Từ khi nào chị ấy không làm việc nữa?
ಅ--ು --ವಾ-ಿ--ಂ- ಕೆಲ- ಮ--ು---ಿಲ--?
ಅ--- ಯ--------- ಕ--- ಮ-----------
ಅ-ಳ- ಯ-ವ-ಗ-ನ-ಂ- ಕ-ಲ- ಮ-ಡ-ತ-ತ-ಲ-ಲ-
---------------------------------
ಅವಳು ಯಾವಾಗಿನಿಂದ ಕೆಲಸ ಮಾಡುತ್ತಿಲ್ಲ?
0
A--ḷu y-vā---in-- k----a---ḍut--l--?
A---- y---------- k----- m----------
A-a-u y-v-g-n-n-a k-l-s- m-ḍ-t-i-l-?
------------------------------------
Avaḷu yāvāgininda kelasa māḍuttilla?
Từ khi nào chị ấy không làm việc nữa?
ಅವಳು ಯಾವಾಗಿನಿಂದ ಕೆಲಸ ಮಾಡುತ್ತಿಲ್ಲ?
Avaḷu yāvāgininda kelasa māḍuttilla?
Từ lúc chị ấy kết hôn à?
ಮದುವೆಯ-----ವ-?
ಮ----- ನ------
ಮ-ು-ೆ- ನ-ತ-ವ-?
--------------
ಮದುವೆಯ ನಂತರವೆ?
0
Ma---e-a--a-----v-?
M------- n---------
M-d-v-y- n-n-a-a-e-
-------------------
Maduveya nantarave?
Từ lúc chị ấy kết hôn à?
ಮದುವೆಯ ನಂತರವೆ?
Maduveya nantarave?
Vâng, chị ấy không làm việc nữa, từ khi chị ấy đã kết hôn.
ಹೌದ---ಅವ-ು ------ ನ-ತರದಿಂ- --ಲಸ---ಡ-ತ----್ಲ.
ಹ---- ಅ--- ಮ----- ನ------- ಕ--- ಮ-----------
ಹ-ದ-, ಅ-ಳ- ಮ-ು-ೆ- ನ-ತ-ದ-ಂ- ಕ-ಲ- ಮ-ಡ-ತ-ತ-ಲ-ಲ-
--------------------------------------------
ಹೌದು, ಅವಳು ಮದುವೆಯ ನಂತರದಿಂದ ಕೆಲಸ ಮಾಡುತ್ತಿಲ್ಲ.
0
H--d-- av--- --d-v-ya n-n-a--din-a --lasa----ut---l-.
H----- a---- m------- n----------- k----- m----------
H-u-u- a-a-u m-d-v-y- n-n-a-a-i-d- k-l-s- m-ḍ-t-i-l-.
-----------------------------------------------------
Haudu, avaḷu maduveya nantaradinda kelasa māḍuttilla.
Vâng, chị ấy không làm việc nữa, từ khi chị ấy đã kết hôn.
ಹೌದು, ಅವಳು ಮದುವೆಯ ನಂತರದಿಂದ ಕೆಲಸ ಮಾಡುತ್ತಿಲ್ಲ.
Haudu, avaḷu maduveya nantaradinda kelasa māḍuttilla.
Từ khi chị ấy đã kết hôn, chị ấy không làm việc nữa.
ಅ--ು --ು-------ಿನ--ದ --ಲಸ ಮ--ುತ-ತ-ಲ್ಲ.
ಅ--- ಮ---- ಆ-------- ಕ--- ಮ-----------
ಅ-ಳ- ಮ-ು-ೆ ಆ-ಾ-ಿ-ಿ-ದ ಕ-ಲ- ಮ-ಡ-ತ-ತ-ಲ-ಲ-
--------------------------------------
ಅವಳು ಮದುವೆ ಆದಾಗಿನಿಂದ ಕೆಲಸ ಮಾಡುತ್ತಿಲ್ಲ.
0
A-a-u -aduve--d-g-n--d- k-l--- mā---t----.
