Bạn đã phải gọi xe cứu thương chưa?
ನ--- ---್-ು-ೆ-್-್ -ರೆಯ---ಾ--ತೇ?
ನೀ_ ಆಂ_____ ಕ_______
ನ-ನ- ಆ-ಬ-ಯ-ಲ-ನ-ಸ- ಕ-ೆ-ಬ-ಕ-ಯ-ತ-?
-------------------------------
ನೀನು ಆಂಬ್ಯುಲೆನ್ಸ್ ಕರೆಯಬೇಕಾಯಿತೇ?
0
N-nu -mby----- ka-e-a-ē--y-tē?
N___ ā________ k______________
N-n- ā-b-u-e-s k-r-y-b-k-y-t-?
------------------------------
Nīnu āmbyulens kareyabēkāyitē?
Bạn đã phải gọi xe cứu thương chưa?
ನೀನು ಆಂಬ್ಯುಲೆನ್ಸ್ ಕರೆಯಬೇಕಾಯಿತೇ?
Nīnu āmbyulens kareyabēkāyitē?
Bạn đã phải gọi bác sĩ chưa?
ನ-ನ------ಯರನ--- ---ಯ-ೇಕಾಯ---?
ನೀ_ ವೈ_____ ಕ_______
ನ-ನ- ವ-ದ-ಯ-ನ-ನ- ಕ-ೆ-ಬ-ಕ-ಯ-ತ-?
-----------------------------
ನೀನು ವೈದ್ಯರನ್ನು ಕರೆಯಬೇಕಾಯಿತೇ?
0
Nīn- v-id-ara-n- -are---ēk-yi--?
N___ v__________ k______________
N-n- v-i-y-r-n-u k-r-y-b-k-y-t-?
--------------------------------
Nīnu vaidyarannu kareyabēkāyitē?
Bạn đã phải gọi bác sĩ chưa?
ನೀನು ವೈದ್ಯರನ್ನು ಕರೆಯಬೇಕಾಯಿತೇ?
Nīnu vaidyarannu kareyabēkāyitē?
Bạn đã phải gọi công an chưa?
ನ--ು-ಪ--ೀಸ----ು ---ಯ----ಯಿತ- ?
ನೀ_ ಪೋ_____ ಕ______ ?
ನ-ನ- ಪ-ಲ-ಸ-ನ-ನ- ಕ-ೆ-ಬ-ಕ-ಯ-ತ- ?
------------------------------
ನೀನು ಪೋಲೀಸರನ್ನು ಕರೆಯಬೇಕಾಯಿತೇ ?
0
N-n--p-līs-ran-u k-r--a-ēk--itē?
N___ p__________ k______________
N-n- p-l-s-r-n-u k-r-y-b-k-y-t-?
--------------------------------
Nīnu pōlīsarannu kareyabēkāyitē?
Bạn đã phải gọi công an chưa?
ನೀನು ಪೋಲೀಸರನ್ನು ಕರೆಯಬೇಕಾಯಿತೇ ?
Nīnu pōlīsarannu kareyabēkāyitē?
Bạn có số điện thoại không? Vừa xong tôi vẫn còn.
ನ-ಮ-ಮ ಬಳಿ --ಲಿಫೋನ---ಂಖ-----ದೆ--?--ನ-ನ-ಬಳಿ ಇದು-ರೆ-ೆ-ಇ-್ತು.
ನಿ__ ಬ_ ಟೆ___ ಸಂ__ ಇ___ ನ__ ಬ_ ಇ____ ಇ___
ನ-ಮ-ಮ ಬ-ಿ ಟ-ಲ-ಫ-ನ- ಸ-ಖ-ಯ- ಇ-ೆ-ೆ- ನ-್- ಬ-ಿ ಇ-ು-ರ-ಗ- ಇ-್-ು-
---------------------------------------------------------
ನಿಮ್ಮ ಬಳಿ ಟೆಲಿಫೋನ್ ಸಂಖ್ಯೆ ಇದೆಯೆ? ನನ್ನ ಬಳಿ ಇದುವರೆಗೆ ಇತ್ತು.
