96 [Chín mươi sáu]
Liên từ 3
96 [ਛਿਆਨਵੇਂ]
96 [Chi\'ānavēṁ]
96 [Chín mươi sáu]
96 [ਛਿਆਨਵੇਂ]
96 [Chi\'ānavēṁ]
ਸਮੁੱਚਬੋਧਕ 3
[samucabōdhaka 3]
Liên từ 3
ਸਮੁੱਚਬੋਧਕ 3
samucabōdhaka 3
Việt
Punjab
Chơi
Thêm
Tôi thức dậy ngay khi đồng hồ báo thức kêu.
ਜਿ--- ਹ- ਘ-- ਦ- ਅ---- ਵ---- ਹ-- ਮ-- ਉ--- / ਉ--- ਹ--।
ਜਿਵੇਂ ਹੀ ਘੜੀ ਦਾ ਅਲਾਰਮ ਵੱਜਦਾ ਹੈ, ਮੈਂ ਉਠਦਾ / ਉਠਦੀ ਹਾਂ।
0
j---- h- g---- d- a------ v----- h--, m--- u-----/ u----- h--.
ji--- h- g---- d- a------ v----- h--- m--- u-----/ u----- h--.
jivēṁ hī ghaṛī dā alārama vajadā hai, maiṁ uṭhadā/ uṭhadī hāṁ.
j-v-ṁ h- g-a-ī d- a-ā-a-a v-j-d- h-i, m-i- u-h-d-/ u-h-d- h-ṁ.
------------------------------------,------------/-----------.
Tôi thức dậy ngay khi đồng hồ báo thức kêu.
ਜਿਵੇਂ ਹੀ ਘੜੀ ਦਾ ਅਲਾਰਮ ਵੱਜਦਾ ਹੈ, ਮੈਂ ਉਠਦਾ / ਉਠਦੀ ਹਾਂ।
jivēṁ hī ghaṛī dā alārama vajadā hai, maiṁ uṭhadā/ uṭhadī hāṁ.
Tôi thấy mệt mỗi khi tôi phải học.
ਜਿ--- ਹ- ਮ-- ਪ---- ਲ---- / ਲ---- ਹ--- ਮ---- ਥ--- ਹ- ਜ---- ਹ-।
ਜਿਵੇਂ ਹੀ ਮੈਂ ਪੜ੍ਹਨ ਲੱਗਦਾ / ਲੱਗਦੀ ਹਾਂ, ਮੈਨੂੰ ਥਕਾਨ ਹੋ ਜਾਂਦੀ ਹੈ।
0
J---- h- m--- p------ l-----/ l----- h--, m---- t------ h- j---- h--.
Ji--- h- m--- p------ l-----/ l----- h--- m---- t------ h- j---- h--.
Jivēṁ hī maiṁ paṛhana lagadā/ lagadī hāṁ, mainū thakāna hō jāndī hai.
J-v-ṁ h- m-i- p-ṛ-a-a l-g-d-/ l-g-d- h-ṁ, m-i-ū t-a-ā-a h- j-n-ī h-i.
----------------------------/-----------,---------------------------.
Tôi thấy mệt mỗi khi tôi phải học.
ਜਿਵੇਂ ਹੀ ਮੈਂ ਪੜ੍ਹਨ ਲੱਗਦਾ / ਲੱਗਦੀ ਹਾਂ, ਮੈਨੂੰ ਥਕਾਨ ਹੋ ਜਾਂਦੀ ਹੈ।
Jivēṁ hī maiṁ paṛhana lagadā/ lagadī hāṁ, mainū thakāna hō jāndī hai.
Tôi ngừng làm việc ngay khi nào tôi 60 tuổi.