A---- m----- ā--------- k----- m----------
A-a-u m-d-v- ā-ā-i-i-d- k-l-s- m-ḍ-t-i-l-.
------------------------------------------
Avaḷu maduve ādāgininda kelasa māḍuttilla.
Từ khi chị ấy đã kết hôn, chị ấy không làm việc nữa.
ಅವಳು ಮದುವೆ ಆದಾಗಿನಿಂದ ಕೆಲಸ ಮಾಡುತ್ತಿಲ್ಲ.
Avaḷu maduve ādāgininda kelasa māḍuttilla.
Từ khi họ quen nhau, họ hạnh phúc.
ಪರಸ್ಪರ-ಪ-ಿಚ--ಆದಾಗಿ-----ಅ-ರ--ಸ-ತೋ-ವ-ಗ---ದಾ-ೆ
ಪ----- ಪ---- ಆ-------- ಅ--- ಸ--------------
ಪ-ಸ-ಪ- ಪ-ಿ-ಯ ಆ-ಾ-ಿ-ಿ-ದ ಅ-ರ- ಸ-ತ-ಷ-ಾ-ಿ-್-ಾ-ೆ
-------------------------------------------
ಪರಸ್ಪರ ಪರಿಚಯ ಆದಾಗಿನಿಂದ ಅವರು ಸಂತೋಷವಾಗಿದ್ದಾರೆ
0
Para-p--a-p---c-y--ād---n-nd- --a-u --ntō-a-āg-ddā-e
P-------- p------- ā--------- a---- s---------------
P-r-s-a-a p-r-c-y- ā-ā-i-i-d- a-a-u s-n-ō-a-ā-i-d-r-
----------------------------------------------------
Paraspara paricaya ādāgininda avaru santōṣavāgiddāre
Từ khi họ quen nhau, họ hạnh phúc.
ಪರಸ್ಪರ ಪರಿಚಯ ಆದಾಗಿನಿಂದ ಅವರು ಸಂತೋಷವಾಗಿದ್ದಾರೆ
Paraspara paricaya ādāgininda avaru santōṣavāgiddāre
Từ khi họ có con, họ ít khi ra ngoài.
ಅ---ಗೆ-ಮಕ-ಕ-ು ಆದಾ--ನಿಂದ--ಪರ----ಗ--ಹೊ--ೆ ಹೋಗ-ತ-----.
ಅ----- ಮ----- ಆ-------- ಅ-------- ಹ---- ಹ----------
ಅ-ರ-ಗ- ಮ-್-ಳ- ಆ-ಾ-ಿ-ಿ-ದ ಅ-ರ-ಪ-ಾ-ಿ ಹ-ರ-ೆ ಹ-ಗ-ತ-ತ-ರ-.
---------------------------------------------------
ಅವರಿಗೆ ಮಕ್ಕಳು ಆದಾಗಿನಿಂದ ಅಪರೂಪವಾಗಿ ಹೊರಗೆ ಹೋಗುತ್ತಾರೆ.
0
av--ige -a-k--u-ādā-inind--aparūpa-----h-r-ge------t-r-.
a------ m------ ā--------- a---------- h----- h---------
a-a-i-e m-k-a-u ā-ā-i-i-d- a-a-ū-a-ā-i h-r-g- h-g-t-ā-e-
--------------------------------------------------------
avarige makkaḷu ādāgininda aparūpavāgi horage hōguttāre.
Từ khi họ có con, họ ít khi ra ngoài.
ಅವರಿಗೆ ಮಕ್ಕಳು ಆದಾಗಿನಿಂದ ಅಪರೂಪವಾಗಿ ಹೊರಗೆ ಹೋಗುತ್ತಾರೆ.
avarige makkaḷu ādāgininda aparūpavāgi horage hōguttāre.
Bao giờ chị ấy gọi điện thoại?
ಅವಳ-----ಾಗ-ಫ-ನ- ----ತ್----?
ಅ--- ಯ---- ಫ--- ಮ----------
ಅ-ಳ- ಯ-ವ-ಗ ಫ-ನ- ಮ-ಡ-ತ-ತ-ಳ-?
