Tôi muốn vào thư viện.
ನ--ು-ಗ-ರ--ಾಲ---ಕ--ಹ-ಗಲ- ಇಷ-ಟಪಡ---ತ---.
ನ--- ಗ----------- ಹ---- ಇ-------------
ನ-ನ- ಗ-ರ-ಥ-ಲ-ಕ-ಕ- ಹ-ಗ-ು ಇ-್-ಪ-ು-್-ೇ-ೆ-
--------------------------------------
ನಾನು ಗ್ರಂಥಾಲಯಕ್ಕೆ ಹೋಗಲು ಇಷ್ಟಪಡುತ್ತೇನೆ.
0
Nān- -rant--l----ke--ō-alu iṣṭa-aḍ-t-ēne.
N--- g------------- h----- i-------------
N-n- g-a-t-ā-a-a-k- h-g-l- i-ṭ-p-ḍ-t-ē-e-
-----------------------------------------
Nānu granthālayakke hōgalu iṣṭapaḍuttēne.
Tôi muốn vào thư viện.
ನಾನು ಗ್ರಂಥಾಲಯಕ್ಕೆ ಹೋಗಲು ಇಷ್ಟಪಡುತ್ತೇನೆ.
Nānu granthālayakke hōgalu iṣṭapaḍuttēne.
Tôi muốn vào hiệu sách.
ನಾನ----ಸ್ತಕದ ಅ-ಗಡಿಗ----ಗ-ು-ಇ-್---ು-್-ೇನ-.
ನ--- ಪ------ ಅ------ ಹ---- ಇ-------------
ನ-ನ- ಪ-ಸ-ತ-ದ ಅ-ಗ-ಿ-ೆ ಹ-ಗ-ು ಇ-್-ಪ-ು-್-ೇ-ೆ-
-----------------------------------------
ನಾನು ಪುಸ್ತಕದ ಅಂಗಡಿಗೆ ಹೋಗಲು ಇಷ್ಟಪಡುತ್ತೇನೆ.
0
N--u -us--k--- a-----g- ---alu-iṣṭapa--tt---.
N--- p-------- a------- h----- i-------------
N-n- p-s-a-a-a a-g-ḍ-g- h-g-l- i-ṭ-p-ḍ-t-ē-e-
---------------------------------------------
Nānu pustakada aṅgaḍige hōgalu iṣṭapaḍuttēne.
Tôi muốn vào hiệu sách.
ನಾನು ಪುಸ್ತಕದ ಅಂಗಡಿಗೆ ಹೋಗಲು ಇಷ್ಟಪಡುತ್ತೇನೆ.
Nānu pustakada aṅgaḍige hōgalu iṣṭapaḍuttēne.
Tôi muốn đến quầy tạp hoá.
ನ-ನು--ಿನಪ-್-ಿ-ೆ-ಳ -----ಗ--ಹೋ-ಲ---ಷ್ಟ---ತ-ತೇನ-.
ನ--- ದ----------- ಅ------ ಹ---- ಇ-------------
ನ-ನ- ದ-ನ-ತ-ರ-ಕ-ಗ- ಅ-ಗ-ಿ-ೆ ಹ-ಗ-ು ಇ-್-ಪ-ು-್-ೇ-ೆ-
----------------------------------------------
ನಾನು ದಿನಪತ್ರಿಕೆಗಳ ಅಂಗಡಿಗೆ ಹೋಗಲು ಇಷ್ಟಪಡುತ್ತೇನೆ.
0
Nānu di--p--r-keg--a-a--aḍig- -ōg-l- ---------tē--.
N--- d-------------- a------- h----- i-------------
N-n- d-n-p-t-i-e-a-a a-g-ḍ-g- h-g-l- i-ṭ-p-ḍ-t-ē-e-
---------------------------------------------------
Nānu dinapatrikegaḷa aṅgaḍige hōgalu iṣṭapaḍuttēne.
Tôi muốn đến quầy tạp hoá.
ನಾನು ದಿನಪತ್ರಿಕೆಗಳ ಅಂಗಡಿಗೆ ಹೋಗಲು ಇಷ್ಟಪಡುತ್ತೇನೆ.
Nānu dinapatrikegaḷa aṅgaḍige hōgalu iṣṭapaḍuttēne.
Tôi muốn mượn một quyển sách.
ನಾ---ಒ----ಪುಸ್ತ----ನ--ಎ-ವ-- ----ದು--ಳ್ಳುತ್-ೇ-ೆ.