60 ਸ-- ਦ- ਹ- ਜ-- ਤ- ਮ-- ਕ-- ਕ--- ਬ-- ਕ- ਦ----- / ਦ-----।
60 ਸਾਲ ਦੇ ਹੋ ਜਾਣ ਤੇ ਮੈਂ ਕੰਮ ਕਰਨਾ ਬੰਦ ਕਰ ਦਿਆਂਗਾ / ਦਿਆਂਗੀ।
0
60 S--- d- h- j--- t- m--- k--- k----- b--- k--- d-'ā---/ d-'ā---.
60 S--- d- h- j--- t- m--- k--- k----- b--- k--- d------/ d------.
60 Sāla dē hō jāṇa tē maiṁ kama karanā bada kara di'āṅgā/ di'āṅgī.
60 S-l- d- h- j-ṇ- t- m-i- k-m- k-r-n- b-d- k-r- d-'ā-g-/ d-'ā-g-.
60-------------------------------------------------'----/---'----.
Tôi ngừng làm việc ngay khi nào tôi 60 tuổi.
60 ਸਾਲ ਦੇ ਹੋ ਜਾਣ ਤੇ ਮੈਂ ਕੰਮ ਕਰਨਾ ਬੰਦ ਕਰ ਦਿਆਂਗਾ / ਦਿਆਂਗੀ।
60 Sāla dē hō jāṇa tē maiṁ kama karanā bada kara di'āṅgā/ di'āṅgī.
Bao giờ bạn gọi điện thoại?
ਤੁ--- ਕ--- ਫ-- ਕ----?
ਤੁਸੀਂ ਕਦੋਂ ਫੋਨ ਕਰੋਗੇ?
0
T---- k---- p---- k-----?
Tu--- k---- p---- k-----?
Tusīṁ kadōṁ phōna karōgē?
T-s-ṁ k-d-ṁ p-ō-a k-r-g-?
------------------------?
Bao giờ bạn gọi điện thoại?
ਤੁਸੀਂ ਕਦੋਂ ਫੋਨ ਕਰੋਗੇ?
Tusīṁ kadōṁ phōna karōgē?
Ngay khi nào tôi có một chút thì giờ.
ਜਿ--- ਹ- ਮ---- ਕ-- ਸ---- ਮ-----।
ਜਿਵੇਂ ਹੀ ਮੈਨੂੰ ਕੁਝ ਸਮਾਂ, ਮਿਲੇਗਾ।
0
J---- h- m---- k---- s----, m-----.
Ji--- h- m---- k---- s----- m-----.
Jivēṁ hī mainū kujha samāṁ, milēgā.
J-v-ṁ h- m-i-ū k-j-a s-m-ṁ, m-l-g-.
--------------------------,-------.
Ngay khi nào tôi có một chút thì giờ.
ਜਿਵੇਂ ਹੀ ਮੈਨੂੰ ਕੁਝ ਸਮਾਂ, ਮਿਲੇਗਾ।
Jivēṁ hī mainū kujha samāṁ, milēgā.
Anh ấy gọi điện thoại ngay khi nào anh ấy có một ít thì giờ.
ਜਿ--- ਹ- ਉ---- ਕ-- ਸ--- ਮ-------- ਫ-- ਕ----।
ਜਿਵੇਂ ਹੀ ਉਸਨੂੰ ਕੁਝ ਸਮਾਂ ਮਿਲੇਗਾ,ਉਹ ਫੋਨ ਕਰੇਗਾ।
0
J---- h- u---- k---- s---- m-----,u-- p---- k-----.
Ji--- h- u---- k---- s---- m--------- p---- k-----.
Jivēṁ hī usanū kujha samāṁ milēgā,uha phōna karēgā.
J-v-ṁ h- u-a-ū k-j-a s-m-ṁ m-l-g-,u-a p-ō-a k-r-g-.
---------------------------------,----------------.
Anh ấy gọi điện thoại ngay khi nào anh ấy có một ít thì giờ.
ਜਿਵੇਂ ਹੀ ਉਸਨੂੰ ਕੁਝ ਸਮਾਂ ਮਿਲੇਗਾ,ਉਹ ਫੋਨ ਕਰੇਗਾ।
Jivēṁ hī usanū kujha samāṁ milēgā,uha phōna karēgā.