0
N----- -a-----li--ō---a---y- -d-y-?-N-----b-ḷ---du-arege-itt-.
N_____ b___ ṭ_______ s______ i_____ N____ b___ i________ i____
N-m-m- b-ḷ- ṭ-l-p-ō- s-ṅ-h-e i-e-e- N-n-a b-ḷ- i-u-a-e-e i-t-.
--------------------------------------------------------------
Nim'ma baḷi ṭeliphōn saṅkhye ideye? Nanna baḷi iduvarege ittu.
Bạn có số điện thoại không? Vừa xong tôi vẫn còn.
ನಿಮ್ಮ ಬಳಿ ಟೆಲಿಫೋನ್ ಸಂಖ್ಯೆ ಇದೆಯೆ? ನನ್ನ ಬಳಿ ಇದುವರೆಗೆ ಇತ್ತು.
Nim'ma baḷi ṭeliphōn saṅkhye ideye? Nanna baḷi iduvarege ittu.
Bạn có địa chỉ không? Vừa xong tôi vẫn còn.
ನಿಮ-ಮ---ಿ-ವಿಳಾ- --ೆಯೆ? ನ-್ನ-ಬ----ದು--ೆಗೆ ಇ--ತ-.
ನಿ__ ಬ_ ವಿ__ ಇ___ ನ__ ಬ_ ಇ____ ಇ___
ನ-ಮ-ಮ ಬ-ಿ ವ-ಳ-ಸ ಇ-ೆ-ೆ- ನ-್- ಬ-ಿ ಇ-ು-ರ-ಗ- ಇ-್-ು-
-----------------------------------------------
ನಿಮ್ಮ ಬಳಿ ವಿಳಾಸ ಇದೆಯೆ? ನನ್ನ ಬಳಿ ಇದುವರೆಗೆ ಇತ್ತು.
0
N--'----aḷ- -iḷās----e-e? -a-n- baḷ- ---v--eg- --t-.
N_____ b___ v_____ i_____ N____ b___ i________ i____
N-m-m- b-ḷ- v-ḷ-s- i-e-e- N-n-a b-ḷ- i-u-a-e-e i-t-.
----------------------------------------------------
Nim'ma baḷi viḷāsa ideye? Nanna baḷi iduvarege ittu.
Bạn có địa chỉ không? Vừa xong tôi vẫn còn.
ನಿಮ್ಮ ಬಳಿ ವಿಳಾಸ ಇದೆಯೆ? ನನ್ನ ಬಳಿ ಇದುವರೆಗೆ ಇತ್ತು.
Nim'ma baḷi viḷāsa ideye? Nanna baḷi iduvarege ittu.
Bạn có bản đồ thành phố không? Vừa xong tôi vẫn còn.
ನಿಮ್----- -ಗ-ದ ನಕ್-ೆ-ಇ-ೆಯೆ?--------ಿ ಇ--ವ---- --್ತ-.
ನಿ__ ಬ_ ನ___ ನ__ ಇ___ ನ__ ಬ_ ಇ____ ಇ___
ನ-ಮ-ಮ ಬ-ಿ ನ-ರ- ನ-್-ೆ ಇ-ೆ-ೆ- ನ-್- ಬ-ಿ ಇ-ು-ರ-ಗ- ಇ-್-ು-
----------------------------------------------------
ನಿಮ್ಮ ಬಳಿ ನಗರದ ನಕ್ಷೆ ಇದೆಯೆ? ನನ್ನ ಬಳಿ ಇದುವರೆಗೆ ಇತ್ತು.
0
N----a---ḷ- nag-ra-- n--ṣ- -d-y-----n-a ------d--ar-ge ----.
N_____ b___ n_______ n____ i_____ N____ b___ i________ i____
N-m-m- b-ḷ- n-g-r-d- n-k-e i-e-e- N-n-a b-ḷ- i-u-a-e-e i-t-.