ನ--- ಒ--- ಪ---------- ಎ---- ತ------------------
ನ-ನ- ಒ-ದ- ಪ-ಸ-ತ-ವ-್-ು ಎ-ವ-ು ತ-ಗ-ದ-ಕ-ಳ-ಳ-ತ-ತ-ನ-.
-----------------------------------------------
ನಾನು ಒಂದು ಪುಸ್ತಕವನ್ನು ಎರವಲು ತೆಗೆದುಕೊಳ್ಳುತ್ತೇನೆ.
0
Nā-u -ndu pust-ka--nnu e-a-al- ---e---o-ḷu-tē--.
N--- o--- p----------- e------ t----------------
N-n- o-d- p-s-a-a-a-n- e-a-a-u t-g-d-k-ḷ-u-t-n-.
------------------------------------------------
Nānu ondu pustakavannu eravalu tegedukoḷḷuttēne.
Tôi muốn mượn một quyển sách.
ನಾನು ಒಂದು ಪುಸ್ತಕವನ್ನು ಎರವಲು ತೆಗೆದುಕೊಳ್ಳುತ್ತೇನೆ.
Nānu ondu pustakavannu eravalu tegedukoḷḷuttēne.
Tôi muốn mua một quyển sách.
ನ-ನು--ಂ---ಪುಸ್--ವನ್-ು -ೊ---ಕ-ಳ್ಳ-ತ್-ೇ-ೆ.
ನ--- ಒ--- ಪ---------- ಕ-----------------
ನ-ನ- ಒ-ದ- ಪ-ಸ-ತ-ವ-್-ು ಕ-ಂ-ು-ೊ-್-ು-್-ೇ-ೆ-
----------------------------------------
ನಾನು ಒಂದು ಪುಸ್ತಕವನ್ನು ಕೊಂಡುಕೊಳ್ಳುತ್ತೇನೆ.
0
N------d- p--t---va-nu-ko-ḍu---ḷutt-n-.
N--- o--- p----------- k---------------
N-n- o-d- p-s-a-a-a-n- k-ṇ-u-o-ḷ-t-ē-e-
---------------------------------------
Nānu ondu pustakavannu koṇḍukoḷḷuttēne.
Tôi muốn mua một quyển sách.
ನಾನು ಒಂದು ಪುಸ್ತಕವನ್ನು ಕೊಂಡುಕೊಳ್ಳುತ್ತೇನೆ.
Nānu ondu pustakavannu koṇḍukoḷḷuttēne.
Tôi muốn mua một tờ báo.
ನಾನು --ದು----ಪ-್--ಕ----ಂಡು--ಳ--ು--ತೇ-ೆ.
ನ--- ಒ--- ದ--------- ಕ-----------------
ನ-ನ- ಒ-ದ- ದ-ನ-ತ-ರ-ಕ- ಕ-ಂ-ು-ೊ-್-ು-್-ೇ-ೆ-
---------------------------------------
ನಾನು ಒಂದು ದಿನಪತ್ರಿಕೆ ಕೊಂಡುಕೊಳ್ಳುತ್ತೇನೆ.
0
Nā-u -n-u --na--tri-e-ko----o-ḷu-t-n-.
N--- o--- d---------- k---------------
N-n- o-d- d-n-p-t-i-e k-ṇ-u-o-ḷ-t-ē-e-
--------------------------------------
Nānu ondu dinapatrike koṇḍukoḷḷuttēne.
Tôi muốn mua một tờ báo.
ನಾನು ಒಂದು ದಿನಪತ್ರಿಕೆ ಕೊಂಡುಕೊಳ್ಳುತ್ತೇನೆ.
Nānu ondu dinapatrike koṇḍukoḷḷuttēne.
Tôi muốn vào thư viện để mượn sách.