Các bạn sẽ làm việc bao lâu?
ਤੁ--- ਕ--- ਤ-- ਕ-- ਕ----?
ਤੁਸੀਂ ਕਦੋਂ ਤੱਕ ਕੰਮ ਕਰੋਗੇ?
0
T---- k---- t--- k--- k-----?
Tu--- k---- t--- k--- k-----?
Tusīṁ kadōṁ taka kama karōgē?
T-s-ṁ k-d-ṁ t-k- k-m- k-r-g-?
----------------------------?
Các bạn sẽ làm việc bao lâu?
ਤੁਸੀਂ ਕਦੋਂ ਤੱਕ ਕੰਮ ਕਰੋਗੇ?
Tusīṁ kadōṁ taka kama karōgē?
Tôi sẽ làm việc, khi tôi còn làm được.
ਜਦ-- ਤ-- ਮ-- ਕ-- ਕ- ਸ--- / ਸ--- ਹ--- ਮ-- ਕ-- ਕ----- / ਕ-----।
ਜਦੋਂ ਤੱਕ ਮੈਂ ਕੰਮ ਕਰ ਸਕਦਾ / ਸਕਦੀ ਹਾਂ, ਮੈਂ ਕੰਮ ਕਰਾਂਗਾ / ਕਰਾਂਗੀ।
0
J---- t--- m--- k--- k--- s-----/ s----- h--, m--- k--- k------/ k------.
Ja--- t--- m--- k--- k--- s-----/ s----- h--- m--- k--- k------/ k------.
Jadōṁ taka maiṁ kama kara sakadā/ sakadī hāṁ, maiṁ kama karāṅgā/ karāṅgī.
J-d-ṁ t-k- m-i- k-m- k-r- s-k-d-/ s-k-d- h-ṁ, m-i- k-m- k-r-ṅ-ā/ k-r-ṅ-ī.
--------------------------------/-----------,------------------/--------.
Tôi sẽ làm việc, khi tôi còn làm được.
ਜਦੋਂ ਤੱਕ ਮੈਂ ਕੰਮ ਕਰ ਸਕਦਾ / ਸਕਦੀ ਹਾਂ, ਮੈਂ ਕੰਮ ਕਰਾਂਗਾ / ਕਰਾਂਗੀ।
Jadōṁ taka maiṁ kama kara sakadā/ sakadī hāṁ, maiṁ kama karāṅgā/ karāṅgī.
Tôi sẽ làm việc, khi tôi còn mạnh khỏe.
ਜਦ-- ਤ-- ਮ--- ਸ--- ਚ--- ਹ-- ਮ-- ਕ-- ਕ----- / ਕ-----।
ਜਦੋਂ ਤੱਕ ਮੇਰੀ ਸਿਹਤ ਚੰਗੀ ਹੈ, ਮੈਂ ਕੰਮ ਕਰਾਂਗਾ / ਕਰਾਂਗੀ।
0
J---- t--- m--- s----- c--- h--, m--- k--- k------/ k------.
Ja--- t--- m--- s----- c--- h--- m--- k--- k------/ k------.
Jadōṁ taka mērī sihata cagī hai, maiṁ kama karāṅgā/ karāṅgī.
J-d-ṁ t-k- m-r- s-h-t- c-g- h-i, m-i- k-m- k-r-ṅ-ā/ k-r-ṅ-ī.
-------------------------------,------------------/--------.
Tôi sẽ làm việc, khi tôi còn mạnh khỏe.
ਜਦੋਂ ਤੱਕ ਮੇਰੀ ਸਿਹਤ ਚੰਗੀ ਹੈ, ਮੈਂ ਕੰਮ ਕਰਾਂਗਾ / ਕਰਾਂਗੀ।
Jadōṁ taka mērī sihata cagī hai, maiṁ kama karāṅgā/ karāṅgī.
Anh ấy nằm trên giường thay cho làm việc.