------------------------------------------------------------
Nim'ma baḷi nagarada nakṣe ideye? Nanna baḷi iduvarege ittu.
Bạn có bản đồ thành phố không? Vừa xong tôi vẫn còn.
ನಿಮ್ಮ ಬಳಿ ನಗರದ ನಕ್ಷೆ ಇದೆಯೆ? ನನ್ನ ಬಳಿ ಇದುವರೆಗೆ ಇತ್ತು.
Nim'ma baḷi nagarada nakṣe ideye? Nanna baḷi iduvarege ittu.
Anh ấy đã đến đúng giờ không? Anh ấy đã không đến được đúng giờ.
ಅ----ಸ-ಿ-ಾ- ಸಮಯಕ್-ೆ-ಬ---ದ-ದನೆ--ಅವನಿಗ- ಸ--ಯ-ದ ಸ-ಯಕ--ೆ ಬ--ು--ಗಲಿ--ಲ.
ಅ__ ಸ___ ಸ____ ಬಂ_____ ಅ___ ಸ___ ಸ____ ಬ__ ಆ_____
ಅ-ನ- ಸ-ಿ-ಾ- ಸ-ಯ-್-ೆ ಬ-ದ-ದ-ದ-ೆ- ಅ-ನ-ಗ- ಸ-ಿ-ಾ- ಸ-ಯ-್-ೆ ಬ-ಲ- ಆ-ಲ-ಲ-ಲ-
------------------------------------------------------------------
ಅವನು ಸರಿಯಾದ ಸಮಯಕ್ಕೆ ಬಂದಿದ್ದನೆ? ಅವನಿಗೆ ಸರಿಯಾದ ಸಮಯಕ್ಕೆ ಬರಲು ಆಗಲಿಲ್ಲ.
0
Av-n---ar---da --m-----e---n-id---e- A-a-ige -ar---da s---y-k-- -a-al--ā----l--.
A____ s_______ s________ b__________ A______ s_______ s________ b_____ ā________
A-a-u s-r-y-d- s-m-y-k-e b-n-i-d-n-? A-a-i-e s-r-y-d- s-m-y-k-e b-r-l- ā-a-i-l-.
--------------------------------------------------------------------------------
Avanu sariyāda samayakke bandiddane? Avanige sariyāda samayakke baralu āgalilla.
Anh ấy đã đến đúng giờ không? Anh ấy đã không đến được đúng giờ.
ಅವನು ಸರಿಯಾದ ಸಮಯಕ್ಕೆ ಬಂದಿದ್ದನೆ? ಅವನಿಗೆ ಸರಿಯಾದ ಸಮಯಕ್ಕೆ ಬರಲು ಆಗಲಿಲ್ಲ.
Avanu sariyāda samayakke bandiddane? Avanige sariyāda samayakke baralu āgalilla.
Anh ấy đã tìm được đường không? Anh ấy đã không tìm được đường.
ಅವ-ಿ-----ರ---ಿ-್ಕ-ತ-? --ನಿ---ದ-ರ- --ಕ್-ಲಿ-್-.
ಅ___ ದಾ_ ಸಿ____ ಅ___ ದಾ_ ಸಿ______
ಅ-ನ-ಗ- ದ-ರ- ಸ-ಕ-ಕ-ತ-? ಅ-ನ-ಗ- ದ-ರ- ಸ-ಕ-ಕ-ಿ-್-.
---------------------------------------------
ಅವನಿಗೆ ದಾರಿ ಸಿಕ್ಕಿತೆ? ಅವನಿಗೆ ದಾರಿ ಸಿಕ್ಕಲಿಲ್ಲ.
0
Av---g- -ā-i si-kite?---an--e--āri--ik----l--.
A______ d___ s_______ A______ d___ s__________
A-a-i-e d-r- s-k-i-e- A-a-i-e d-r- s-k-a-i-l-.
