Tôi thức dậy ngay khi đồng hồ báo thức kêu.
О--отку--шы-гы-аар- ----н----ам.
О------- ш--------- м---- т-----
О-г-т-у- ш-ң-ы-а-р- м-н-н т-р-м-
--------------------------------
Ойготкуч шыңгыраары менен турам.
0
Oy--t--- ş-----a-rı ---e- tur--.
O------- ş--------- m---- t-----
O-g-t-u- ş-ŋ-ı-a-r- m-n-n t-r-m-
--------------------------------
Oygotkuç şıŋgıraarı menen turam.
Tôi thức dậy ngay khi đồng hồ báo thức kêu.
Ойготкуч шыңгыраары менен турам.
Oygotkuç şıŋgıraarı menen turam.
Tôi thấy mệt mỗi khi tôi phải học.
М-н б-- нер-е-ү-р---ш-- кере----л-ондо--чарч-п ка-а---.
М-- б-- н---- ү-------- к---- б-------- ч----- к-------
М-н б-р н-р-е ү-р-н-ш-м к-р-к б-л-о-д-, ч-р-а- к-л-м-н-
-------------------------------------------------------
Мен бир нерсе үйрөнүшүм керек болгондо, чарчап каламын.
0
M-n bir ----e üy-ö-ü-ü------k-bo--o-----ça---- ---amı-.
M-- b-- n---- ü-------- k---- b-------- ç----- k-------
M-n b-r n-r-e ü-r-n-ş-m k-r-k b-l-o-d-, ç-r-a- k-l-m-n-
-------------------------------------------------------
Men bir nerse üyrönüşüm kerek bolgondo, çarçap kalamın.
Tôi thấy mệt mỗi khi tôi phải học.
Мен бир нерсе үйрөнүшүм керек болгондо, чарчап каламын.
Men bir nerse üyrönüşüm kerek bolgondo, çarçap kalamın.
Tôi ngừng làm việc ngay khi nào tôi 60 tuổi.
А-т-мышк- ---сам- -ш-----ми-.
А-------- ч------ и----------
А-т-м-ш-а ч-к-а-, и-т-б-й-и-.
-----------------------------
Алтымышка чыксам, иштебеймин.
0
Altım---a ç-k--m, -ş-e-eym--.
A-------- ç------ i----------
A-t-m-ş-a ç-k-a-, i-t-b-y-i-.
-----------------------------
Altımışka çıksam, iştebeymin.
Tôi ngừng làm việc ngay khi nào tôi 60 tuổi.
Алтымышка чыксам, иштебеймин.
Altımışka çıksam, iştebeymin.
Bao giờ bạn gọi điện thoại?
К-ча- -а-а-ы-?
К---- ч-------
К-ч-н ч-л-с-з-
--------------
Качан чаласыз?
0
K--an -alas--?
K---- ç-------
K-ç-n ç-l-s-z-
--------------
Kaçan çalasız?
Bao giờ bạn gọi điện thoại?
Качан чаласыз?
Kaçan çalasız?
Ngay khi nào tôi có một chút thì giờ.
Б---а-------- ---г-н-о-эл-.
Б-- а- у----- б------- э---
Б-р а- у-а-ы- б-л-о-д- э-е-
---------------------------
Бир аз убакыт болгондо эле.
0
Bi- a--u--k-t--ol-o--- e--.
B-- a- u----- b------- e---
B-r a- u-a-ı- b-l-o-d- e-e-
---------------------------
Bir az ubakıt bolgondo ele.
Ngay khi nào tôi có một chút thì giờ.
Бир аз убакыт болгондо эле.
Bir az ubakıt bolgondo ele.
Anh ấy gọi điện thoại ngay khi nào anh ấy có một ít thì giờ.
А--у--к-ы-ы бо-с- эл- --л-т.
А- у------- б---- э-- ч-----
А- у-а-т-с- б-л-о э-е ч-л-т-
----------------------------
Ал убактысы болсо эле чалат.
0
A- -baktıs- ---so el---a---.
A- u------- b---- e-- ç-----
A- u-a-t-s- b-l-o e-e ç-l-t-
----------------------------
Al ubaktısı bolso ele çalat.
Anh ấy gọi điện thoại ngay khi nào anh ấy có một ít thì giờ.
Ал убактысы болсо эле чалат.
Al ubaktısı bolso ele çalat.
Các bạn sẽ làm việc bao lâu?
Кач-нга-че----и----сиз?
К------ ч---- и--------
К-ч-н-а ч-й-н и-т-й-и-?
-----------------------
Качанга чейин иштейсиз?
0
K-ça-----ey-- -şte-s-z?
K------ ç---- i--------
K-ç-n-a ç-y-n i-t-y-i-?
-----------------------
Kaçanga çeyin işteysiz?
Các bạn sẽ làm việc bao lâu?
Качанга чейин иштейсиз?
