Kính
-ین-
_____
-ی-ک-
------
عینک
0
---ak--
________
-y-a--
---------
eynak
Anh ấy đã quên kính của anh ấy.
-و (مر---ع---ش-ر- -ر--وش--ر---است-
__ (____ ع____ ر_ ف_____ ک___ ا____
-و (-ر-] ع-ن-ش ر- ف-ا-و- ک-د- ا-ت-
------------------------------------
او (مرد] عینکش را فراموش کرده است.
0
oo -m---- -y------ -a fa--a----h ka-d-h ----
__ (_____ e_______ r_ f_________ k_____ a______
-o (-o-d- e-n-k-s- r- f-r-a-o-s- k-r-e- a-t--
------------------------------------------------
oo (mord) eynakesh ra faraamoosh kardeh ast.
Anh ấy đã quên kính của anh ấy.
او (مرد] عینکش را فراموش کرده است.
oo (mord) eynakesh ra faraamoosh kardeh ast.
Kính của anh ấy ở đâu?
ع---ش-----ت-
_____ ک______
-ی-ک- ک-ا-ت-
--------------
عینکش کجاست؟
0
e--ake-- -oja--t-
________ k__________
-y-a-e-h k-j-a-t--
---------------------
eynakesh kojaast?
Kính của anh ấy ở đâu?
عینکش کجاست؟
eynakesh kojaast?
Đồng hồ
--ع-
_____
-ا-ت-
------
ساعت
0
--aat--
________
-a-a--
---------
saaat
Đồng hồ của anh ấy hỏng rồi.
---- -----ر-]--راب ا-ت-
____ ا_ (____ خ___ ا____
-ا-ت ا- (-ر-] خ-ا- ا-ت-
-------------------------
ساعت او (مرد] خراب است.
0
------oo--mord)-khar-ab-a-t---
_____ o_ (_____ k______ a______
-a-a- o- (-o-d- k-a-a-b a-t--
--------------------------------
saaat oo (mord) kharaab ast.
Đồng hồ của anh ấy hỏng rồi.
ساعت او (مرد] خراب است.
saaat oo (mord) kharaab ast.
Đồng hồ treo trên tường.
سا---ب- ----ر -وی--ن-اس-.
____ ب_ د____ آ_____ ا____
-ا-ت ب- د-و-ر آ-ی-ا- ا-ت-
---------------------------
ساعت به دیوار آویزان است.
0
sa--t--- d-va--a----aa----t--
_____ b_ d____ a_______ a______
-a-a- b- d-v-r a-v-z-a- a-t--
--------------------------------
saaat be divar aavizaan ast.
Đồng hồ treo trên tường.
ساعت به دیوار آویزان است.
saaat be divar aavizaan ast.
Hộ chiếu
پاسپورت
________
-ا-پ-ر-
---------
پاسپورت
0
paasp-r--
___________
-a-s-o-t--
------------
paasport
Hộ chiếu
پاسپورت
paasport
Anh ấy đã đánh mất hộ chiếu của anh ấy.
ا---م-د] پ-سپو------ -م--رد- است-
__ (____ پ_______ ر_ گ_ ک___ ا____
-و (-ر-] پ-س-و-ت- ر- گ- ک-د- ا-ت-
-----------------------------------
او (مرد] پاسپورتش را گم کرده است.
0
oo--m--d--p--sport-s--ra -m----deh-ast-
__ (_____ p__________ r_ g_ k_____ a______
-o (-o-d- p-a-p-r-e-h r- g- k-r-e- a-t--
-------------------------------------------
oo (mord) paasportesh ra gm kardeh ast.
Anh ấy đã đánh mất hộ chiếu của anh ấy.
او (مرد] پاسپورتش را گم کرده است.
oo (mord) paasportesh ra gm kardeh ast.
Hộ chiếu của anh ấy ở đâu?
پس---ا-پورت- کجا---
__ ________ ک______
-س -ا-پ-ر-ش ک-ا-ت-
---------------------
پس پاسپورتش کجاست؟
0
-a- pa-s--rtesh--oj----?--
___ ___________ k____________
-a- -a-s-o-t-s- k-j-a-t---
-------------------------------
pas paasportesh kojaast?
Hộ chiếu của anh ấy ở đâu?
پس پاسپورتش کجاست؟
pas paasportesh kojaast?
Họ – của họ, của chúng
-نها-ما- ---ا
________ آ____
-ن-ا-م-ل آ-ه-
---------------
آنها-مال آنها
0
-an--a--a-- aan-a-
___________ a________
-a-h-a-m-a- a-n-a--
----------------------
aanhaa-maal aanhaa
Họ – của họ, của chúng
آنها-مال آنها
aanhaa-maal aanhaa
Những đứa trẻ đã không tìm được cha mẹ của chúng.
--ه--ا -می-تو---- و-ل--ن---- -ا-پیدا--نن--
_____ ن________ و_____ خ__ ر_ پ___ ک_____
-چ--ا ن-ی-ت-ا-ن- و-ل-ی- خ-د ر- پ-د- ک-ن-.-
--------------------------------------------
بچهها نمیتوانند والدین خود را پیدا کنند.
0
b-cheh-h-----mi-t-v-a---d-vaale--in---od--- p---aa-kona----
__________ n_____________ v________ k___ r_ p_____ k_________
-a-h-h-h-a n-m---a-a-n-n- v-a-e-e-n k-o- r- p-y-a- k-n-n-.--
--------------------------------------------------------------
bacheh-haa nemi-tavaanand vaaledein khod ra peydaa konand.