----------------------------------------------
Avanige dāri sikkite? Avanige dāri sikkalilla.
Anh ấy đã tìm được đường không? Anh ấy đã không tìm được đường.
ಅವನಿಗೆ ದಾರಿ ಸಿಕ್ಕಿತೆ? ಅವನಿಗೆ ದಾರಿ ಸಿಕ್ಕಲಿಲ್ಲ.
Avanige dāri sikkite? Avanige dāri sikkalilla.
Anh ấy đã hiểu được bạn không? Anh ấy đã không hiểu được tôi.
ಅ--ು ನ--್ನನ್-ು--ರ್-ಮ---ಕ-ಂಡ---ಅ-ನು-ನ--ನ-----------ಡಿ-ೊಳ-ಳಲಿಲ್ಲ.
ಅ__ ನಿ____ ಅ___________ ನ____ ಅ___________
ಅ-ನ- ನ-ನ-ನ-್-ು ಅ-್-ಮ-ಡ-ಕ-ಂ-ನ-?-ವ-ು ನ-್-ನ-ನ- ಅ-್-ಮ-ಡ-ಕ-ಳ-ಳ-ಿ-್-.
---------------------------------------------------------------
ಅವನು ನಿನ್ನನ್ನು ಅರ್ಥಮಾಡಿಕೊಂಡನೆ?ಅವನು ನನ್ನನ್ನು ಅರ್ಥಮಾಡಿಕೊಳ್ಳಲಿಲ್ಲ.
0
Av--u n-n-ann----t--m-ḍ-ko--a-e-----u--anna--u a--ham------ḷali---.
A____ n_______ a_____________________ n_______ a___________________
A-a-u n-n-a-n- a-t-a-ā-i-o-ḍ-n-?-v-n- n-n-a-n- a-t-a-ā-i-o-ḷ-l-l-a-
-------------------------------------------------------------------
Avanu ninnannu arthamāḍikoṇḍane?Avanu nannannu arthamāḍikoḷḷalilla.
Anh ấy đã hiểu được bạn không? Anh ấy đã không hiểu được tôi.
ಅವನು ನಿನ್ನನ್ನು ಅರ್ಥಮಾಡಿಕೊಂಡನೆ?ಅವನು ನನ್ನನ್ನು ಅರ್ಥಮಾಡಿಕೊಳ್ಳಲಿಲ್ಲ.
Avanu ninnannu arthamāḍikoṇḍane?Avanu nannannu arthamāḍikoḷḷalilla.
Tại sao bạn đã không đến được đúng giờ?
ನ-ನಗೆ ಸ-ಿ-ಾ---ಮಯಕ್-ೆ ಬ--ಿಕ----ಏ-- ಆಗಲಿಲ್ಲ?
ನಿ__ ಸ___ ಸ____ ಬ____ ಏ_ ಆ_____
ನ-ನ-ೆ ಸ-ಿ-ಾ- ಸ-ಯ-್-ೆ ಬ-ಲ-ಕ-ಕ- ಏ-ೆ ಆ-ಲ-ಲ-ಲ-
------------------------------------------
ನಿನಗೆ ಸರಿಯಾದ ಸಮಯಕ್ಕೆ ಬರಲಿಕ್ಕೆ ಏಕೆ ಆಗಲಿಲ್ಲ?
0
Ninage-sa--yāda--a--y--------a-i-ke ē-------i-l-?
N_____ s_______ s________ b________ ē__ ā________
N-n-g- s-r-y-d- s-m-y-k-e b-r-l-k-e ē-e ā-a-i-l-?
-------------------------------------------------
Ninage sariyāda samayakke baralikke ēke āgalilla?
Tại sao bạn đã không đến được đúng giờ?
ನಿನಗೆ ಸರಿಯಾದ ಸಮಯಕ್ಕೆ ಬರಲಿಕ್ಕೆ ಏಕೆ ಆಗಲಿಲ್ಲ?