ਉਹ ਕ-- ਕ-- ਦ- ਬ--- ਬ----- ਤ- ਪ-- ਹ-।
ਉਹ ਕੰਮ ਕਰਨ ਦੀ ਬਜਾਏ ਬਿਸਤਰੇ ਤੇ ਪਿਆ ਹੈ।
0
U-- k--- k----- d- b---'ē b------- t- p-'ā h--.
Uh- k--- k----- d- b----- b------- t- p--- h--.
Uha kama karana dī bajā'ē bisatarē tē pi'ā hai.
U-a k-m- k-r-n- d- b-j-'ē b-s-t-r- t- p-'ā h-i.
-----------------------'----------------'-----.
Anh ấy nằm trên giường thay cho làm việc.
ਉਹ ਕੰਮ ਕਰਨ ਦੀ ਬਜਾਏ ਬਿਸਤਰੇ ਤੇ ਪਿਆ ਹੈ।
Uha kama karana dī bajā'ē bisatarē tē pi'ā hai.
Chị ấy đọc báo thay cho nấu ăn.
ਉਹ ਖ--- ਬ---- ਦ- ਬ--- ਅ---- ਪ--- ਰ-- ਹ-।
ਉਹ ਖਾਣਾ ਬਣਾਉਣ ਦੀ ਬਜਾਏ ਅਖਬਾਰ ਪੜ੍ਹ ਰਹੀ ਹੈ।
0
U-- k---- b---'u-- d- b---'ē a------- p---- r--- h--.
Uh- k---- b------- d- b----- a------- p---- r--- h--.
Uha khāṇā baṇā'uṇa dī bajā'ē akhabāra paṛha rahī hai.
U-a k-ā-ā b-ṇ-'u-a d- b-j-'ē a-h-b-r- p-ṛ-a r-h- h-i.
--------------'-----------'-------------------------.
Chị ấy đọc báo thay cho nấu ăn.
ਉਹ ਖਾਣਾ ਬਣਾਉਣ ਦੀ ਬਜਾਏ ਅਖਬਾਰ ਪੜ੍ਹ ਰਹੀ ਹੈ।
Uha khāṇā baṇā'uṇa dī bajā'ē akhabāra paṛha rahī hai.
Anh ấy ngồi trong quán bia thay cho đi về nhà.
ਉਹ ਘ- ਵ--- ਜ-- ਦ- ਬ--- ਅ---- ਵ--- ਬ--- ਹ-।
ਉਹ ਘਰ ਵਾਪਸ ਜਾਣ ਦੀ ਬਜਾਏ ਅਹਾਤੇ ਵਿੱਚ ਬੈਠਾ ਹੈ।
0
U-- g---- v----- j--- d- b---'ē a---- v--- b----- h--.
Uh- g---- v----- j--- d- b----- a---- v--- b----- h--.
Uha ghara vāpasa jāṇa dī bajā'ē ahātē vica baiṭhā hai.
U-a g-a-a v-p-s- j-ṇ- d- b-j-'ē a-ā-ē v-c- b-i-h- h-i.
-----------------------------'-----------------------.
Anh ấy ngồi trong quán bia thay cho đi về nhà.
ਉਹ ਘਰ ਵਾਪਸ ਜਾਣ ਦੀ ਬਜਾਏ ਅਹਾਤੇ ਵਿੱਚ ਬੈਠਾ ਹੈ।
Uha ghara vāpasa jāṇa dī bajā'ē ahātē vica baiṭhā hai.
Theo tôi biết, anh ấy ở đây.
ਜਿ---- ਤ-- ਮ---- ਪ-- ਹ-- ਉ- ਇ--- ਰ----- ਹ-।
ਜਿੱਥੋਂ ਤੱਕ ਮੈਨੂੰ ਪਤਾ ਹੈ, ਉਹ ਇੱਥੇ ਰਹਿੰਦਾ ਹੈ।
0
J----- t--- m---- p--- h--, u-- i--- r----- h--.
Ji---- t--- m---- p--- h--- u-- i--- r----- h--.