ನ--ು---ದ- -ು-್ತ----ನು ಎ--ಲು --ಗೆ-ು-ೊ-್-ಲ- ಗ್ರ-ಥಾ-ಯ--ಕ-----ುತ್-ೇನೆ
ನ--- ಒ--- ಪ---------- ಎ---- ತ------------ ಗ----------- ಹ---------
ನ-ನ- ಒ-ದ- ಪ-ಸ-ತ-ವ-್-ು ಎ-ವ-ು ತ-ಗ-ದ-ಕ-ಳ-ಳ-ು ಗ-ರ-ಥ-ಲ-ಕ-ಕ- ಹ-ಗ-ತ-ತ-ನ-
-----------------------------------------------------------------
ನಾನು ಒಂದು ಪುಸ್ತಕವನ್ನು ಎರವಲು ತೆಗೆದುಕೊಳ್ಳಲು ಗ್ರಂಥಾಲಯಕ್ಕೆ ಹೋಗುತ್ತೇನೆ
0
Nānu o--- -----ka----u---ava-- t----------lu---an-h-l-----e---g-t--ne
N--- o--- p----------- e------ t------------ g------------- h--------
N-n- o-d- p-s-a-a-a-n- e-a-a-u t-g-d-k-ḷ-a-u g-a-t-ā-a-a-k- h-g-t-ē-e
---------------------------------------------------------------------
Nānu ondu pustakavannu eravalu tegedukoḷḷalu granthālayakke hōguttēne
Tôi muốn vào thư viện để mượn sách.
ನಾನು ಒಂದು ಪುಸ್ತಕವನ್ನು ಎರವಲು ತೆಗೆದುಕೊಳ್ಳಲು ಗ್ರಂಥಾಲಯಕ್ಕೆ ಹೋಗುತ್ತೇನೆ
Nānu ondu pustakavannu eravalu tegedukoḷḷalu granthālayakke hōguttēne
Tôi muốn vào hiệu sách để mua một quyển sách.
ನಾ-- ಒ-----ುಸ---ವ--ನು----ಡ--ಕ--್-ಲು ಒಂದ- ಪು---ಕದ--ಂಗ--ಗೆ -------ೇ-ೆ.
ನ--- ಒ--- ಪ---------- ಕ---- ಕ------ ಒ--- ಪ------ ಅ------ ಹ----------
ನ-ನ- ಒ-ದ- ಪ-ಸ-ತ-ವ-್-ು ಕ-ಂ-ು ಕ-ಳ-ಳ-ು ಒ-ದ- ಪ-ಸ-ತ-ದ ಅ-ಗ-ಿ-ೆ ಹ-ಗ-ತ-ತ-ನ-.
--------------------------------------------------------------------
ನಾನು ಒಂದು ಪುಸ್ತಕವನ್ನು ಕೊಂಡು ಕೊಳ್ಳಲು ಒಂದು ಪುಸ್ತಕದ ಅಂಗಡಿಗೆ ಹೋಗುತ್ತೇನೆ.
0
nān- --d---u--ak----nu-k---u ko-ḷ-----nd- p---akada -ṅgaḍ-ge--ōg--tēn-.
n--- o--- p----------- k---- k------ o--- p-------- a------- h---------
n-n- o-d- p-s-a-a-a-n- k-ṇ-u k-ḷ-a-u o-d- p-s-a-a-a a-g-ḍ-g- h-g-t-ē-e-
-----------------------------------------------------------------------
nānu ondu pustakavannu koṇḍu koḷḷalu ondu pustakada aṅgaḍige hōguttēne.
Tôi muốn vào hiệu sách để mua một quyển sách.
ನಾನು ಒಂದು ಪುಸ್ತಕವನ್ನು ಕೊಂಡು ಕೊಳ್ಳಲು ಒಂದು ಪುಸ್ತಕದ ಅಂಗಡಿಗೆ ಹೋಗುತ್ತೇನೆ.
nānu ondu pustakavannu koṇḍu koḷḷalu ondu pustakada aṅgaḍige hōguttēne.
Tôi muốn vào quầy tạp hoá để mua một tờ báo.
ಒ-ದ--ದ-ನಪತ್-ಿಕೆ------ಕ-ಳ-ಳಲು -ಾ-- ದಿನ--್ರ-ಕ-ಗಳ -ಂ--ಿ-ೆ----ು-್--ನ-.
ಒ--- ದ--------- ಕ----------- ನ--- ದ----------- ಅ------ ಹ----------
ಒ-ದ- ದ-ನ-ತ-ರ-ಕ- ಕ-ಂ-ು-ೊ-್-ಲ- ನ-ನ- ದ-ನ-ತ-ರ-ಕ-ಗ- ಅ-ಗ-ಿ-ೆ ಹ-ಗ-ತ-ತ-ನ-.
------------------------------------------------------------------
ಒಂದು ದಿನಪತ್ರಿಕೆ ಕೊಂಡುಕೊಳ್ಳಲು ನಾನು ದಿನಪತ್ರಿಕೆಗಳ ಅಂಗಡಿಗೆ ಹೋಗುತ್ತೇನೆ.
