Tháng thứ nhất là tháng giêng.
ቀዳ-ይ------ሪ--ዩ።
ቀ--- ወ-- ጥ- እ--
ቀ-ማ- ወ-ሒ ጥ- እ-።
---------------
ቀዳማይ ወርሒ ጥሪ እዩ።
0
k’ed---y--we-i----t-i-ī iyu።
k-------- w------ t---- i---
k-e-a-a-i w-r-h-ī t-i-ī i-u-
----------------------------
k’edamayi weriḥī t’irī iyu።
Tháng thứ nhất là tháng giêng.
ቀዳማይ ወርሒ ጥሪ እዩ።
k’edamayi weriḥī t’irī iyu።
Tháng thứ hai là tháng hai.
ካ-ኣ----ሒ-ለካ---እዩ።
ካ--- ወ-- ለ--- እ--
ካ-ኣ- ወ-ሒ ለ-ቲ- እ-።
-----------------
ካልኣይ ወርሒ ለካቲት እዩ።
0
k-li-ay-----ih-ī-leka--ti-i-u።
k------- w------ l------- i---
k-l-’-y- w-r-h-ī l-k-t-t- i-u-
------------------------------
kali’ayi weriḥī lekatīti iyu።
Tháng thứ hai là tháng hai.
ካልኣይ ወርሒ ለካቲት እዩ።
kali’ayi weriḥī lekatīti iyu።
Tháng thứ ba là tháng ba.
ሳ-ሳይ -ርሒ-መ-ቢ- እዩ።
ሳ--- ወ-- መ--- እ--
ሳ-ሳ- ወ-ሒ መ-ቢ- እ-።
-----------------
ሳልሳይ ወርሒ መጋቢት እዩ።
0
s--isa----erih-ī--e--b-ti-i-u።
s------- w------ m------- i---
s-l-s-y- w-r-h-ī m-g-b-t- i-u-
------------------------------
salisayi weriḥī megabīti iyu።
Tháng thứ ba là tháng ba.
ሳልሳይ ወርሒ መጋቢት እዩ።
salisayi weriḥī megabīti iyu።
Tháng thứ tư là tháng tư.
ራብዓይ-ወር- ሚ------።
ራ--- ወ-- ሚ--- እ--
ራ-ዓ- ወ-ሒ ሚ-ዝ- እ-።
-----------------
ራብዓይ ወርሒ ሚያዝያ እዩ።
0
r-b-‘--i---ri-------azi-a i-u።
r------- w------ m------- i---
r-b-‘-y- w-r-h-ī m-y-z-y- i-u-
------------------------------
rabi‘ayi weriḥī mīyaziya iyu።
Tháng thứ tư là tháng tư.
ራብዓይ ወርሒ ሚያዝያ እዩ።
rabi‘ayi weriḥī mīyaziya iyu።
Tháng thứ năm là tháng năm.
ሓ-ሻ--ወ-ሒ-ጉ--- እዩ።
ሓ--- ወ-- ጉ--- እ--
ሓ-ሻ- ወ-ሒ ጉ-በ- እ-።
-----------------
ሓምሻይ ወርሒ ጉንበት እዩ።
0
ḥam--ha-i w----̣ī g--i-e-i iyu።
h--------- w------ g------- i---
h-a-i-h-y- w-r-h-ī g-n-b-t- i-u-
--------------------------------
ḥamishayi weriḥī gunibeti iyu።
Tháng thứ năm là tháng năm.
ሓምሻይ ወርሒ ጉንበት እዩ።
ḥamishayi weriḥī gunibeti iyu።
Tháng thứ sáu là tháng sáu.
ሻ-ሻ- --ሒ--- እዩ።
ሻ--- ወ-- ሰ- እ--
ሻ-ሻ- ወ-ሒ ሰ- እ-።
---------------
ሻድሻይ ወርሒ ሰነ እዩ።
0
sh--ish-yi-w---h-ī--e-e-i-u።
s--------- w------ s--- i---
s-a-i-h-y- w-r-h-ī s-n- i-u-
----------------------------
shadishayi weriḥī sene iyu።
Tháng thứ sáu là tháng sáu.
ሻድሻይ ወርሒ ሰነ እዩ።
shadishayi weriḥī sene iyu።
Sáu tháng là nửa năm.