Jithōṁ taka mainū patā hai, uha ithē rahidā hai.
J-t-ō- t-k- m-i-ū p-t- h-i, u-a i-h- r-h-d- h-i.
--------------------------,--------------------.
Theo tôi biết, anh ấy ở đây.
ਜਿੱਥੋਂ ਤੱਕ ਮੈਨੂੰ ਪਤਾ ਹੈ, ਉਹ ਇੱਥੇ ਰਹਿੰਦਾ ਹੈ।
Jithōṁ taka mainū patā hai, uha ithē rahidā hai.
Theo tôi biết, vợ của anh ấy bị ốm.
ਜਿ---- ਤ-- ਮ---- ਪ-- ਹ-- ਉ--- ਪ--- ਬ---- ਹ-।
ਜਿੱਥੋਂ ਤੱਕ ਮੈਨੂੰ ਪਤਾ ਹੈ, ਉਸਦੀ ਪਤਨੀ ਬੀਮਾਰ ਹੈ।
0
J----- t--- m---- p--- h--, u---- p----- b----- h--.
Ji---- t--- m---- p--- h--- u---- p----- b----- h--.
Jithōṁ taka mainū patā hai, usadī patanī bīmāra hai.
J-t-ō- t-k- m-i-ū p-t- h-i, u-a-ī p-t-n- b-m-r- h-i.
--------------------------,------------------------.
Theo tôi biết, vợ của anh ấy bị ốm.
ਜਿੱਥੋਂ ਤੱਕ ਮੈਨੂੰ ਪਤਾ ਹੈ, ਉਸਦੀ ਪਤਨੀ ਬੀਮਾਰ ਹੈ।
Jithōṁ taka mainū patā hai, usadī patanī bīmāra hai.
Theo tôi biết, anh ấy đang thất nghiệp.
ਜਿ---- ਤ-- ਮ---- ਪ-- ਹ-- ਉ- ਬ------- ਹ-।
ਜਿੱਥੋਂ ਤੱਕ ਮੈਨੂੰ ਪਤਾ ਹੈ, ਉਹ ਬੇਰੋਜ਼ਗਾਰ ਹੈ।
0
J----- t--- m---- p--- h--, u-- b--------- h--.
Ji---- t--- m---- p--- h--- u-- b--------- h--.
Jithōṁ taka mainū patā hai, uha bērōzagāra hai.
J-t-ō- t-k- m-i-ū p-t- h-i, u-a b-r-z-g-r- h-i.
--------------------------,-------------------.
Theo tôi biết, anh ấy đang thất nghiệp.
ਜਿੱਥੋਂ ਤੱਕ ਮੈਨੂੰ ਪਤਾ ਹੈ, ਉਹ ਬੇਰੋਜ਼ਗਾਰ ਹੈ।
Jithōṁ taka mainū patā hai, uha bērōzagāra hai.
Tôi đã ngủ quên, nếu không tôi đã đến đúng giờ.
ਮੈ- ਸ---- / ਸ---- ਰ-- ਗ-- / ਗ-- ਨ--- ਤ-- ਮ-- ਸ--- ਤ- ਆ ਜ---- / ਜ----।
ਮੈਂ ਸੌਂਦਾ / ਸੌਂਦੀ ਰਹਿ ਗਿਆ / ਗਈ, ਨਹੀਂ ਤਾਂ ਮੈਂ ਸਮੇਂ ਤੇ ਆ ਜਾਂਦਾ / ਜਾਂਦੀ।
0
M--- s-----/ s----- r--- g-'ā/ g-'ī, n---- t-- m--- s---- t- ā j----/ j----.
Ma-- s-----/ s----- r--- g---/ g---- n---- t-- m--- s---- t- ā j----/ j----.
Maiṁ saundā/ saundī rahi gi'ā/ ga'ī, nahīṁ tāṁ maiṁ samēṁ tē ā jāndā/ jāndī.