Những đứa trẻ đã không tìm được cha mẹ của chúng.
بچهها نمیتوانند والدین خود را پیدا کنند.
bacheh-haa nemi-tavaanand vaaledein khod ra peydaa konand.
Nhưng mà cha mẹ của các em đang đến kia kìa!
-ما --نجا --ت----دار-د----آ--د!
___ ____ ه_____ د____ م_______
-م- -ن-ا ه-ت-د- د-ر-د م--ی-د-
---------------------------------
اما آنجا هستند، دارند میآیند!
0
am-- ---j-- hasta--- -aar-------a-ya-d!--
____ ______ h_______ d______ m______________
-m-a -a-j-a h-s-a-d- d-a-a-d m---a-a-d---
----------------------------------------------
amma aanjaa hastand, daarand mi-aayand!
Nhưng mà cha mẹ của các em đang đến kia kìa!
اما آنجا هستند، دارند میآیند!
amma aanjaa hastand, daarand mi-aayand!
Ông – của ông.
ش-- (م-اط- -رد- –-مال-شم-
___ (_____ م___ – م__ ش___
-م- (-خ-ط- م-د- – م-ل ش-ا-
---------------------------
شما (مخاطب مرد] – مال شما
0
s---a--(mokh-at-b-mo-d- --ma-l -h-m-a-
______ (_________ m____ – m___ s________
-h-m-a (-o-h-a-a- m-r-) – m-a- s-o-a--
-----------------------------------------
shomaa (mokhaatab mord) – maal shomaa
Ông – của ông.
شما (مخاطب مرد] – مال شما
shomaa (mokhaatab mord) – maal shomaa
Chuyến du lịch của ông thế nào, ông Müller?
آ-ای مولر----اف----- --ونه-بو-؟
____ م____ م________ چ____ ب____
-ق-ی م-ل-، م-ا-ر-ت-ن چ-و-ه ب-د-
---------------------------------
آقای مولر، مسافرتتان چگونه بود؟
0
a-g--a-e -o--r,-mos--fe--tetaan ---g-------ood?--
________ m_____ m______________ c________ b_______
-a-h-a-e m-l-r- m-s-a-e-a-e-a-n c-e-o-n-h b-o-?--
---------------------------------------------------
aaghaaye moler, mosaaferatetaan chegooneh bood?
Chuyến du lịch của ông thế nào, ông Müller?
آقای مولر، مسافرتتان چگونه بود؟
aaghaaye moler, mosaaferatetaan chegooneh bood?
Vợ của ông ở đâu rồi, ông Müller?
---ی---ل-، --س--ا- کجا-ه---د؟
____ م____ ه______ ک__ ه______
-ق-ی م-ل-، ه-س-ت-ن ک-ا ه-ت-د-
-------------------------------
آقای مولر، همسرتان کجا هستند؟
0
-ag-aa---m-l----ha-sa-et-a------- ----------
________ m_____ h__________ k____ h__________
-a-h-a-e m-l-r- h-m-a-e-a-n k-j-a h-s-a-d--
----------------------------------------------
aaghaaye moler, hamsaretaan kojaa hastand?
Vợ của ông ở đâu rồi, ông Müller?
آقای مولر، همسرتان کجا هستند؟
aaghaaye moler, hamsaretaan kojaa hastand?
Bà – của bà
-----مخ-ط- -ون-]-–--ا----ا
___ (_____ م____ – م__ ش___
-م- (-خ-ط- م-ن-] – م-ل ش-ا-
----------------------------
شما (مخاطب مونث] – مال شما
0
-hom-- (---h--tab-moan--)----aa- -homa--
______ (_________ m______ – m___ s________
-h-m-a (-o-h-a-a- m-a-a-) – m-a- s-o-a--
-------------------------------------------
shomaa (mokhaatab moanas) – maal shomaa
Bà – của bà
شما (مخاطب مونث] – مال شما
shomaa (mokhaatab moanas) – maal shomaa
Chuyến du lịch của bà thế nào, bà Schmidt?
خ--م--ش-یت،-----ا- -طو- بود؟
____ ا_____ س_____ چ___ ب____
-ا-م ا-م-ت- س-ر-ا- چ-و- ب-د-
------------------------------
خانم اشمیت، سفرتان چطور بود؟
0
-h----- e---it- -a--retaa--c--tor ---d?-
_______ e______ s_________ c_____ b_______
-h-a-o- e-h-i-, s-f-r-t-a- c-e-o- b-o-?--
-------------------------------------------
khaanom eshmit, safaretaan chetor bood?
Chuyến du lịch của bà thế nào, bà Schmidt?
خانم اشمیت، سفرتان چطور بود؟
khaanom eshmit, safaretaan chetor bood?
Chồng của bà ở đâu rồi, bà Schmidt?
خ-ن---شمی-، --ه-تان--ج- ه--ند-
____ ا_____ ش______ ک__ ه______
-ا-م ا-م-ت- ش-ه-ت-ن ک-ا ه-ت-د-
--------------------------------
خانم اشمیت، شوهرتان کجا هستند؟
0
k-a--o- -s---t,--h----et--- ko-aa-hast--d?-
_______ e______ s__________ k____ h__________
-h-a-o- e-h-i-, s-o-a-e-a-n k-j-a h-s-a-d--
----------------------------------------------
khaanom eshmit, shoharetaan kojaa hastand?
Chồng của bà ở đâu rồi, bà Schmidt?
خانم اشمیت، شوهرتان کجا هستند؟
khaanom eshmit, shoharetaan kojaa hastand?