ሽ-ሽ---ዋርሕ--ር- ዓመ----።
ሽ--- ኣ--- ፍ-- ዓ-- እ--
ሽ-ሽ- ኣ-ር- ፍ-ቂ ዓ-ት እ-።
---------------------
ሽዱሽተ ኣዋርሕ ፍርቂ ዓመት እዩ።
0
shi-ush--e awa-i--i---r---ī ‘--e-i--yu።
s--------- a------- f------ ‘----- i---
s-i-u-h-t- a-a-i-̣- f-r-k-ī ‘-m-t- i-u-
---------------------------------------
shidushite awariḥi firik’ī ‘ameti iyu።
Sáu tháng là nửa năm.
ሽዱሽተ ኣዋርሕ ፍርቂ ዓመት እዩ።
shidushite awariḥi firik’ī ‘ameti iyu።
Tháng giêng, tháng hai, tháng ba,
ጥሪ፣-ለካቲት፣-መጋቢ-፣
ጥ-- ለ---- መ----
ጥ-፣ ለ-ቲ-፣ መ-ቢ-፣
---------------
ጥሪ፣ ለካቲት፣ መጋቢት፣
0
t-i-----e-at-t-፣-m----ī-i፣
t----- l-------- m--------
t-i-ī- l-k-t-t-፣ m-g-b-t-፣
--------------------------
t’irī፣ lekatīti፣ megabīti፣
Tháng giêng, tháng hai, tháng ba,
ጥሪ፣ ለካቲት፣ መጋቢት፣
t’irī፣ lekatīti፣ megabīti፣
Tháng tư, tháng năm và tháng sáu.
ሚያዝ-፣-ጉ--ትን ሰ--።
ሚ---- ጉ---- ሰ---
ሚ-ዝ-፣ ጉ-በ-ን ሰ-ን-
----------------
ሚያዝያ፣ ጉንበትን ሰነን።
0
m-yaz---፣---nib---n- sen-n-።
m-------- g--------- s------
m-y-z-y-፣ g-n-b-t-n- s-n-n-።
----------------------------
mīyaziya፣ gunibetini seneni።
Tháng tư, tháng năm và tháng sáu.
ሚያዝያ፣ ጉንበትን ሰነን።
mīyaziya፣ gunibetini seneni።
Tháng thứ bảy là tháng bảy .
ሻ-ዓ- ወር---ምለ እ-።
ሻ--- ወ-- ሓ-- እ--
ሻ-ዓ- ወ-ሒ ሓ-ለ እ-።
----------------
ሻውዓይ ወርሒ ሓምለ እዩ።
0
sha-i--yi --ri-̣- -̣-mil--i-u።
s-------- w------ h------ i---
s-a-i-a-i w-r-h-ī h-a-i-e i-u-
------------------------------
shawi‘ayi weriḥī ḥamile iyu።
Tháng thứ bảy là tháng bảy .
ሻውዓይ ወርሒ ሓምለ እዩ።
shawi‘ayi weriḥī ḥamile iyu።
Tháng thứ tám là tháng tám.
ሻ--ይ-ወር- ነሓሰ -ዩ።
ሻ--- ወ-- ነ-- እ--
ሻ-ና- ወ-ሒ ነ-ሰ እ-።
----------------
ሻምናይ ወርሒ ነሓሰ እዩ።
0
shamin-------i----n---a-e -yu።
s-------- w------ n------ i---
s-a-i-a-i w-r-h-ī n-h-a-e i-u-
------------------------------
shaminayi weriḥī neḥase iyu።
Tháng thứ tám là tháng tám.
ሻምናይ ወርሒ ነሓሰ እዩ።
shaminayi weriḥī neḥase iyu።
Tháng thứ chín là tháng chín.
ታሽዓይ ወ-- መስ--ም--ዩ።
ታ--- ወ-- መ---- እ--
ታ-ዓ- ወ-ሒ መ-ከ-ም እ-።
------------------
ታሽዓይ ወርሒ መስከረም እዩ።
0
t-s---a-i ---iḥ----s--e--mi-i--።
t-------- w------ m--------- i---
t-s-i-a-i w-r-h-ī m-s-k-r-m- i-u-
---------------------------------
tashi‘ayi weriḥī mesikeremi iyu።
Tháng thứ chín là tháng chín.
ታሽዓይ ወርሒ መስከረም እዩ።
tashi‘ayi weriḥī mesikeremi iyu።
Tháng thứ mười là tháng mười.
ዓ-ራ- ወርሒ ጥ-ምቲ እዩ።
ዓ--- ወ-- ጥ--- እ--
ዓ-ራ- ወ-ሒ ጥ-ም- እ-።
-----------------
ዓስራይ ወርሒ ጥቕምቲ እዩ።
0
‘-s-r--i --r--̣ī t’--̱’-mi-ī -yu።
‘------- w------ t---------- i---
‘-s-r-y- w-r-h-ī t-i-̱-i-i-ī i-u-
---------------------------------
‘asirayi weriḥī t’iḵ’imitī iyu።
Tháng thứ mười là tháng mười.