M-i- s-u-d-/ s-u-d- r-h- g-'ā/ g-'ī, n-h-ṁ t-ṁ m-i- s-m-ṁ t- ā j-n-ā/ j-n-ī.
-----------/---------------'-/---'-,--------------------------------/------.
Tôi đã ngủ quên, nếu không tôi đã đến đúng giờ.
ਮੈਂ ਸੌਂਦਾ / ਸੌਂਦੀ ਰਹਿ ਗਿਆ / ਗਈ, ਨਹੀਂ ਤਾਂ ਮੈਂ ਸਮੇਂ ਤੇ ਆ ਜਾਂਦਾ / ਜਾਂਦੀ।
Maiṁ saundā/ saundī rahi gi'ā/ ga'ī, nahīṁ tāṁ maiṁ samēṁ tē ā jāndā/ jāndī.
Tôi đã bị lỡ xe buýt, nếu không tôi đã đến đúng giờ.
ਮੇ-- ਬ-- ਛ--- ਗ- ਨ--- ਤ-- ਮ-- ਸ--- ਤ- ਆ ਜ---- / ਜ----।
ਮੇਰੀ ਬੱਸ ਛੁੱਟ ਗਈ ਨਹੀਂ ਤਾਂ ਮੈਂ ਸਮੇਂ ਤੇ ਆ ਜਾਂਦਾ / ਜਾਂਦੀ।
0
M--- b--- c---- g-'ī n---- t-- m--- s---- t- ā j----/ j----.
Mē-- b--- c---- g--- n---- t-- m--- s---- t- ā j----/ j----.
Mērī basa chuṭa ga'ī nahīṁ tāṁ maiṁ samēṁ tē ā jāndā/ jāndī.
M-r- b-s- c-u-a g-'ī n-h-ṁ t-ṁ m-i- s-m-ṁ t- ā j-n-ā/ j-n-ī.
------------------'---------------------------------/------.
Tôi đã bị lỡ xe buýt, nếu không tôi đã đến đúng giờ.
ਮੇਰੀ ਬੱਸ ਛੁੱਟ ਗਈ ਨਹੀਂ ਤਾਂ ਮੈਂ ਸਮੇਂ ਤੇ ਆ ਜਾਂਦਾ / ਜਾਂਦੀ।
Mērī basa chuṭa ga'ī nahīṁ tāṁ maiṁ samēṁ tē ā jāndā/ jāndī.
Tôi đã không tìm thấy đường, nếu không tôi đã đến đúng giờ.
ਮੈ--- ਰ--- ਨ--- ਮ----- ਨ--- ਤ-- ਮ-- ਸ--- ਤ- ਆ ਜ---- / ਜ----।
ਮੈਨੂੰ ਰਸਤਾ ਨਹੀਂ ਮਿਲਿਆ, ਨਹੀਂ ਤਾਂ ਮੈਂ ਸਮੇਂ ਤੇ ਆ ਜਾਂਦਾ / ਜਾਂਦੀ।
0
M---- r----- n---- m---'ā, n---- t-- m--- s---- t- ā j----/ j----.
Ma--- r----- n---- m------ n---- t-- m--- s---- t- ā j----/ j----.
Mainū rasatā nahīṁ mili'ā, nahīṁ tāṁ maiṁ samēṁ tē ā jāndā/ jāndī.
M-i-ū r-s-t- n-h-ṁ m-l-'ā, n-h-ṁ t-ṁ m-i- s-m-ṁ t- ā j-n-ā/ j-n-ī.
-----------------------'-,--------------------------------/------.
Tôi đã không tìm thấy đường, nếu không tôi đã đến đúng giờ.
ਮੈਨੂੰ ਰਸਤਾ ਨਹੀਂ ਮਿਲਿਆ, ਨਹੀਂ ਤਾਂ ਮੈਂ ਸਮੇਂ ਤੇ ਆ ਜਾਂਦਾ / ਜਾਂਦੀ।
Mainū rasatā nahīṁ mili'ā, nahīṁ tāṁ maiṁ samēṁ tē ā jāndā/ jāndī.