0
O--- d-nap-t---- koṇ---o-ḷa-u-nā-u-di-ap-t----gaḷa aṅ-a-i-e-h-g-tt-ne.
O--- d---------- k----------- n--- d-------------- a------- h---------
O-d- d-n-p-t-i-e k-ṇ-u-o-ḷ-l- n-n- d-n-p-t-i-e-a-a a-g-ḍ-g- h-g-t-ē-e-
----------------------------------------------------------------------
Ondu dinapatrike koṇḍukoḷḷalu nānu dinapatrikegaḷa aṅgaḍige hōguttēne.
Tôi muốn vào quầy tạp hoá để mua một tờ báo.
ಒಂದು ದಿನಪತ್ರಿಕೆ ಕೊಂಡುಕೊಳ್ಳಲು ನಾನು ದಿನಪತ್ರಿಕೆಗಳ ಅಂಗಡಿಗೆ ಹೋಗುತ್ತೇನೆ.
Ondu dinapatrike koṇḍukoḷḷalu nānu dinapatrikegaḷa aṅgaḍige hōguttēne.
Tôi muốn đến cửa hàng / tiệm kính.
ನಾ-- --್ನಡ-----ಗ--ಗೆ -ೋ---್ತೇ-ೆ.
ನ--- ಕ------ ಅ------ ಹ----------
ನ-ನ- ಕ-್-ಡ-ದ ಅ-ಗ-ಿ-ೆ ಹ-ಗ-ತ-ತ-ನ-.
--------------------------------
ನಾನು ಕನ್ನಡಕದ ಅಂಗಡಿಗೆ ಹೋಗುತ್ತೇನೆ.
0
Nā-u ---na-a-ad- -ṅ-a--ge h---tt-ne.
N--- k---------- a------- h---------
N-n- k-n-a-a-a-a a-g-ḍ-g- h-g-t-ē-e-
------------------------------------
Nānu kannaḍakada aṅgaḍige hōguttēne.
Tôi muốn đến cửa hàng / tiệm kính.
ನಾನು ಕನ್ನಡಕದ ಅಂಗಡಿಗೆ ಹೋಗುತ್ತೇನೆ.
Nānu kannaḍakada aṅgaḍige hōguttēne.
Tôi muốn đến siêu thị.
ನಾ-ು-----್--ಾರ್-ೆಟ- ಗ--ಹೋ--ತ್-ೇನ-.
ನ--- ಸ---- ಮ------- ಗ- ಹ----------
ನ-ನ- ಸ-ಪ-್ ಮ-ರ-ಕ-ಟ- ಗ- ಹ-ಗ-ತ-ತ-ನ-.
----------------------------------
ನಾನು ಸೂಪರ್ ಮಾರ್ಕೆಟ್ ಗೆ ಹೋಗುತ್ತೇನೆ.
0
N----sū--- -ā-keṭ--- hōgut-ē-e.
N--- s---- m----- g- h---------
N-n- s-p-r m-r-e- g- h-g-t-ē-e-
-------------------------------
Nānu sūpar mārkeṭ ge hōguttēne.
Tôi muốn đến siêu thị.
ನಾನು ಸೂಪರ್ ಮಾರ್ಕೆಟ್ ಗೆ ಹೋಗುತ್ತೇನೆ.
Nānu sūpar mārkeṭ ge hōguttēne.
Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì.
ನ--ು-ಬ-ಕ-ಿಗ- --ಗುತ್ತ--ೆ.
ನ--- ಬ------ ಹ----------
ನ-ನ- ಬ-ಕ-ಿ-ೆ ಹ-ಗ-ತ-ತ-ನ-.
------------------------
ನಾನು ಬೇಕರಿಗೆ ಹೋಗುತ್ತೇನೆ.
0
N-nu -ēk--ig- hō-utt--e.
N--- b------- h---------
N-n- b-k-r-g- h-g-t-ē-e-
------------------------
Nānu bēkarige hōguttēne.
Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì.
ನಾನು ಬೇಕರಿಗೆ ಹೋಗುತ್ತೇನೆ.
Nānu bēkarige hōguttēne.
Tôi muốn mua một cái kính.
ನಾ-ು----ು---್----ನ್ನು--ೊ-್ಳ----.
ನ--- ಒ--- ಕ---------- ಕ---------
ನ-ನ- ಒ-ದ- ಕ-್-ಡ-ವ-್-ು ಕ-ಳ-ಳ-ೇ-ು-
--------------------------------
ನಾನು ಒಂದು ಕನ್ನಡಕವನ್ನು ಕೊಳ್ಳಬೇಕು.