Kaçanga çeyin işteysiz?
Tôi sẽ làm việc, khi tôi còn làm được.
К--умд-- к-ли-инче -шт-й б-р-ми-.
К------- к-------- и---- б-------
К-л-м-а- к-л-ш-н-е и-т-й б-р-м-н-
---------------------------------
Колумдан келишинче иштей беремин.
0
K-----an --l--inçe işte---er-m--.
K------- k-------- i---- b-------
K-l-m-a- k-l-ş-n-e i-t-y b-r-m-n-
---------------------------------
Kolumdan kelişinçe iştey beremin.
Tôi sẽ làm việc, khi tôi còn làm được.
Колумдан келишинче иштей беремин.
Kolumdan kelişinçe iştey beremin.
Tôi sẽ làm việc, khi tôi còn mạnh khỏe.
Ден--оол--у- -ың --лс- --е--и-т-- бере--н.
Д-- с------- ч-- б---- э--- и---- б-------
Д-н с-о-у-у- ч-ң б-л-о э-е- и-т-й б-р-м-н-
------------------------------------------
Ден соолугум чың болсо эле, иштей беремин.
0
De--s---ug-m -ıŋ-bo--o e-e, iş-----eremi-.
D-- s------- ç-- b---- e--- i---- b-------
D-n s-o-u-u- ç-ŋ b-l-o e-e- i-t-y b-r-m-n-
------------------------------------------
Den soolugum çıŋ bolso ele, iştey beremin.
Tôi sẽ làm việc, khi tôi còn mạnh khỏe.
Ден соолугум чың болсо эле, иштей беремин.
Den soolugum çıŋ bolso ele, iştey beremin.
Anh ấy nằm trên giường thay cho làm việc.
Ал -ш-е-е-ди- ----н--тө---тө -а-а-.
А- и--------- о----- т------ ж-----
А- и-т-г-н-и- о-д-н- т-ш-к-ө ж-т-т-
-----------------------------------
Ал иштегендин ордуна төшөктө жатат.
0
Al iş---endin -r-un--t-şö--ö --t--.
A- i--------- o----- t------ j-----
A- i-t-g-n-i- o-d-n- t-ş-k-ö j-t-t-
-----------------------------------
Al iştegendin orduna töşöktö jatat.
Anh ấy nằm trên giường thay cho làm việc.
Ал иштегендин ордуна төшөктө жатат.
Al iştegendin orduna töşöktö jatat.
Chị ấy đọc báo thay cho nấu ăn.
А- -амак-ж-с-г--ды---р-у-а--ез------п жа--т.
А- т---- ж--------- о----- г---- о--- ж-----
А- т-м-к ж-с-г-н-ы- о-д-н- г-з-т о-у- ж-т-т-
--------------------------------------------
Ал тамак жасагандын ордуна гезит окуп жатат.
0
A--tama- -a-------- -rd--a -------ku- j-tat.
A- t---- j--------- o----- g---- o--- j-----
A- t-m-k j-s-g-n-ı- o-d-n- g-z-t o-u- j-t-t-
--------------------------------------------
Al tamak jasagandın orduna gezit okup jatat.
Chị ấy đọc báo thay cho nấu ăn.
Ал тамак жасагандын ордуна гезит окуп жатат.
Al tamak jasagandın orduna gezit okup jatat.
Anh ấy ngồi trong quán bia thay cho đi về nhà.
Ал -----ба-г-нд-- орд-н- п-б-а------т.
А- ү--- б-------- о----- п---- о------
А- ү-г- б-р-а-д-н о-д-н- п-б-а о-у-а-.
--------------------------------------
Ал үйгө баргандын ордуна пабда отурат.
0
A- --gö barga-dın ordu-a-p---- ------.
A- ü--- b-------- o----- p---- o------
A- ü-g- b-r-a-d-n o-d-n- p-b-a o-u-a-.
--------------------------------------
Al üygö bargandın orduna pabda oturat.
Anh ấy ngồi trong quán bia thay cho đi về nhà.
Ал үйгө баргандын ордуна пабда отурат.
Al üygö bargandın orduna pabda oturat.
Theo tôi biết, anh ấy ở đây.
Ме--н--и----м-е- ---ушул жер-е-жаша--.
М---- б--------- а- у--- ж---- ж------
М-н-н б-л-ш-м-е- а- у-у- ж-р-е ж-ш-й-.
--------------------------------------
Менин билишимче, ал ушул жерде жашайт.
0
M--i--bil---m----al-u-ul j--de ja-ay-.
M---- b--------- a- u--- j---- j------
M-n-n b-l-ş-m-e- a- u-u- j-r-e j-ş-y-.
--------------------------------------
Menin bilişimçe, al uşul jerde jaşayt.
Theo tôi biết, anh ấy ở đây.
Менин билишимче, ал ушул жерде жашайт.