---------------------------
ಅವಳು ಯಾವಾಗ ಫೋನ್ ಮಾಡುತ್ತಾಳೆ?
0
Avaḷ------g--p--n-mā-u--ā-e?
A---- y----- p--- m---------
A-a-u y-v-g- p-ō- m-ḍ-t-ā-e-
----------------------------
Avaḷu yāvāga phōn māḍuttāḷe?
Bao giờ chị ấy gọi điện thoại?
ಅವಳು ಯಾವಾಗ ಫೋನ್ ಮಾಡುತ್ತಾಳೆ?
Avaḷu yāvāga phōn māḍuttāḷe?
Trong lúc lái xe.
ಗ-ಡಿ ಓ------ತಿರುವ---ೆ?
ಗ--- ಓ----------------
ಗ-ಡ- ಓ-ಿ-ು-್-ಿ-ು-ಾ-ಲ-?
----------------------
ಗಾಡಿ ಓಡಿಸುತ್ತಿರುವಾಗಲೆ?
0
G--i ō-i-utti-u-ā--l-?
G--- ō----------------
G-ḍ- ō-i-u-t-r-v-g-l-?
----------------------
Gāḍi ōḍisuttiruvāgale?
Trong lúc lái xe.
ಗಾಡಿ ಓಡಿಸುತ್ತಿರುವಾಗಲೆ?
Gāḍi ōḍisuttiruvāgale?
Vâng, trong lúc chị ấy lái xe hơi.
ಹೌ-ು- --ಡ--ನ್ನು-----ು-್--ರು---.
ಹ---- ಗ-------- ಓ--------------
ಹ-ದ-, ಗ-ಡ-ಯ-್-ು ಓ-ಿ-ು-್-ಿ-ು-ಾ-.
-------------------------------
ಹೌದು, ಗಾಡಿಯನ್ನು ಓಡಿಸುತ್ತಿರುವಾಗ.
0
H-u-u- g--i--nn------u---r--ā--.
H----- g-------- ō--------------
H-u-u- g-ḍ-y-n-u ō-i-u-t-r-v-g-.
--------------------------------
Haudu, gāḍiyannu ōḍisuttiruvāga.
Vâng, trong lúc chị ấy lái xe hơi.
ಹೌದು, ಗಾಡಿಯನ್ನು ಓಡಿಸುತ್ತಿರುವಾಗ.
Haudu, gāḍiyannu ōḍisuttiruvāga.
Chị ấy gọi điện thoại, trong lúc chị ấy lái xe hơi.
ಅವಳ- ಗಾಡಿ -ಡಿಸುತ್-ಿರು-ಾಗ--ೋ-್ ಮ--ು--ತ-ಳೆ.
ಅ--- ಗ--- ಓ------------- ಫ--- ಮ----------
ಅ-ಳ- ಗ-ಡ- ಓ-ಿ-ು-್-ಿ-ು-ಾ- ಫ-ನ- ಮ-ಡ-ತ-ತ-ಳ-.
-----------------------------------------
ಅವಳು ಗಾಡಿ ಓಡಿಸುತ್ತಿರುವಾಗ ಫೋನ್ ಮಾಡುತ್ತಾಳೆ.
0
A-a---g--- ō---utt--u---a ---- -ā-u-t-ḷ-.
A---- g--- ō------------- p--- m---------
A-a-u g-ḍ- ō-i-u-t-r-v-g- p-ō- m-ḍ-t-ā-e-
-----------------------------------------
Avaḷu gāḍi ōḍisuttiruvāga phōn māḍuttāḷe.
Chị ấy gọi điện thoại, trong lúc chị ấy lái xe hơi.
ಅವಳು ಗಾಡಿ ಓಡಿಸುತ್ತಿರುವಾಗ ಫೋನ್ ಮಾಡುತ್ತಾಳೆ.
Avaḷu gāḍi ōḍisuttiruvāga phōn māḍuttāḷe.