0
Nā-u -nd- -----ḍak-va-----oḷḷa--k-.
N--- o--- k------------- k---------
N-n- o-d- k-n-a-a-a-a-n- k-ḷ-a-ē-u-
-----------------------------------
Nānu ondu kannaḍakavannu koḷḷabēku.
Tôi muốn mua một cái kính.
ನಾನು ಒಂದು ಕನ್ನಡಕವನ್ನು ಕೊಳ್ಳಬೇಕು.
Nānu ondu kannaḍakavannu koḷḷabēku.
Tôi muốn mua hoa quả / trái cây và rau.
ನಾ---ಹ--ಣು--ತರಕಾರ--ಳ--ನು ಕ-ಳ್ಳ---ು.
ನ--- ಹ----- ತ----------- ಕ---------
ನ-ನ- ಹ-್-ು- ತ-ಕ-ರ-ಗ-ನ-ನ- ಕ-ಳ-ಳ-ೇ-ು-
-----------------------------------
ನಾನು ಹಣ್ಣು, ತರಕಾರಿಗಳನ್ನು ಕೊಳ್ಳಬೇಕು.
0
Nā---h-ṇṇ-,-t-rakārig-ḷa-n- koḷ-----u.
N--- h----- t-------------- k---------
N-n- h-ṇ-u- t-r-k-r-g-ḷ-n-u k-ḷ-a-ē-u-
--------------------------------------
Nānu haṇṇu, tarakārigaḷannu koḷḷabēku.
Tôi muốn mua hoa quả / trái cây và rau.
ನಾನು ಹಣ್ಣು, ತರಕಾರಿಗಳನ್ನು ಕೊಳ್ಳಬೇಕು.
Nānu haṇṇu, tarakārigaḷannu koḷḷabēku.
Tôi muốn mua bánh mì tròn nhỏ và bánh mì.
ನಾ-ು--್ರೆಡ್-ಮ-್ತ-------ಳ-್-- ----ಳ-ೇಕ-.
ನ--- ಬ----- ಮ---- ಬ-- ಗ----- ಕ---------
ನ-ನ- ಬ-ರ-ಡ- ಮ-್-ು ಬ-್ ಗ-ನ-ನ- ಕ-ಳ-ಳ-ೇ-ು-
---------------------------------------
ನಾನು ಬ್ರೆಡ್ ಮತ್ತು ಬನ್ ಗಳನ್ನು ಕೊಳ್ಳಬೇಕು.
0
Nānu b-e- ---tu-ban-ga--n-u------bēku.
N--- b--- m---- b-- g------ k---------
N-n- b-e- m-t-u b-n g-ḷ-n-u k-ḷ-a-ē-u-
--------------------------------------
Nānu breḍ mattu ban gaḷannu koḷḷabēku.
Tôi muốn mua bánh mì tròn nhỏ và bánh mì.
ನಾನು ಬ್ರೆಡ್ ಮತ್ತು ಬನ್ ಗಳನ್ನು ಕೊಳ್ಳಬೇಕು.
Nānu breḍ mattu ban gaḷannu koḷḷabēku.
Tôi muốn đến cửa hàng / tiệm kính để mua kính.
ಒ-ದು--ನ--ಡಕವ-್-----ಳ--ಲ--ನ--ು -ನ್-ಡ---ಅ-ಗಡಿ-- -ೋಗ--್ತೇನೆ.
ಒ--- ಕ---------- ಕ------ ನ--- ಕ------ ಅ------ ಹ----------
ಒ-ದ- ಕ-್-ಡ-ವ-್-ು ಕ-ಳ-ಳ-ು ನ-ನ- ಕ-್-ಡ-ದ ಅ-ಗ-ಿ-ೆ ಹ-ಗ-ತ-ತ-ನ-.
---------------------------------------------------------
ಒಂದು ಕನ್ನಡಕವನ್ನು ಕೊಳ್ಳಲು ನಾನು ಕನ್ನಡಕದ ಅಂಗಡಿಗೆ ಹೋಗುತ್ತೇನೆ.
0
Ondu-ka---ḍakav--n---oḷ---u--ā-u --nn----ad- -ṅga-ig--hō-utt-n-.
O--- k------------- k------ n--- k---------- a------- h---------
O-d- k-n-a-a-a-a-n- k-ḷ-a-u n-n- k-n-a-a-a-a a-g-ḍ-g- h-g-t-ē-e-
----------------------------------------------------------------
Ondu kannaḍakavannu koḷḷalu nānu kannaḍakada aṅgaḍige hōguttēne.