Ninage sariyāda samayakke baralikke ēke āgalilla?
Tại sao bạn đã không tìm được đường?
ನ-ನಗೆ ದಾ---ಏ---ಸಿಗಲ-ಲ--?
ನಿ__ ದಾ_ ಏ_ ಸಿ_____
ನ-ನ-ೆ ದ-ರ- ಏ-ೆ ಸ-ಗ-ಿ-್-?
------------------------
ನಿನಗೆ ದಾರಿ ಏಕೆ ಸಿಗಲಿಲ್ಲ?
0
N-na---dā-i-ēke s-g--i---?
N_____ d___ ē__ s_________
N-n-g- d-r- ē-e s-g-l-l-a-
--------------------------
Ninage dāri ēke sigalilla?
Tại sao bạn đã không tìm được đường?
ನಿನಗೆ ದಾರಿ ಏಕೆ ಸಿಗಲಿಲ್ಲ?
Ninage dāri ēke sigalilla?
Tại sao bạn đã không hiểu được anh ấy?
ನ--- --ನನ್ನು---ೆ -ರ್-ಮ---ಕೊಳ--ಲಿ--ಲ?
ನೀ_ ಅ____ ಏ_ ಅ___________
ನ-ನ- ಅ-ನ-್-ು ಏ-ೆ ಅ-್-ಮ-ಡ-ಕ-ಳ-ಳ-ಿ-್-?
------------------------------------
ನೀನು ಅವನನ್ನು ಏಕೆ ಅರ್ಥಮಾಡಿಕೊಳ್ಳಲಿಲ್ಲ?
0
Nī-u avanannu -ke-ar-----ḍik-ḷ-al----?
N___ a_______ ē__ a___________________
N-n- a-a-a-n- ē-e a-t-a-ā-i-o-ḷ-l-l-a-
--------------------------------------
Nīnu avanannu ēke arthamāḍikoḷḷalilla?
Tại sao bạn đã không hiểu được anh ấy?
ನೀನು ಅವನನ್ನು ಏಕೆ ಅರ್ಥಮಾಡಿಕೊಳ್ಳಲಿಲ್ಲ?
Nīnu avanannu ēke arthamāḍikoḷḷalilla?
Tôi đã không đến được đúng giờ, bởi vì xe buýt không chạy.
ಯಾವ -ಸ್-- -ಡ----ಿರಲಿ-್ಲ- ---ದರ-ಂದ---ಗೆ -ರಿ-ಾದ -ಮ--್ಕ- -ರ-ು -ಗ-ಿ--ಲ.
ಯಾ_ ಬ__ ಓ________ ಆ____ ನ__ ಸ___ ಸ____ ಬ__ ಆ_____
ಯ-ವ ಬ-್-ು ಓ-ು-್-ಿ-ಲ-ಲ-ಲ- ಆ-್-ರ-ಂ- ನ-ಗ- ಸ-ಿ-ಾ- ಸ-ಯ-್-ೆ ಬ-ಲ- ಆ-ಲ-ಲ-ಲ-
-------------------------------------------------------------------
ಯಾವ ಬಸ್ಸು ಓಡುತ್ತಿರಲಿಲ್ಲ, ಆದ್ದರಿಂದ ನನಗೆ ಸರಿಯಾದ ಸಮಯಕ್ಕೆ ಬರಲು ಆಗಲಿಲ್ಲ.
0
Yā-- -a---u ō--t---ali---,---d-ri-da--a---e--ar--ād-----ay-k-e--a-al--āgalill-.
Y___ b_____ ō_____________ ā________ n_____ s_______ s________ b_____ ā________
Y-v- b-s-s- ō-u-t-r-l-l-a- ā-d-r-n-a n-n-g- s-r-y-d- s-m-y-k-e b-r-l- ā-a-i-l-.
-------------------------------------------------------------------------------
Yāva bas'su ōḍuttiralilla, āddarinda nanage sariyāda samayakke baralu āgalilla.