Chị ấy xem vô tuyến, trong lúc chị ấy là quần áo.
ಅ-ಳ- -ಸ-ತ--ಿ--ಾಡ-ವಾ---ೀವ--ನೋಡು-್--ಳೆ.
ಅ--- ಇ------ ಮ------ ಟ--- ನ----------
ಅ-ಳ- ಇ-್-್-ಿ ಮ-ಡ-ವ-ಗ ಟ-ವ- ನ-ಡ-ತ-ತ-ಳ-.
-------------------------------------
ಅವಳು ಇಸ್ತ್ರಿ ಮಾಡುವಾಗ ಟೀವಿ ನೋಡುತ್ತಾಳೆ.
0
A-a---i------āḍu-āga-ṭ-vi n-ḍu-tāḷ-.
A---- i---- m------- ṭ--- n---------
A-a-u i-t-i m-ḍ-v-g- ṭ-v- n-ḍ-t-ā-e-
------------------------------------
Avaḷu istri māḍuvāga ṭīvi nōḍuttāḷe.
Chị ấy xem vô tuyến, trong lúc chị ấy là quần áo.
ಅವಳು ಇಸ್ತ್ರಿ ಮಾಡುವಾಗ ಟೀವಿ ನೋಡುತ್ತಾಳೆ.
Avaḷu istri māḍuvāga ṭīvi nōḍuttāḷe.
Chị ấy nghe nhạc, trong lúc chị ấy làm việc nhà.
ಅ-ಳ- ಕ-ಲ-ಗ-ನ್ನು ----ವಾ---ಂಗೀ-ವ---- -ೇಳು---ಾ-ೆ.
ಅ--- ಕ--------- ಮ------ ಸ--------- ಕ----------
ಅ-ಳ- ಕ-ಲ-ಗ-ನ-ನ- ಮ-ಡ-ವ-ಗ ಸ-ಗ-ತ-ನ-ನ- ಕ-ಳ-ತ-ತ-ಳ-.
----------------------------------------------
ಅವಳು ಕೆಲಸಗಳನ್ನು ಮಾಡುವಾಗ ಸಂಗೀತವನ್ನು ಕೇಳುತ್ತಾಳೆ.
0
A-a-- ke--sag-ḷannu māḍu-āg----ṅ-īt-va--- kēḷu----e.
A---- k------------ m------- s----------- k---------
A-a-u k-l-s-g-ḷ-n-u m-ḍ-v-g- s-ṅ-ī-a-a-n- k-ḷ-t-ā-e-
----------------------------------------------------
Avaḷu kelasagaḷannu māḍuvāga saṅgītavannu kēḷuttāḷe.
Chị ấy nghe nhạc, trong lúc chị ấy làm việc nhà.
ಅವಳು ಕೆಲಸಗಳನ್ನು ಮಾಡುವಾಗ ಸಂಗೀತವನ್ನು ಕೇಳುತ್ತಾಳೆ.
Avaḷu kelasagaḷannu māḍuvāga saṅgītavannu kēḷuttāḷe.
Tôi không nhìn thấy gì nếu tôi không đeo kính.
ನ----ಕನ---- ಇಲ್-ದಿ--ದರೆ ನ-ಗೆ ಏನೂ-ಕಾಣ-ಸ-ವುದಿಲ-ಲ
ನ--- ಕ----- ಇ---------- ನ--- ಏ-- ಕ------------
ನ-್- ಕ-್-ಡ- ಇ-್-ದ-ದ-ದ-ೆ ನ-ಗ- ಏ-ೂ ಕ-ಣ-ಸ-ವ-ದ-ಲ-ಲ
----------------------------------------------
ನನ್ನ ಕನ್ನಡಕ ಇಲ್ಲದಿದ್ದರೆ ನನಗೆ ಏನೂ ಕಾಣಿಸುವುದಿಲ್ಲ
0
Nann- kan---aka --------a------a-- --- kā--s-vud-lla
N---- k-------- i---------- n----- ē-- k------------
N-n-a k-n-a-a-a i-l-d-d-a-e n-n-g- ē-ū k-ṇ-s-v-d-l-a
----------------------------------------------------
Nanna kannaḍaka illadiddare nanage ēnū kāṇisuvudilla
Tôi không nhìn thấy gì nếu tôi không đeo kính.
