರೆ?
0
Ni-'-a pr-y-ṇ- h--i-tu----r--ā-) -i-l-- avare?
N_____ p______ h_______ (_______ m_____ a_____
N-m-m- p-a-ā-a h-g-t-u- (-r-m-n- m-l-a- a-a-e-
----------------------------------------------
Nim'ma prayāṇa hēgittu, (śrīmān) millar avare?
Chuyến du lịch của ông thế nào, ông Müller?
ನಿಮ್ಮ ಪ್ರಯಾಣ ಹೇಗಿತ್ತು, (ಶ್ರೀಮಾನ್] ಮಿಲ್ಲರ್ ಅವರೆ?
Nim'ma prayāṇa hēgittu, (śrīmān) millar avare?
Vợ của ông ở đâu rồi, ông Müller?
ನಿ-್- ಮಡ-ಿ ಎ----ದ್ದಾರ-- (ಶ್-ೀಮ-ನ್] ಮಿ-್ಲರ್ ಅ--ೆ?
ನಿ__ ಮ__ ಎ______ (_____ ಮಿ___ ಅ___
ನ-ಮ-ಮ ಮ-ದ- ಎ-್-ಿ-್-ಾ-ೆ- (-್-ೀ-ಾ-್- ಮ-ಲ-ಲ-್ ಅ-ರ-?
------------------------------------------------
ನಿಮ್ಮ ಮಡದಿ ಎಲ್ಲಿದ್ದಾರೆ, (ಶ್ರೀಮಾನ್] ಮಿಲ್ಲರ್ ಅವರೆ?
0
Ni-'-a ---a-i-e-liddā--, -ś---ā-) mil-ar--v-r-?
N_____ m_____ e_________ (_______ m_____ a_____
N-m-m- m-ḍ-d- e-l-d-ā-e- (-r-m-n- m-l-a- a-a-e-
-----------------------------------------------
Nim'ma maḍadi elliddāre, (śrīmān) millar avare?
Vợ của ông ở đâu rồi, ông Müller?
ನಿಮ್ಮ ಮಡದಿ ಎಲ್ಲಿದ್ದಾರೆ, (ಶ್ರೀಮಾನ್] ಮಿಲ್ಲರ್ ಅವರೆ?
Nim'ma maḍadi elliddāre, (śrīmān) millar avare?
Bà – của bà
ನೀ-ು-------ಮ.
ನೀ_ - ನಿ___
ನ-ವ- - ನ-ಮ-ಮ-
-------------
ನೀವು - ನಿಮ್ಮ.
0
N--u-----m---.
N___ - n______
N-v- - n-m-m-.
--------------
Nīvu - nim'ma.
Bà – của bà
ನೀವು - ನಿಮ್ಮ.
Nīvu - nim'ma.
Chuyến du lịch của bà thế nào, bà Schmidt?
ನ-ಮ್ಮ-ಪ್--ಾ--ಹೇಗಿ--ತು, ಶ್-ೀಮ-ಿ --ಮ-ತ್--ವ--?
ನಿ__ ಪ್___ ಹೇ____ ಶ್___ ಸ್__ ಅ___
ನ-ಮ-ಮ ಪ-ರ-ಾ- ಹ-ಗ-ತ-ತ-, ಶ-ರ-ಮ-ಿ ಸ-ಮ-ತ- ಅ-ರ-?
-------------------------------------------
ನಿಮ್ಮ ಪ್ರಯಾಣ ಹೇಗಿತ್ತು, ಶ್ರೀಮತಿ ಸ್ಮಿತ್ ಅವರೆ?
0
Nim----pra-āṇa--ē-----,--rīmati--m-t-a--re?
N_____ p______ h_______ ś______ s___ a_____
N-m-m- p-a-ā-a h-g-t-u- ś-ī-a-i s-i- a-a-e-
-------------------------------------------
Nim'ma prayāṇa hēgittu, śrīmati smit avare?
Chuyến du lịch của bà thế nào, bà Schmidt?
ನಿಮ್ಮ ಪ್ರಯಾಣ ಹೇಗಿತ್ತು, ಶ್ರೀಮತಿ ಸ್ಮಿತ್ ಅವರೆ?
Nim'ma prayāṇa hēgittu, śrīmati smit avare?
Chồng của bà ở đâu rồi, bà Schmidt?
ನಿ--ಮ ಯ----ರು (ಗಂ-] -ಲ--ಿದ--ಾ-ೆ---ರೀಮ-- ಸ್--ತ---ವರೆ?
ನಿ__ ಯ____ (___ ಎ_____ ಶ್___ ಸ್__ ಅ___
ನ-ಮ-ಮ ಯ-ಮ-ನ-ು (-ಂ-] ಎ-್-ಿ-್-ಾ-ೆ ಶ-ರ-ಮ-ಿ ಸ-ಮ-ತ- ಅ-ರ-?
----------------------------------------------------
ನಿಮ್ಮ ಯಜಮಾನರು (ಗಂಡ] ಎಲ್ಲಿದ್ದಾರೆ ಶ್ರೀಮತಿ ಸ್ಮಿತ್ ಅವರೆ?
0
Ni---a--ajamāna-- (gaṇ--)---li-dā-e-śr--a-i s--- -vare?
N_____ y_________ (______ e________ ś______ s___ a_____
N-m-m- y-j-m-n-r- (-a-ḍ-) e-l-d-ā-e ś-ī-a-i s-i- a-a-e-
-------------------------------------------------------
Nim'ma yajamānaru (gaṇḍa) elliddāre śrīmati smit avare?
Chồng của bà ở đâu rồi, bà Schmidt?
ನಿಮ್ಮ ಯಜಮಾನರು (ಗಂಡ] ಎಲ್ಲಿದ್ದಾರೆ ಶ್ರೀಮತಿ ಸ್ಮಿತ್ ಅವರೆ?
Nim'ma yajamānaru (gaṇḍa) elliddāre śrīmati smit avare?