Tôi đã không đến được đúng giờ, bởi vì xe buýt không chạy.
ಯಾವ ಬಸ್ಸು ಓಡುತ್ತಿರಲಿಲ್ಲ, ಆದ್ದರಿಂದ ನನಗೆ ಸರಿಯಾದ ಸಮಯಕ್ಕೆ ಬರಲು ಆಗಲಿಲ್ಲ.
Yāva bas'su ōḍuttiralilla, āddarinda nanage sariyāda samayakke baralu āgalilla.
Tôi đã không tìm được đường, bởi vì tôi không có bản đồ thành phố.
ನ-್ನ---ಿ --ರದ ನ-್ಷೆ ಇ-್ಲ-ೆ ಇ--ದು-ರ-ಂದ-ನ-ಗ----ರ- -ಿಕ್ಕಲಿಲ-ಲ.
ನ__ ಬ_ ನ___ ನ__ ಇ___ ಇ_____ ನ__ ದಾ_ ಸಿ______
ನ-್- ಬ-ಿ ನ-ರ- ನ-್-ೆ ಇ-್-ದ- ಇ-್-ು-ರ-ಂ- ನ-ಗ- ದ-ರ- ಸ-ಕ-ಕ-ಿ-್-.
-----------------------------------------------------------
ನನ್ನ ಬಳಿ ನಗರದ ನಕ್ಷೆ ಇಲ್ಲದೆ ಇದ್ದುದರಿಂದ ನನಗೆ ದಾರಿ ಸಿಕ್ಕಲಿಲ್ಲ.
0
Na-----a-----g-r--a n--ṣ- --l-d- iddud-rin-----n--- -ā-i---k--l-l--.
N____ b___ n_______ n____ i_____ i__________ n_____ d___ s__________
N-n-a b-ḷ- n-g-r-d- n-k-e i-l-d- i-d-d-r-n-a n-n-g- d-r- s-k-a-i-l-.
--------------------------------------------------------------------
Nanna baḷi nagarada nakṣe illade iddudarinda nanage dāri sikkalilla.
Tôi đã không tìm được đường, bởi vì tôi không có bản đồ thành phố.
ನನ್ನ ಬಳಿ ನಗರದ ನಕ್ಷೆ ಇಲ್ಲದೆ ಇದ್ದುದರಿಂದ ನನಗೆ ದಾರಿ ಸಿಕ್ಕಲಿಲ್ಲ.
Nanna baḷi nagarada nakṣe illade iddudarinda nanage dāri sikkalilla.
Tôi đã không hiểu được anh ấy, bởi vì nhạc ồn quá.
ಸಂಗೀತದ ಅ--ಬ--ಿ--ಾ-ಿ---ನಗೆ--ವನ------ರ್-ಮಾ-ಿ-ೊ-್--ು-ಆ-----ಲ.
ಸಂ___ ಅ_______ ನ__ ಅ____ ಅ________ ಆ_____
ಸ-ಗ-ತ- ಅ-್-ರ-ಿ-ದ-ಗ-, ನ-ಗ- ಅ-ನ-್-ು ಅ-್-ಮ-ಡ-ಕ-ಳ-ಳ-ು ಆ-ಲ-ಲ-ಲ-
----------------------------------------------------------
ಸಂಗೀತದ ಅಬ್ಬರದಿಂದಾಗಿ, ನನಗೆ ಅವನನ್ನು ಅರ್ಥಮಾಡಿಕೊಳ್ಳಲು ಆಗಲಿಲ್ಲ.
0
S--g--a-a a-bar-dind-g-- --n--- -v--ann- artha---ikoḷ-al- ------la.
S________ a_____________ n_____ a_______ a_______________ ā________
S-ṅ-ī-a-a a-b-r-d-n-ā-i- n-n-g- a-a-a-n- a-t-a-ā-i-o-ḷ-l- ā-a-i-l-.