ನನ್ನ ಕನ್ನಡಕ ಇಲ್ಲದಿದ್ದರೆ ನನಗೆ ಏನೂ ಕಾಣಿಸುವುದಿಲ್ಲ
Nanna kannaḍaka illadiddare nanage ēnū kāṇisuvudilla
Tôi không hiểu gì nếu nhạc to quá.
ಸಂಗೀತ---್-- -ೋರ-ಗಿ----- ನನ-ೆ-ಏನ- --್-ವಾ-ು--ದಿ-್-.
ಸ---- ಇ---- ಜ---------- ನ--- ಏ-- ಅ---------------
ಸ-ಗ-ತ ಇ-್-ು ಜ-ರ-ಗ-ದ-ದ-ೆ ನ-ಗ- ಏ-ೂ ಅ-್-ವ-ಗ-ವ-ದ-ಲ-ಲ-
-------------------------------------------------
ಸಂಗೀತ ಇಷ್ಟು ಜೋರಾಗಿದ್ದರೆ ನನಗೆ ಏನೂ ಅರ್ಥವಾಗುವುದಿಲ್ಲ.
0
sa---t- -ṣṭ- -ōr--i-da-e ---a-e -n- -r---v-g--u---l-.
s------ i--- j---------- n----- ē-- a----------------
s-ṅ-ī-a i-ṭ- j-r-g-d-a-e n-n-g- ē-ū a-t-a-ā-u-u-i-l-.
-----------------------------------------------------
saṅgīta iṣṭu jōrāgiddare nanage ēnū arthavāguvudilla.
Tôi không hiểu gì nếu nhạc to quá.
ಸಂಗೀತ ಇಷ್ಟು ಜೋರಾಗಿದ್ದರೆ ನನಗೆ ಏನೂ ಅರ್ಥವಾಗುವುದಿಲ್ಲ.
saṅgīta iṣṭu jōrāgiddare nanage ēnū arthavāguvudilla.
Tôi không ngửi thấy gì nếu tôi bị chứng sổ mũi.
ನನಗೆ--ೆ--ಿ ಆ-ಿ----- ನನ-- ----ವಾ--ೆ ಬರ--ು-ಿ---.
ನ--- ನ---- ಆ------- ನ--- ಏ-- ವ---- ಬ----------
ನ-ಗ- ನ-ಗ-ಿ ಆ-ಿ-್-ಾ- ನ-ಗ- ಏ-ೂ ವ-ಸ-ೆ ಬ-ು-ು-ಿ-್-.
----------------------------------------------
ನನಗೆ ನೆಗಡಿ ಆಗಿದ್ದಾಗ ನನಗೆ ಏನೂ ವಾಸನೆ ಬರುವುದಿಲ್ಲ.
0
Nan-ge n-g--- ā--ddā-a--an-ge-ēnū-v----e-bar-vu--l--.
N----- n----- ā------- n----- ē-- v----- b-----------
N-n-g- n-g-ḍ- ā-i-d-g- n-n-g- ē-ū v-s-n- b-r-v-d-l-a-
-----------------------------------------------------
Nanage negaḍi āgiddāga nanage ēnū vāsane baruvudilla.
Tôi không ngửi thấy gì nếu tôi bị chứng sổ mũi.
ನನಗೆ ನೆಗಡಿ ಆಗಿದ್ದಾಗ ನನಗೆ ಏನೂ ವಾಸನೆ ಬರುವುದಿಲ್ಲ.
Nanage negaḍi āgiddāga nanage ēnū vāsane baruvudilla.
Chúng tôi đón tắc xi khi trời mưa.
ಮಳೆ--ಂ-ರ- ನ--ು -್ಯಾ--ಸಿ--್-ಿ-ಹ----.