Tôi muốn đến cửa hàng / tiệm kính để mua kính.
ಒಂದು ಕನ್ನಡಕವನ್ನು ಕೊಳ್ಳಲು ನಾನು ಕನ್ನಡಕದ ಅಂಗಡಿಗೆ ಹೋಗುತ್ತೇನೆ.
Ondu kannaḍakavannu koḷḷalu nānu kannaḍakada aṅgaḍige hōguttēne.
Tôi muốn đến siêu thị để mua hoa quả / trái cây và rau.
ಹ--ಣ-- -ರ-ಾ----ನ್ನ---ೊ--ಳ---ನ----ಸ---್ -ಾರ್ಕ-ಟ---- ಹೋಗುತ-ತೇನೆ.
ಹ----- ತ----------- ಕ------ ನ--- ಸ---- ಮ------- ಗ- ಹ----------
ಹ-್-ು- ತ-ಕ-ರ-ಗ-ನ-ನ- ಕ-ಳ-ಳ-ು ನ-ನ- ಸ-ಪ-್ ಮ-ರ-ಕ-ಟ- ಗ- ಹ-ಗ-ತ-ತ-ನ-.
--------------------------------------------------------------
ಹಣ್ಣು, ತರಕಾರಿಗಳನ್ನು ಕೊಳ್ಳಲು ನಾನು ಸೂಪರ್ ಮಾರ್ಕೆಟ್ ಗೆ ಹೋಗುತ್ತೇನೆ.
0
Haṇ--,--a---ā-ig-ḷ-nnu k-ḷ-alu n----------mārkeṭ--- -ō-u-tēn-.
H----- t-------------- k------ n--- s---- m----- g- h---------
H-ṇ-u- t-r-k-r-g-ḷ-n-u k-ḷ-a-u n-n- s-p-r m-r-e- g- h-g-t-ē-e-
--------------------------------------------------------------
Haṇṇu, tarakārigaḷannu koḷḷalu nānu sūpar mārkeṭ ge hōguttēne.
Tôi muốn đến siêu thị để mua hoa quả / trái cây và rau.
ಹಣ್ಣು, ತರಕಾರಿಗಳನ್ನು ಕೊಳ್ಳಲು ನಾನು ಸೂಪರ್ ಮಾರ್ಕೆಟ್ ಗೆ ಹೋಗುತ್ತೇನೆ.
Haṇṇu, tarakārigaḷannu koḷḷalu nānu sūpar mārkeṭ ge hōguttēne.
Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì để mua bánh mì tròn và bánh mì đen.
ಬ್---್-ಮತ-ತ---ನ್ನ್----್ನು-ಕೊ-್-----ಾನು---ಕ---ೆ---ಗುತ್ತೇನೆ.
ಬ----- ಮ---- ಬ---- ಗ----- ಕ------ ನ--- ಬ------ ಹ----------
ಬ-ರ-ಡ- ಮ-್-ು ಬ-್-್ ಗ-ನ-ನ- ಕ-ಳ-ಳ-ು ನ-ನ- ಬ-ಕ-ಿ-ೆ ಹ-ಗ-ತ-ತ-ನ-.
----------------------------------------------------------
ಬ್ರೆಡ್ ಮತ್ತು ಬನ್ನ್ ಗಳನ್ನು ಕೊಳ್ಳಲು ನಾನು ಬೇಕರಿಗೆ ಹೋಗುತ್ತೇನೆ.
0
B-eḍ ma--u-b-n- g--a-n--ko-ḷ--u--ān----kar--e hō---tē--.
B--- m---- b--- g------ k------ n--- b------- h---------
B-e- m-t-u b-n- g-ḷ-n-u k-ḷ-a-u n-n- b-k-r-g- h-g-t-ē-e-
--------------------------------------------------------
Breḍ mattu bann gaḷannu koḷḷalu nānu bēkarige hōguttēne.
Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì để mua bánh mì tròn và bánh mì đen.
ಬ್ರೆಡ್ ಮತ್ತು ಬನ್ನ್ ಗಳನ್ನು ಕೊಳ್ಳಲು ನಾನು ಬೇಕರಿಗೆ ಹೋಗುತ್ತೇನೆ.
Breḍ mattu bann gaḷannu koḷḷalu nānu bēkarige hōguttēne.