Menin bilişimçe, al uşul jerde jaşayt.
Theo tôi biết, vợ của anh ấy bị ốm.
Мен---б-л-ш----,-ан-н ая-ы оо----ж-та-.
М---- б--------- а--- а--- о---- ж-----
М-н-н б-л-ш-м-е- а-ы- а-л- о-р-п ж-т-т-
---------------------------------------
Менин билишимче, анын аялы ооруп жатат.
0
Me-i- b--i---ç-- anı- aya-- -o--p--a-at.
M---- b--------- a--- a---- o---- j-----
M-n-n b-l-ş-m-e- a-ı- a-a-ı o-r-p j-t-t-
----------------------------------------
Menin bilişimçe, anın ayalı oorup jatat.
Theo tôi biết, vợ của anh ấy bị ốm.
Менин билишимче, анын аялы ооруп жатат.
Menin bilişimçe, anın ayalı oorup jatat.
Theo tôi biết, anh ấy đang thất nghiệp.
М-нин----и---че--ал -умуш-у-.
М---- б--------- а- ж--------
М-н-н б-л-ш-м-е- а- ж-м-ш-у-.
-----------------------------
Менин билишимче, ал жумушсуз.
0
M-------lişim-e- a- -u--şsuz.
M---- b--------- a- j--------
M-n-n b-l-ş-m-e- a- j-m-ş-u-.
-----------------------------
Menin bilişimçe, al jumuşsuz.
Theo tôi biết, anh ấy đang thất nghiệp.
Менин билишимче, ал жумушсуз.
Menin bilişimçe, al jumuşsuz.
Tôi đã ngủ quên, nếu không tôi đã đến đúng giờ.
Ме- -кт-п калып-ыр---- -о--ос--уб--ы--а -ел-е-м--.
М-- у---- к----------- б------ у------- к---------
М-н у-т-п к-л-п-ы-м-н- б-л-о-о у-а-ы-д- к-л-е-м-н-
--------------------------------------------------
Мен уктап калыптырмын, болбосо убагында келмекмин.
0
M-n ukt-p-kalıpt-rmı----o--oso u-ag-n-a--el-ekm-n.
M-- u---- k----------- b------ u------- k---------
M-n u-t-p k-l-p-ı-m-n- b-l-o-o u-a-ı-d- k-l-e-m-n-
--------------------------------------------------
Men uktap kalıptırmın, bolboso ubagında kelmekmin.
Tôi đã ngủ quên, nếu không tôi đã đến đúng giờ.
Мен уктап калыптырмын, болбосо убагында келмекмин.
Men uktap kalıptırmın, bolboso ubagında kelmekmin.
Tôi đã bị lỡ xe buýt, nếu không tôi đã đến đúng giờ.
М-н -в--б-ска-кечи-ип --л-----м--- б-л-о-о--б-гы--а --л------.
М-- а-------- к------ к----------- б------ у------- к---------
М-н а-т-б-с-а к-ч-г-п к-л-п-ы-м-н- б-л-о-о у-а-ы-д- к-л-е-м-н-
--------------------------------------------------------------
Мен автобуска кечигип калыптырмын, болбосо убагында келмекмин.
0
M-n-a---b--k- k-ç-----kal-p----ı-- --l-o-----ag-n---k--m-k--n.
M-- a-------- k------ k----------- b------ u------- k---------
M-n a-t-b-s-a k-ç-g-p k-l-p-ı-m-n- b-l-o-o u-a-ı-d- k-l-e-m-n-
--------------------------------------------------------------
Men avtobuska keçigip kalıptırmın, bolboso ubagında kelmekmin.
Tôi đã bị lỡ xe buýt, nếu không tôi đã đến đúng giờ.
Мен автобуска кечигип калыптырмын, болбосо убагында келмекмин.
Men avtobuska keçigip kalıptırmın, bolboso ubagında kelmekmin.
Tôi đã không tìm thấy đường, nếu không tôi đã đến đúng giờ.
Мен-ж-лду-та----ым---о---с- ----ы-да -а--ак---.
М-- ж---- т-------- б------ у------- б---------
М-н ж-л-у т-п-а-ы-, б-л-о-о у-а-ы-д- б-р-а-м-н-
-----------------------------------------------
Мен жолду таппадым, болбосо убагында бармакмын.
0
Men jo--- ta-pa-ı-- ---b-so---a--nd-----ma---n.
M-- j---- t-------- b------ u------- b---------
M-n j-l-u t-p-a-ı-, b-l-o-o u-a-ı-d- b-r-a-m-n-
-----------------------------------------------
Men joldu tappadım, bolboso ubagında barmakmın.
Tôi đã không tìm thấy đường, nếu không tôi đã đến đúng giờ.
Мен жолду таппадым, болбосо убагында бармакмын.
Men joldu tappadım, bolboso ubagında barmakmın.