ಮ-- ಬ---- ನ--- ಟ------------ ಹ-----
ಮ-ೆ ಬ-ದ-ೆ ನ-ವ- ಟ-ಯ-ಕ-ಸ-ಯ-್-ಿ ಹ-ಗ-ಣ-
-----------------------------------
ಮಳೆ ಬಂದರೆ ನಾವು ಟ್ಯಾಕ್ಸಿಯಲ್ಲಿ ಹೋಗೋಣ.
0
M--e b-ndare-n-v--ṭ--k--y--l- --gōṇ-.
M--- b------ n--- ṭ---------- h------
M-ḷ- b-n-a-e n-v- ṭ-ā-s-y-l-i h-g-ṇ-.
-------------------------------------
Maḷe bandare nāvu ṭyāksiyalli hōgōṇa.
Chúng tôi đón tắc xi khi trời mưa.
ಮಳೆ ಬಂದರೆ ನಾವು ಟ್ಯಾಕ್ಸಿಯಲ್ಲಿ ಹೋಗೋಣ.
Maḷe bandare nāvu ṭyāksiyalli hōgōṇa.
Chúng tôi làm một cuộc hành trình vòng quanh thế giới, nếu chúng tôi trúng xổ số.
ನ-ವು--ಾಟ-ಿ-ಗ-ದ---- ---್-ಪರ್ಯ--- ಮಾ-ೋ-.
ನ--- ಲ---- ಗ------ ವ----------- ಮ-----
ನ-ವ- ಲ-ಟ-ಿ ಗ-ದ-ದ-ೆ ವ-ಶ-ವ-ರ-ಯ-ನ- ಮ-ಡ-ಣ-
--------------------------------------
ನಾವು ಲಾಟರಿ ಗೆದ್ದರೆ ವಿಶ್ವಪರ್ಯಟನೆ ಮಾಡೋಣ.
0
N-v------ri g--da------v-p-r---an- māḍ---.
N--- l----- g------ v------------- m------
N-v- l-ṭ-r- g-d-a-e v-ś-a-a-y-ṭ-n- m-ḍ-ṇ-.
------------------------------------------
Nāvu lāṭari geddare viśvaparyaṭane māḍōṇa.
Chúng tôi làm một cuộc hành trình vòng quanh thế giới, nếu chúng tôi trúng xổ số.
ನಾವು ಲಾಟರಿ ಗೆದ್ದರೆ ವಿಶ್ವಪರ್ಯಟನೆ ಮಾಡೋಣ.
Nāvu lāṭari geddare viśvaparyaṭane māḍōṇa.
Chúng tôi sẽ bắt đầu ăn, nếu anh ấy không đến ngay.
ಅವ---ಬ-ಗ -ರ--ದ--ರೆ--ಾ-ು ಊ- ಶುರು --ಡೋಣ.
ಅ--- ಬ-- ಬ-------- ನ--- ಊ- ಶ--- ಮ-----
ಅ-ನ- ಬ-ಗ ಬ-ದ-ದ-ದ-ೆ ನ-ವ- ಊ- ಶ-ರ- ಮ-ಡ-ಣ-
--------------------------------------
ಅವನು ಬೇಗ ಬರದಿದ್ದರೆ ನಾವು ಊಟ ಶುರು ಮಾಡೋಣ.
0
A-a-----g- -a-----da---nā-u---a-ś--u-māḍōṇ-.
A---- b--- b---------- n--- ū-- ś--- m------
A-a-u b-g- b-r-d-d-a-e n-v- ū-a ś-r- m-ḍ-ṇ-.
--------------------------------------------
Avanu bēga baradiddare nāvu ūṭa śuru māḍōṇa.
Chúng tôi sẽ bắt đầu ăn, nếu anh ấy không đến ngay.
ಅವನು ಬೇಗ ಬರದಿದ್ದರೆ ನಾವು ಊಟ ಶುರು ಮಾಡೋಣ.
Avanu bēga baradiddare nāvu ūṭa śuru māḍōṇa.