ዓስራይ ወርሒ ጥቕምቲ እዩ።
‘asirayi weriḥī t’iḵ’imitī iyu።
Tháng thứ mười một là tháng mười một.
መ---ዓ----ደ-ወርሒ-ሕዳር-እዩ።
መ-- ዓ----- ወ-- ሕ-- እ--
መ-ል ዓ-ር-ሓ- ወ-ሒ ሕ-ር እ-።
----------------------
መበል ዓሰርተሓደ ወርሒ ሕዳር እዩ።
0
m--el- ‘--e----h-a-e--e-i--- h-i-ari i-u።
m----- ‘------------ w------ h------ i---
m-b-l- ‘-s-r-t-h-a-e w-r-h-ī h-i-a-i i-u-
-----------------------------------------
mebeli ‘aseriteḥade weriḥī ḥidari iyu።
Tháng thứ mười một là tháng mười một.
መበል ዓሰርተሓደ ወርሒ ሕዳር እዩ።
mebeli ‘aseriteḥade weriḥī ḥidari iyu።
Tháng thứ mười hai là tháng mười hai.
መበ--ዓሰርተ-ል- ወ-- ታ--- እዩ።
መ-- ዓ------ ወ-- ታ--- እ--
መ-ል ዓ-ር-ክ-ተ ወ-ሒ ታ-ሳ- እ-።
------------------------
መበል ዓሰርተክልተ ወርሒ ታሕሳስ እዩ።
0
m-b-l- ‘a-e-i---i--t- -e-i-̣---a-̣is-si----።
m----- ‘------------- w------ t-------- i---
m-b-l- ‘-s-r-t-k-l-t- w-r-h-ī t-h-i-a-i i-u-
--------------------------------------------
mebeli ‘aseritekilite weriḥī taḥisasi iyu።
Tháng thứ mười hai là tháng mười hai.
መበል ዓሰርተክልተ ወርሒ ታሕሳስ እዩ።
mebeli ‘aseritekilite weriḥī taḥisasi iyu።
Mười hai tháng là một năm.
ዓሰር--ል--ኣዋ---ሓደ-ዓመት እዮ-።
ዓ------ ኣ--- ሓ- ዓ-- እ---
ዓ-ር-ክ-ተ ኣ-ር- ሓ- ዓ-ት እ-ም-
------------------------
ዓሰርተክልተ ኣዋርሕ ሓደ ዓመት እዮም።
0
‘--e---e---it- -wa---̣i-ḥ-d---am-ti------።
‘------------- a------- h---- ‘----- i-----
‘-s-r-t-k-l-t- a-a-i-̣- h-a-e ‘-m-t- i-o-i-
-------------------------------------------
‘aseritekilite awariḥi ḥade ‘ameti iyomi።
Mười hai tháng là một năm.
ዓሰርተክልተ ኣዋርሕ ሓደ ዓመት እዮም።
‘aseritekilite awariḥi ḥade ‘ameti iyomi።
Tháng bảy, tháng tám, tháng chín,
ሓምለ--ነሓ---መስከ-ም
ሓ--- ነ--- መ----
ሓ-ለ- ነ-ሰ- መ-ከ-ም
---------------
ሓምለ፣ ነሓሰ፣ መስከረም
0
ḥam--e፣-n--̣-se- --sik---mi
h------- n------- m---------
h-a-i-e- n-h-a-e- m-s-k-r-m-
----------------------------
ḥamile፣ neḥase፣ mesikeremi
Tháng bảy, tháng tám, tháng chín,
ሓምለ፣ ነሓሰ፣ መስከረም
ḥamile፣ neḥase፣ mesikeremi
Tháng mười, tháng mười một và tháng mười hai.
ጥ-ምቲ--------ሕሳስ
ጥ---- ሕ--- ታ---
ጥ-ም-፣ ሕ-ር- ታ-ሳ-
---------------
ጥቕምቲ፣ ሕዳር፣ ታሕሳስ
0
t’-ḵ-i---ī---̣i---i----ḥ----i
t----------- h------- t--------
t-i-̱-i-i-ī- h-i-a-i- t-h-i-a-i
-------------------------------
t’iḵ’imitī፣ ḥidari፣ taḥisasi
Tháng mười, tháng mười một và tháng mười hai.
ጥቕምቲ፣ ሕዳር፣ ታሕሳስ
t’iḵ’imitī፣ ḥidari፣ taḥisasi