-------------------------------------------------------------------
Saṅgītada abbaradindāgi, nanage avanannu arthamāḍikoḷḷalu āgalilla.
Tôi đã không hiểu được anh ấy, bởi vì nhạc ồn quá.
ಸಂಗೀತದ ಅಬ್ಬರದಿಂದಾಗಿ, ನನಗೆ ಅವನನ್ನು ಅರ್ಥಮಾಡಿಕೊಳ್ಳಲು ಆಗಲಿಲ್ಲ.
Saṅgītada abbaradindāgi, nanage avanannu arthamāḍikoḷḷalu āgalilla.
Tôi đã phải đi tắc xi.
ನಾನು---ಯಾಕ-ಸಿಯಲ-ಲಿ -ರಬ----ಿತ-.
ನಾ_ ಟ್______ ಬ______
ನ-ನ- ಟ-ಯ-ಕ-ಸ-ಯ-್-ಿ ಬ-ಬ-ಕ-ಯ-ತ-.
------------------------------
ನಾನು ಟ್ಯಾಕ್ಸಿಯಲ್ಲಿ ಬರಬೇಕಾಯಿತು.
0
N-n- -y---iy---i bar-bē-āyi-u.
N___ ṭ__________ b____________
N-n- ṭ-ā-s-y-l-i b-r-b-k-y-t-.
------------------------------
Nānu ṭyāksiyalli barabēkāyitu.
Tôi đã phải đi tắc xi.
ನಾನು ಟ್ಯಾಕ್ಸಿಯಲ್ಲಿ ಬರಬೇಕಾಯಿತು.
Nānu ṭyāksiyalli barabēkāyitu.
Tôi đã phải mua bản đồ thành phố.
ನ-ನ- ಒಂ-ು ನ-ರ-ನಕ-ಷೆಯನ್---ಕ---ಳ-ೇಕ-ಯ-ತು.
ನಾ_ ಒಂ_ ನ__ ನ_____ ಕೊ_______
ನ-ನ- ಒ-ದ- ನ-ರ ನ-್-ೆ-ನ-ನ- ಕ-ಳ-ಳ-ೇ-ಾ-ಿ-ು-
---------------------------------------
ನಾನು ಒಂದು ನಗರ ನಕ್ಷೆಯನ್ನು ಕೊಳ್ಳಬೇಕಾಯಿತು.
0
N-nu-o-du --ga---na-ṣ-y--nu-k-ḷ---ēk-y---.
N___ o___ n_____ n_________ k_____________
N-n- o-d- n-g-r- n-k-e-a-n- k-ḷ-a-ē-ā-i-u-
------------------------------------------
Nānu ondu nagara nakṣeyannu koḷḷabēkāyitu.
Tôi đã phải mua bản đồ thành phố.
ನಾನು ಒಂದು ನಗರ ನಕ್ಷೆಯನ್ನು ಕೊಳ್ಳಬೇಕಾಯಿತು.
Nānu ondu nagara nakṣeyannu koḷḷabēkāyitu.
Tôi đã phải tắt đài.
ನ--- ರ---ಯ-ವ-್-ು --ಿ-ಬೇ-ಾ---ು.
ನಾ_ ರೇ_____ ಆ_______
ನ-ನ- ರ-ಡ-ಯ-ವ-್-ು ಆ-ಿ-ಬ-ಕ-ಯ-ತ-.
------------------------------
ನಾನು ರೇಡಿಯೊವನ್ನು ಆರಿಸಬೇಕಾಯಿತು.
0
N-n- r-ḍi-ovann- --is--ē--yi-u.
N___ r__________ ā_____________
N-n- r-ḍ-y-v-n-u ā-i-a-ē-ā-i-u-
-------------------------------
Nānu rēḍiyovannu ārisabēkāyitu.
Tôi đã phải tắt đài.
ನಾನು ರೇಡಿಯೊವನ್ನು ಆರಿಸಬೇಕಾಯಿತು.
Nānu rēḍiyovannu ārisabēkāyitu.